6ES7215-1BG40-0XB0 CPU 1215C AC/DC/relay SIMATIC S7-1200

10.027.000 

SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, CPU nhỏ gọn, AC/DC/relay, 2 cổng PROFINET, tích hợp I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A, 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, Nguồn cung cấp: AC 85-264 V AC tại 47-63 Hz, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7215-1BG40-0XB0 là bộ điều khiển lập trình (PLC) do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng PLC S7-1200. SIMATIC S7-1200 CPU 1215C (6ES7215-1BG40-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua bộ điều khiển 6ES7215-1BG40-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7215-1BG40-0XB0 CPU 1215C AC/DC/relay SIMATIC S7-1200

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7215-1BG40-0XB0

SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, CPU nhỏ gọn, AC/DC/relay, 2 cổng PROFINET, tích hợp I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A, 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, Nguồn cung cấp: AC 85-264 V AC tại 47-63 Hz, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB.

Mã sản phẩm 6ES7215-1BG40-0XB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-1200 CPU 1215C AC/DC/relay
Hãng sản xuất SIEMENS
Tích hợp đầu vào số 14 DI 24 V DC
Tích hợp đầu ra số 10 DO relay 2 A
Tích hợp đầu vào tương tự 2 AI 0-10 V DC
Tích hợp đầu ra tương tự 2 AO 0-20 mA DC
Nguồn cung cấp AC 85-264 V AC tại 47-63 Hz
Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB
Kích thước (RxCxS) 130x100x75 mm
Trọng lượng 550 g

Phụ kiện (tùy chọn) cho 6ES7215-1BG40-0XB0

  • 6AV6647-0AH11-3AX0: SIMATIC HMI KP300 Basic mono PN, Basic Panel, key operation, 3″ FSTN màn hình LCD, đen/trắng, PROFINET interface, cấu hình bằng WinCC Basic V11/ STEP 7 Basic V11 là phần mềm nguồn mở và được cung cấp miễn phí.
  • 6ES7221-1BF32-0XB0: SIMATIC S7-1200, Digital input SM 1221, 8 DI, 24 V DC, Sink/Source
  • 6ES7222-1BF32-0XB0: SIMATIC S7-1200, Digital output SM 1222, 8 DO, 24 V DC, transistor 0.5 A
  • 6GK7277-1AA10-0AA0: Compact Switch Module CSM 1277 để kết nối SIMATIC S7-1200 và tối đa 3 nút khác với Ethernet công nghiệp 10/100 Mbit/s; unmanaged switch, 4 cổng RJ45, ext. Nguồn điện 24 V DC với chẩn đoán LED, bao gồm mô-đun S7-1200.

Sản phẩm tương tự 6ES7215-1BG40-0XB0

  • 6ES7211-1BE40-0XB0: SIMATIC S7-1200, CPU 1211C, CPU nhỏ gọn, AC/DC/relay, tích hợp I/O: 6 DI 24 V DC; 4 DO relay 2A; 2 AI 0-10 V DC, Nguồn cung cấp: AC 85-264 V AC tại 47-63 Hz, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 50 KB
  • 6ES7212-1BE40-0XB0: SIMATIC S7-1200, CPU 1212C, CPU nhỏ gọn, AC/DC/relay, tích hợp I/O: 8 DI 24 V DC; 6 DO relay 2 A; 2 AI 0-10 V DC, Nguồn cung cấp: AC 85-264 V AC tại 47-63 Hz, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 75 KB
  • 6ES7214-1BG40-0XB0: SIMATIC S7-1200, CPU 1214C, CPU nhỏ gọn, AC/DC/relay, tích hợp I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A; 2 AI 0-10 V DC, Nguồn cung cấp: AC 85-264 V AC tại 47-63 Hz, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 100 KB

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7215-1BG40-0XB0

Thông tin Chung
Dòng sản phẩm CPU 1215C AC/DC/Relay
Phiên bản phần mềm V4.2 hoặc cao hơn
Thiết kế với
Gói lập trình STEP 7 V14 hoặc cao hơn
Nguồn cung cấp
120 VAC
230 VAC
Giới hạn dưới cho phép 85 VAC
Giới hạn trên cho phép 264 VAC
Tần Số
Giới hạn dưới cho phép 47 Hz
Giới hạn trên cho phép 63 Hz
Dòng điện ngõ vào cung cấp
Dòng điện tiêu thụ 100 mA  tại 120 VAC; 50 mA tại 240 VAC
Dòng điện tiêu thụ tối đa 300 mA  tại 120 VAC; 150 mA tại 240 VAC
Dòng điện khởi động 20 A tại 264 VAC
Dòng điện ngõ ra
Cho Backplane bus (5 VDC), tối đa 1600 mA, tối đa 5 VDc cho các mô đun tín hiệu (SM) và mô đun truyền thông (SM)
Nguồn cung cấp cho Encoder
Nguồn cung cấp Encoder 20.4 – 28.8 VDC
Công suất tổn thất
Công suất tổn thất 14 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ thực thi
Tích hợp 125 kbyte
Mở rộng Không
Bộ nhớ chương trình
Tích hợp trong CPU 4 Mbyte
Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào, tối đa Có, với MMC
Backup
Present
Không có nguồn pin
Thời gian sử lý của CPU
Cho toán hạng bit 0.08 µs trên 1 lệnh
Cho toán hạn Word 1.7 µs trên 1 lệnh
Cho phép toán với dấu phảy động 2.3 µs trên 1 lệnh
CPU-blocks
Tổng số lượng block DBs, FCs, FBs, bộ đếm và bộ định thời. tầm địa chỉ của các blocks từ 1 đến 65535. Chúng không bị giới hạn, toàn bộ bộ nhớ thực thi có thể được sử dụng
OB
Số lượng tối đa Giới hạn bởi RAM cho code lập trình
Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn (bao gồm bộ định thì, bộ đếm, cờ nhớ flags), tối đa 10 kbyte
Cờ nhớ flag
Số lượng tối đa 8 kbyte
Bộ nhớ cục bộ
Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên 16 kbyte, Priority class 1 (program cycle): 16 KB,  Priority class 2 đến 26: 6KB
Vùng địa chỉ
Process image
Ngõ vào, có thể điều chỉnh được 1 kbyte
Ngõ ra, có thể điều chỉnh được 1 kbyte
Kênh tính hiệu số (Digital channel)
Ngõ vào 14
Ngõ ra 10
Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel)
Ngõ vào 2 (0-10 VDC)
Ngõ ra 0
Cấu hình phần cứng
Số lượng tối đa mô đun mở rộng 3 mô đun truyên thông, 1 signal board, 8 mô đun tín hiệu
Giờ trong ngày
Giờ
Giờ trên phần cứng (Hardware clock)
Backup giờ 480 giờ
Sai số tối đa trên 1 ngày ±60 s/1 tháng tại 25 độ C
Ngõ vào số
Số lượng ngõ vào số 14, tích hợp
Trong đó, số lượng ngõ vào sử dụng cho hàm chức năng 6; bộ đếm tốc độ cao High Speed Counter HSC
Ngõ vào kiểu Source/Sink
Số lượng ngõ vào điều khiển đồng thời
Lên đến tối đa 400C 14
Điện áp vào
Giá trị 24VDC
Cho tín hiệu mức “0” +5 VDC tại 1 mA
Cho tín hiệu mức “1” +15 VDC tại 2.5 mA
Thời gian trễ ngõ vào
Cho ngõ vào tiêu chuẩn (thông thường)
Tham số hóa 0.2 ms, 0.4 ms, 0.8 ms, 1.6 ms, 3.2 ms, 6.4 ms và 12.8 ms; có thể chọn cho mỗi nhóm 4 ngõ vào
Từ mức “0” lên mức “1”, tối thiểu 0.2 ms
Từ mức “0” lên mức “1”, tối đa 12.8 ms
Cho ngõ vào ngắt
Tham số hóa
Cho ngõ vào cài đặt hàm đếm, hàm chức năng
 Tham số hóa Single phase: 3 ngõ 100 kHz và 3 ngõ 30 kHz

Differential: 3 ngõ 80 kHZ và 3 ngõ 3 kHz

 Chiều dài dây
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa 500 m; 50m cho ngõ vào hàm chức năng
Không có bọc nhiễu (unshielded), tối đa 300 m; không cho phép cho ngõ vào hàm chức năng
Ngõ ra số
Số lượng ngõ ra số 10, rờ le
Switch capacity của ngõ ra
Với tải thuần trở, tối đa 2 A
Với tải đèn, tối đa 30 W với DC; 200 W với AC
Thời gian trễ ngõ ra với tải thuần trở
Từ tín hiệu mức “0” lên mức “1”, tối đa 10 ms, tối đa
Từ tín hiệu mức “1” xuống mức “0”, tối đa 10 ms, tối đa
Ngõ ra rờ le
Tổng số lần hoạt động, tối đa 10,000,000 lần
Chiều dài dây
Có bọc nhiễu (shielded), tối đa 500 m
Không bọc nhiễu (unshielded), tối đa 150 m
Ngõ vào tương tự
Số lượng ngõ vào tương tự 2
Kiểu ngõ vào
Điện áp
Tầm giá trị ngõ vào (điện áp)
0 đến +10 VDC
Điện trở ngõ vào (0 đến 10 VDC) ≥ 100 kOhms
Chiều dài dây
Shielded, tối đa 100 m
Giá trị tín hiệu tương tự số phát ra cho ngõ vào
Thời gian/độ phân giải tích hợp và chuyển đổi trên 1 kênh
Độ phân giải 10 bit
Thời gian tích hợp, được tham số hóa
Thời gian chuyển đổi (trên 1 kênh) 625 µs
Ngõ ra tương tự
Số lượng ngõ ra tương tự 2
Kiểu ngõ ra tương tự
0-20 mA
Thời gian/độ phân giải tích hợp và chuyển đổi trên 1 kênh
Độ phân giải 10 bit
Thời gian tích hợp, được tham số hóa
Thời gian chuyển đổi (trên 1 kênh) 625 µs
Encoder
Kết nối với Encoder 2 dây
Truyền thông
Kiểu truyền thông PROFINET
Kiểu vật lý Ethernet
Tích hợp
Tự động dò tốc độ truyền thông
Autonegotiation
Autocrossing
Các kiểu chức năng truyền thông
Số lượng 2
Tích hợp Switch
Chức năng
PROFINET IO Controller
PROFINET IO Device
Truyền thông SIMATIC
Truyền thông Open IE
Web server
Media redundancy Có, MRP client
PROFINET IO Controller
Tốc độ truyền tối đa 100 Mbit/s
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
S7 Routing
Mode đồng bộ Không
Kết nối OPEN IE
IRT Không
MRP Có, MRP client
MRPD Không
PROFIenergy Không
Khởi động ưu tiên
Số lượng thiết bị IO cho khởi động ưu tiên, tối đa 16
Số lượng kết nối thiết bị IO, tối đa 16
Số lượng kết nối thiết bị IO cho RT, tối đa 16
Kích hoạt/ không kích hoạt thiết bị IO
Số lượng thiết bị IO đồng thời kích hoạt/không kích hoạt, tối đa 8
Thời gian cập nhập Giá trị tối thiểu của thời gian cập nhập phụ thuộc vào các thành phần kết nối cài đặt cho PROFINET IO, trên số lượng thiết bị IO và số lượng dữ liệu người sử dụng đăng ký
PROFINET IO Device
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
S7 Routing
Mode đồng bộ Không
Kết nối OPEN IE
IRT Không
MRP Có, MRP client
MRPD Không
PROFIenergy
Chia sẽ thiết bị
Số lượng thiết bị IO cho chia sẽ thiết bi, tối đa 2
Protocols
Hỗ trợ Protocol cho PROFINET IO
PROFIBUS Có; CM 1243-5
AS-Interface Có; CM-1243-2
Protocols (Ethernet)
TCP/IP
DHCP Không
SMNP
DCP
LLDP
Truyền thông Open IE
TCP/IP
Kích thước dữ liệu, tối đa 8 kbyte
ISO-on-TCP (RFC 1006)
Kích thước dữ liệu, tối đa 8 kbyte
UDP
Kích thước dữ liệu, tối đa 1472 kbyte
Webserver
Trang web người dùng tự thiết kế
Chuẩn Protocol bổ sung
MODBUS
Hàm truyền thông
Truyền thông S7
Hỗ trợ
Trạm Server
Trạm Client
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job  xem manual
Webserver
Hỗ trợ
Số lượng kết nối
Tổng 16
Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning
Trạng thái/điều khiển
Biến số trạng thái/điều khiển
Biến số Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, ngõ vào/ra phân tán, bộ định thì, bộ đếm
Forcing
Forcing
Bộ đếm chuẩn đoán lỗi
Mặc định
Đồ thị Traces
Số lượng tối đa 2
Kích thướt bộ nhớ mỗi trace, tối đa 512 kbyte
Thông tin về ngắt/ chuẩn đoán lỗi/ trạng thái
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi
RUN/STOP LED
ERROR LED
MAINT LED
Các hàm tích hợp
Số lượng bộ đếm xung tốc độ cao 6
Tần số bộ đếm xung tốc độ cao, tối đa 100 kHz
Đo tần số
Điều khiển vị trí
Số lượng hệ trục vị trí cho điều khiển vị trí, tối đa 8
Số lượng hệ trục vị trí thông qua cổng chiều xung 4, với SB 1222
Điều khiển PID
Số lượng ngõ vào alarm 4
Tách biệt điện thế
Tách biệt điện thế ngõ vào số
Tách biệt điện những ngõ vào số 500 VAC trong vòng 1 phút
Giữa các kênh trong 1 nhóm 1
Tách biệt điện thế ngõ ra số
Tách biệt điện những ngõ vào số Rờ le
Giữa các kênh Không
Giữa các kênh trong cùng 1 nhóm 2
Chuẩn bảo vệ
IP20
Điều kiện môi trường
Rơi tự do
Chiều cao rơi tự do, tối đa 0.3 m, 5 lần với CPU trong hộp
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
Tối thiểu -20 độ C;
Tối đa +60 độ C

– Số lượng điều khiển đồng thời cho ngõ vào là 7 và cho ngõ ra là 5 tại 60 độ C khi lắp ngang hoặc 50 độ C khi lắp dọc;

– Số lượng điều khiển đồng thời cho ngõ vào là 14 và cho ngõ ra là 10 tại 55 độ C khi lắp ngang hoặc 45 độ C khi lắp dọc;

Lắp theo chiều ngang, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều ngang, tối đa +60 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối đâ +50 độ C
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển
Tối thiểu -40 độ C
Tối đa +70 độ C
Áp suất
Hoạt động, tối thiểu 795 hPa
Hoạt động, tối đa 1080 hPa
Chứa kho/vận chuy, tối thiểu 660 hPa
Chứa kho/vận chuyển, tối đa 1080 hPa
Độ ẩm tương đối
Hoạt động, tối đa 95 %
Độ rung
Độ rung trong quá trình hoạt động,theo IEC 60068-2-6 2 g (m/s2) với treo tường, 1 g (m/s2) gắn DIN rail
Kiểm tra độ schock
Kiểm tra theo chuẩn IEC 60068-2-6 Có, IEC 68
Phần mềm cấu hình
STEP 7 Có; V14 hoặc cao hơn
Ngôn ngữ lập trình PLC
LAD
FBD
SCL
Bảo mật Know-how
Bảo mật hàm chức năng/chương trình
Bảo mật chống sao chép
Mã hóa block
Cấp độ bảo vệ
Bảo vệ viết
Bảo vệ đọc/viết
Bảo vệ toàn bộ
Kích thướt thiết bị
Rộng 130 mm
Cao 100 mm
Sâu 75 mm
Khối lượng
Khối lượng, xấp xỉ 550 g

Phân phối & báo giá SIMATIC S7-1200 CPU 1215C (6ES7215-1BG40-0XB0)

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua bộ điều khiển 6ES7215-1BG40-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Rate this product
Trọng lượng 0,55 kg
Kích thước 13 × 10 × 7,5 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x