6ES7315-2EH14-0AB0 là bộ điều khiển logic khả trình (PLC) do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng PLC S7-300. 6ES7315-2EH14-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7315-2EH14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7315-2EH14-0AB0
SIMATIC S7-300 CPU 315-2 PN/DP, Central processing unit with 384 KB work memory, 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s, 2nd interface Ethernet PROFINET, with 2-port switch, Micro Memory Card required
| Mã sản phẩm | 6ES7315-2EH14-0AB0 |
| Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, CPU |
| Hãng sản xuất | SIEMENS |
| Dung lượng bộ nhớ | 384 KB |
| Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8V DC) |
| Kích thước (RxCxS) | 40x125x130 mm |
| Trọng lượng | 340 g |
Phụ kiện (tùy chọn) cho 6ES7315-2EH14-0AB0
- 6ES7953-8LF31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 64 KB
- 6ES7953-8LG31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 128 KB
- 6ES7953-8LJ31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 512 KB
- 6ES7953-8LL31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 2 MB
- 6ES7953-8LP31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 8 MB
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7315-2EH14-0AB0
| Thông tin Chung | |
| Phiên bản phần cứng | 01 |
| Phiên bản phần mềm | V3.3 |
| Thiết kế với | |
| Gói lập trình | STEP 7 V5.5 hoặc cao hơn, với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218 |
| Nguồn cung cấp | |
| Nguồn | 24 VDC |
| Giới hạn dưới cho phép | 19.2 VDC |
| Giới hạn trên cho phép | 28.8 VDC |
| Dòng tối thiểu | 2A |
| Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn | 5 ms |
| Tốc độ lập lại | 1 s |
| Dòng điện cung cấp | |
| Dòng điện tiêu thụ | 750 mA |
| Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải) | 150 mA |
| Dòng điện khởi động | 4 A |
| Công suất tổn thất | |
| Công suất tổn thất | 4.65 W |
| Bộ nhớ | |
| Bộ nhớ thực thi | |
| Tích hợp | 384 kbyte |
| Mở rộng | Không |
| Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block) | 128 kbyte |
| Bộ nhớ chương trình | |
| Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào | Có |
| Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC | 8 Mbyte |
| Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) | 10 năm |
| Backup | |
| Present | Có, sử dụng MMC |
| Không có nguồn pin | Có, chương trình và dữ liệu |
| Thời gian sử lý của CPU | |
| Cho toán hạng bit | 0.05 µs |
| Cho toán hạn Word | 0.09 µs |
| Cho phép toán với dấu phảy tĩnh | 0.12 µs |
| Cho phép toán với dấu phảy động | 0.45 µs |
| CPU-blocks | |
| Tổng số lượng block | 1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa của các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng |
| DB | |
| Số lượng tối đa | 1024, đánh số từ 1 đến 16000 |
| Kích thướt tối đa | 64 kbyte |
| FB | |
| Số lượng tối đa | 1024, đánh số từ 0 đến 7999 |
| Kích thướt tối đa | 64 kbyte |
| FC | |
| Số lượng tối đa | 1024, đánh số từ 0 đến 7999 |
| Kích thướt tối đa | 64 kbyte |
| OB | |
| Kích thướt tối đa | 64 kbyte |
| Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle) | 1; OB 1 |
| Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước | 1; OB 10 |
| Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay) | 2; OB 20, 21 |
| Số lượng OB ngắt theo chu kỳ | 4; OB 32, 33, 34, 35 |
| Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình | 1; OB 40 |
| Số lượng OB ngắt lỗi DPV1 | 3; OB 55, 56, 57 |
| Số lượng OB ngắt theo chế độ đẳng thời | 1; OB 61 |
| Số lượng OB ngắt khi khởi động | 1; OB 100 |
| Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ | 6; OB 80, 82, 83, 85, 86, 87 (OB 83 chỉ dùng cho PROFINET IO) |
| Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ | 2; OB 121, 122 |
| Độ sâu quét lặp vòng | |
| Trên mỗi lớp ưu tiên | 16 |
| Lỗi OB | 4 |
| Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn | |
| Bộ đếm S7 | |
| Số lượng | 256 |
| Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn | |
| Có thể điều chỉnh | Có |
| Số lượng tối thiểu | 0 |
| Số lượng tối đa | 255 |
| Hiện tại | Z0 đến Z7 |
| Tầm giá trị đếm | |
| Giá trị dưới | 0 |
| Giá trị trên | 999 |
| Bộ đếm IEC | |
| Số lượng | Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM |
| Bộ định thì S7 | |
| Số lượng | 256 |
| Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn | |
| Có thể điều chỉnh được | Có |
| Số lượng tối thiểu | 0 |
| Số lượng tối đa | 255 |
| Hiện tại | 0 |
| Tầm giá trị | |
| Giá trị dưới | 10 ms |
| Giá trị trên | 9990 s |
| Bộ định thời IEC | |
| Hiện tại | Có |
| Kiểu | SFB |
| Số lượng | Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM |
| Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn | |
| Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn | Tất cả (bao gồm kiểu bit, bộ định thời, bộ đếm), tối đa 128 KB |
| Cờ nhớ | |
| Số lượng tối đa | 2048 byte |
| Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn | Có, MB 0 đến MB 2047 |
| Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn | MB0 đến MB 15 |
| Số lượng vùng nhớ xung clock | 8, 1 byte vùng nhớ |
| Dữ liệu khối (Data block) | |
| Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn | Có, thông qua thuộc tính của DB |
| Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn | Có |
| Bộ nhớ cục bộ | |
| Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên | 32768 byte, tối đa 2048 bytes trên 1 block |
| Vùng địa chỉ | |
| Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra | |
| Ngõ Vào | 2048 byte |
| Ngõ ra | 2048byte |
| Process image | |
| Ngõ vào | 2048 byte |
| Ngõ ra | 2048 byte |
| Ngõ vào, có thể điều chỉnh được | 2048 byte |
| Ngõ ra, có thể điều chỉnh được | 2048 byte |
| Ngõ vào, mặc định | 128 byte |
| Ngõ ra, mặc định | 128 byte |
| Subprocess Image | |
| Số lượng Subprocess Image, tối đa | 1, với PROFINET IO, kích thướt của user data tối đa 1600 bytes |
| Kênh tính hiệu số (Digital channel) | |
| Ngõ vào | 16348 |
| Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm | 1024 |
| Ngõ ra | 16348 |
| Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm | 1024 |
| Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel) | |
| Ngõ vào | 1024 |
| Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm | 256 |
| Ngõ ra | 1024 |
| Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm | 256 |
| Cấu hình phần cứng | |
| Số lượng tối đa mô đun mở rộng | 3 |
| Số lượng DP chủ (master) | |
| Tích hợp | 1 |
| Qua mô đun truyền thông CP | 4 |
| Số lượng FMs và CPs (đề nghị) | |
| FM | 8 |
| CP, PtP | 8 |
| CP, LAN | 10 |
| Rack | |
| Số lượng rack tối đa | 4 |
| Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack | 8 |
| Giờ trong ngày | |
| Giờ | |
| Giờ trên phần mềm | Có |
| Lưu khi mất nguồn | Không |
| Đồng bộ thời gian | Có |
| Lưu trữ giờ khi mất nguồn | 6 tuần tại nhiệt độ môi trường 40 độC |
| Sai số tối đa trên 1 ngày | 10 s |
| Tác động của giờ theo nguồn cung cấp | Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt |
| Tác động của giờ sau khi hết thời gian lưu trữ khi mất nguồn | Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn pin hết |
| Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU | |
| Số lượng | 1 |
| Tầm giá trị | 0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101) |
| Lưu trữ khi mất nguồn | Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC |
| Đồng bộ giờ | |
| Hỗ trợ | Có |
| Qua MPI, master | Có |
| Qua MPI, slave | Có |
| Qua DP, master | Có, với DP slave clock |
| Qua DP, slave | Có |
| Qua AS, master | Có |
| Qua AS, slave | Không |
| Trên Ethernet thông qua NTP | Có, client |
| Ngõ vào số | |
| Số lượng ngõ vào số | 0 |
| Ngõ ra số | |
| Số lượng ngõ ra số | 0 |
| Ngõ vào tương tự | |
| Số lượng ngõ vào tương tự | 0 |
| Ngõ ra tương tự | |
| Số lượng ngõ ra tương tự | 0 |
| Các cổng truyền thông | |
| Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp | 1; 2 cổng(switch) RJ45 |
| Số lượng cổng truyền thông PROFINET | 1; 2 cổng(switch) RJ45 |
| Số lượng cổng truyền thông RS485 | 1; kết hợp MPI hoặc PROFIBUS DP |
| Số lượng cổng truyền thông RS422 | 0 |
| Cổng truyền thông thứ 1 | |
| Kiểu truyền thông | Tích hợp cổng truyền thông RS485 |
| Kiểu vật lý | RS485 |
| Cách ly | Không |
| Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC) | 200 mA |
| Chức năng | |
| MPI | Có |
| PROFIBUS DP Master | Có |
| PROFIBUS DP Slave | Có |
| Kết nối Point-to-Point | Không |
| MPI | |
| Tốc độ truyền tối đa | 12 Mbit/s |
| Dịch vụ | |
| Kết nối PG/OP | Có |
| Định tuyến | Có |
| Kết nối Global Data | Có |
| Kết nối S7 basic | Có |
| Kết nối S7 | Có |
| Kết nối S7 như client | Không |
| Kết nối S7 như server | Có |
| DP Master của cồng truyền thông thứ 1 | |
| Tốc độ truyền tối đa | 12 Mbit/s |
| Số lượng DP Slave, tối đa | 124 |
| Dịch vụ | |
| Kết nối PG/OP | Có |
| Định tuyến | Có |
| Kết nối Global Data | Không |
| Kết nối S7 basic | Có |
| Kết nối S7 | Có |
| Kết nối S7 như client | Không |
| Kết nối S7 như server | Có |
| Equidistance | Có |
| Chế độ đẳng thời | Có, OB 61, chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO |
| SYNC/FREEZE | Có |
| Kích hoạt/không kích hoạt DP slave | Có |
| Số lượng DP slave kích hoạt/ngừng kích hoạt, tối đa | 8 |
| Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave) | Có |
| DPV1 | Có |
| Vùng địa chỉ | |
| Ngõ vào, tối đa | 2 kbyte |
| Ngõ ra, tối đa | 2 kbyte |
| User data trên mỗi DP slave | |
| Ngõ vào, tối đa | 244 byte |
| Ngõ ra, tối đa | 244 byte |
| DP slave của cồng truyền thông thứ 1 | |
| Tốc độ truyền tối đa | 13 Mbit/s |
| Tự động dò tìm tốc độ baud | Có, chỉ với passive interface |
| Địa chỉ tối đa | 32 |
| User data trên mỗi địa chỉ | 32 byte |
| Dịch vụ | |
| Kết nối PG/OP | Có |
| Định tuyến | Có, chỉ với passive interface |
| Kết nối Global Data | Không |
| Kết nối S7 basic | Không |
| Kết nối S7 | Có |
| Kết nối S7 như client | Không |
| Kết nối S7 như server | Có, chỉ cấu hình 1 phía |
| Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave) | Có |
| DPV1 | Không |
| Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu | |
| Ngõ vào | 244 byte |
| Ngõ ra | 244 byte |
| Cổng truyền thông thứ 2 | |
| Kiểu truyền thông | PROFINET |
| Kiểu vật lý | ETHERNET RJ45 |
| Cách ly | Có |
| Tự động dò tìm tốc độ truyền | Có, 10/100 Mbit/s |
| Autonegotiation | Có |
| Autocrossing | Có |
| Hỗ trợ thay đổi địa chỉ IP khi đang ở chế độ RUNTIME | Có |
| Kiểu cổng truyền thông | |
| Số lượng cổng | 2 |
| Tích hợp switch | Có |
| Meida redundancy | |
| Hỗ trợ | Có |
| Switchover time on line break | 200 ms, PROFINET MRP |
| Số lượng trạm cho mỗi vòng, tối đa | 50 |
| Chức năng | |
| MPI | Không |
| PROFINET IO Controller | Có, đồng thời với chức năng IO-Device |
| PROFINET IO Device | Có, đồng thời với chức năng IO-Controller |
| PROFINET CBA | Có |
| PROFIBUS DP Master | Không |
| PROFIBUS DP slave | Không |
| Kết nối mở IE | Có, thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP |
| Web server | Có |
| PROFINET IO Controller của cồng truyền thông thứ 2 | |
| Tốc độ truyền/nhận, tối đa | 100 Mbit/s |
| Dịch vụ | |
| Kết nối PG/OP | Có |
| Định tuyến | Có |
| Kết nối S7 | Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32 |
| Chế độ đẳng thời | Có; OB 61; chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO |
| Kết nối mở IE | Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP |
| IRT | Có |
| Thiết bị chia sẽ (Shared device) | Có |
| Khởi động ưu tiên | Có |
| Số lượng thiết bị IO cho khởi động ưu tiên, tối đa | 32 |
| trong đó, với IRT, tối đa | 64 |
| trong đó, trong cùng 1 line, tối đa | 64 |
| Số lượng IO device với IRT và tùy chọn “High flexibility”, tối đa | 128 |
| trong đó, trong cùng 1 line, tối đa | 61 |
| Số lượng IO device với RT tối đa | 128 |
| trong đó, trong cùng 1 line, tối đa | 128 |
| Kích hoạt/không kích hoạt IO Device | Có |
| Số lượng IO Device kích hoạt/ngừng kích hoạt đồng thời, tối đa | 8 |
| Hỗ trợ IO Device thay đổi trong quá trình hoạt động | Có |
| Số lượng IO Device trên mỗi tool, tối đa | 8 |
| Thay thế thiết bị mà không cần swap medium | Có |
| Thời quan quét gửi | 250 µs, 500 µs, 1 ms, 2 ms, 4 ms ( không bao gồm trong trường hợp IRT vơi tùy chọn “high flexibility”) |
| Thời gian cập nhập | 250 µs đến 512 ms |
| Vùng địa chỉ | |
| Ngõ vào, tối đa | 2 kbyte |
| Ngõ ra, tối đa | 2 kbyte |
| PROFINET IO DEVICE của cổng truyền thông thứ 2 | |
| Dịch vụ | |
| Kết nối PG/OP | Có |
| Routing | Có, chỉ với active interface |
| Kết nối S7 | Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32 |
| Chế độ đẳng thời | Không |
| Kết nối mở IE | Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP |
| IRT | Có |
| PROFIEnergy | Có, SFB 73/74 |
| Chia sẻ thiết bị (Shared Deivice) | Có |
| Số lượng bộ điều khiển IO với Shared Device, tối đa | 2 |
| Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu | |
| Ngõ vào | 1440 byte; trên IO Controller với shared device |
| Ngõ ra | 1440 byte; trên IO Controller với shared device |
| Submodules | |
| Số lượng tối đa | 64 |
| Kích thước dữ liệu người sử dụng trên mỗi submodules, tối đa | 1024 byte |
| PROFINET CBA trên cổng truyền thông thứ 2 | |
| Truyền/nhận dữ liệu không tuần hoàn | Có |
| Truyền/nhận dữ liệu tuần hoàn | Có |
| Kết nối mở IE trên cổng truyền thông thứ 2 | |
| Số lượng kết nối, tối đa | 8 |
| Số lượng cổng cục bộ sử dụng tại điểm cuối của hệ thống | 0, 20, 21, 23, 25, 80, 102, 135, 161, 443, 8080, 34962, 34963, 34964, 65532, 65533, 65534, 65535 |
| Hỗ trợ chức năng Keep-alive | Có |
| Protocols | |
| Kết nối mở IE | |
| TCP/IP | Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ |
| Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 01H, tối đa | 1460 byte |
| Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 11H, tối đa | 32768 byte |
| Hỗ trợ nhiều passive connection trên 1 cổng | Có |
| ISO-on-TCP (RFC 1006) | Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ |
| Kích thướt dữ liệu, tối đa | 32768 byte |
| UDP | Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ |
| Số lượng kết nối, tối đa | 8 |
| Kích thướt dữ liệu, tối đa | 1472 byte |
| Web server | |
| Trang website người dùng tự viết | Có |
| Số lượng HTTP clients | 5 |
| Chế độ đẳng thời | |
| Hoạt động đẳng thời (ứng dụng đồng bộ tới thiết bị đầu cuối) | Có, thông qua cổng truyền thông PROFIBUS DP và PROFINET |
| Các kiểu chức năng truyền thông | |
| Truyền thông PG/OP | Có |
| Định tuyến lưu trữ dữ liệu | Có |
| Truyền thông Global Data | |
| Hỗ trợ | Có |
| Số lượng tối đa GD loops | 8 |
| Số lượng tối đa gói GD (GD packets) | 8 |
| Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền | 8 |
| Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận | 8 |
| Kích thướt tối đa gói GD (GD packets) | 22 byte |
| Truyền thông S7 basic | |
| Hỗ trợ | Có |
| Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job | 76 byte |
| Truyền thông S7 | |
| Hỗ trợ | Có |
| Trạm Server | Có |
| Trạm Client | Có, thông qua cổng truyền thông PROFINET tích hợp và thư viện FB của Siemens hoặc thông qua CP và thư viện FB của Siemens |
| Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job, tối đa | xem manual |
| Tương thích với giao tiếp S5 | |
| Hỗ trợ | Có |
| Web server | |
| Hỗ trợ | Có |
| PROFINET CBA | |
| Cài đặt cho khối lượng kết nối của CPU | 50% |
| Số lượng kết nối nội bộ từ xa | 32 |
| Số lượng hàm chức năng, Master/slave | 30 |
| Tổng số lượng kết nối master/slave | 1000 |
| Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa | 4000 byte |
| Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa | 4000 byte |
| Số lượng kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS | 500 |
| Kích thướt dữ liệu cho kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS | 4000 byte |
| Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối | 1400 byte |
| Kết nối nội từ xa với truyền/nhận không tuần hoàn | |
| Tần số lấy mẫu, tối thiểu | 500 ms |
| Số lượng kết nối nội đến | 100 |
| Số lượng kết nối nội đi | 100 |
| Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa | 2000 byte |
| Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa | 2000 byte |
| Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối | 1400 byte |
| Kết nối nội từ xa với truyền/nhận tuần hoàn | |
| Tần số lấy mẫu, tối thiểu | 10 ms |
| Số lượng kết nối nội đến | 200 |
| Số lượng kết nối nội đi | 200 |
| Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa | 2000 byte |
| Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa | 2000 byte |
| Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối | 450 byte |
| Biến HMI thông qua PROFINET (tuần hoàn) | |
| Số lượng trạm đăng ký trên biến HMI (PN OPC/iMAP) | 3; 2 PN OPC/1 iMAP |
| Cập nhập biến HMI | 500 ms |
| Số biến HMI | 200 |
| Kích thướt dữ liệu của tất cả biến HMI, tối đa | 2000 byte |
| Chức năng PROFIBUS proxy | |
| Hỗ trợ | Có |
| Số lượng thiết bị PROFIBUS kết nối | 16 |
| Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối, tối đa | 240 byte, phụ thuộc vào slave |
| Tổng số lượng kết nối | |
| Tổng số | 16 |
| Sử dụng cho truyền thông PG | 15 |
| Truyền thông PG được dành riêng | 1 |
| Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh | 1 |
| Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh | 15 |
| Sử dụng cho truyền thông OP | 15 |
| Truyền thông OP được dành riêng | 1 |
| Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh | 1 |
| Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh | 15 |
| Sử dụng cho truyền thông S7 basic | 14 |
| Truyền thông S7 basic được dành riêng | 0 |
| Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh | 0 |
| Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh | 14 |
| Sử dụng cho truyền thông S7 | 14 |
| Truyền thông S7 được dành riêng | 0 |
| Số lượng tối thiểu truyền thông S7, tùy chỉnh | 0 |
| Số lượng tối đa truyền thông S7, tùy chỉnh | 14 |
| Tổng số lượng Instances | 32 |
| Sử dụng cho định tuyến | X1 như MPI: tối đa 10
X1 như DP master: tối đa 24 X1 như DP slave (active): tối đa 14 X2 như PROFINET: tối đa 24 |
| Chức năng giao tiếp S7 message | |
| Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message | 16; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic |
| Chuẩn đoán lỗi S7 message | Có |
| Kích hoạt khối Alarm-S đồng thời, tối đa | 300 |
| Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning | |
| Block monitor trạng thái | Có; giám sát đồng thời 2 block |
| Từng bước | Có |
| Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint) | 4 |
| Trạng thái/điều khiển | |
| Biến số trạng thái/điều khiển | Có |
| Biến số | Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm |
| Số lượng biến số tối đa | 30 |
| Số lượng biến số trạng thái tối đa | 30 |
| Số lượng biến số điều khiển tối đa | 14 |
| Forcing | |
| Forcing | Có |
| Biến số Forcing | Ngõ vào, ngõ ra |
| Số lượng tối đa biến số | 10 |
| Bộ đếm chuẩn đoán lỗi | |
| Mặc định | Có |
| Số lượng tối đa | 500 |
| Có thể điều chỉnh | Không |
| Khi mất nguồn | 100 |
| Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy | 499 |
| Có thể cài đặt | Có; từ 10 đến 499 |
| Mặc định | 10 |
| Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | |
| Tối thiểu | 0 độC |
| Tối đa | 60 độC |
| Phần mềm cấu hình | |
| STEP 7 | Có; V5.5 hoặc cao hơn và cập nhập HW |
| Ngôn ngữ lập trình https://mesidas.com/ngon-ngu-lap-trinh-plc/ | |
| LAD (https://mesidas.com/ladder/) | Có |
| FBD | Có |
| STL (https://mesidas.com/st-structured-text/) | Có |
| SCL | Có |
| CFC | Có |
| GRAPH | Có |
| HiGraph | Có |
| Bảo mật Know-how | |
| Bảo mật hàm chức năng/chương trình | Có |
| Mã hóa block | Có, với S7 block Privacy |
| Kích thướt thiết bị | |
| Rộng | 40 mm |
| Cao | 125 mm |
| Sâu | 130 mm |
| Khối lượng | |
| Khối lượng, xấp xỉ | 340 g |
Phân phối và báo giá 6ES7315-2EH14-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7315-2EH14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
