6ES7421-7DH00-0AB0 SM 421 16DI 24–60VUC SIMATIC S7-400

Liên hệ

SIMATIC S7-400, digital input SM 421, isolated 16 DI; UC 24 – 60 V, alarm, diagnostics.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7421-7DH00-0AB0 là mô-đun mở rộng đầu vào số cho PLC S7-400 do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-400. 6ES7421-7DH00-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7421-7DH00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

DI SM 421 (6ES7421-1BL01-0AA0, 6ES7421-1EL00-0AA0, 6ES7421-1FH20-0AA0, 6ES7421-7BH01-0AB0, 6ES7421-7DH00-0AB0)

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7421-7DH00-0AB0

SIMATIC S7-400, digital input SM 421, isolated 16 DI; UC 24 – 60 V, alarm, diagnostics

Mã sản phẩm 6ES7421-7DH00-0AB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-400, SM 421
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu vào số 16 DI; 24 – 60 V UC
Nguồn cung cấp Từ backplane bus 5 V DC
Kích thước (RxCxS) 25x290x210 mm
Trọng lượng 600 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7421-7DH00-0AB0

Article number 6ES7421-7DH00-0AB0
SIMATIC S7-400, SM 421
Supply voltage
Load voltage L+
● Rated value (DC)
● permissible range, lower limit (DC)
● permissible range, upper limit (DC)
Input current
from supply voltage L+, max.
from backplane bus 5 V DC, max. 150 mA
Encoder supply
Number of outputs
Type of output voltage
Short-circuit protection
additional (redundant) feed
Output current
● Rated value
● permissible range, lower limit
● permissible range, upper limit
Power loss
Power loss, typ. 8 W; 3.5 W (24 V DC); 6.5 W (48 V DC); 8.0 W (60 V DC)
Digital inputs
Number of digital inputs 16
Number of simultaneously controllable inputs
● Number of simultaneously controllable inputs 16
Input voltage
● Type of input voltage AC/DC
● Rated value (DC)
● Rated value (UC) 24 V; 24 V UC to 60 V UC (47 … 63 Hz)
● for signal “0” -6 to +6 V DC/ 0 to 5 V AC
● for signal “1” 15 to 72 V DC; -15 to -72 V DC; 15 to 60 V AC
Input current
● for signal “0”, min.
● for signal “0”, max. (permissible quiescent current)
● for signal “1”, typ. 4 mA; 4 to 10 mA
Input delay (for rated value of input voltage)
for standard inputs
— parameterizable Yes
— Rated value 0.5 ms; 0.5 / 3 / 10 / 20 ms
— at “0” to “1”, min.
— at “0” to “1”, max.
— at “1” to “0”, min.
— at “1” to “0”, max.
Encoder connection
● Fixed current limitation for wire-break monitoring, min. 18 kΩ; 18 kohms: Rated voltage 24 V (15 to 35 V); 39 kohms: Rated voltage 48 V (30 to 60 V)
● Fixed current limitation for wire-break monitoring, max. 56 kΩ; Rated voltage 60 V (50 to 72 V)
Cable length
● shielded, max. 1 000 m
● unshielded, max. 600 m; 600 m: 3, 10, 20 ms; 100 m: 0,5 ms
Encoder
Connectable encoders
● 2-wire sensor Yes
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max. 0.5 mA; 0.5 to 2 mA
Interrupts/diagnostics/status information
Diagnostics function Yes; Parameterizable
Alarms
● Diagnostic alarm Yes; Parameterizable
● Hardware interrupt Yes; Parameterizable
Diagnoses
● Diagnostic information readable Yes; possible
● Monitoring the supply voltage
● Wire-break Yes; I> 0.7 mA
Diagnostics indication LED
● Rated load voltage PWR (green)
● internal fault INTF (red)
● external fault EXTF (red)
● Status indicator digital input (green) Yes
● Channel fault indicator F (red) No
Potential separation
Potential separation digital inputs
● between the channels Yes
● between the channels, in groups of 1
● between the channels and backplane bus Yes
Isolation
Isolation tested with 1 500 V AC
Dimensions
Width 25 mm
Height 290 mm
Depth 210 mm
Weights
Weight, approx. 600 g

Phân phối & báo giá 6ES7421-7DH00-0AB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7421-7DH00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,600 kg
Kích thước 2,5 × 29 × 21 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x