6ES7315-2EH14-0AB0 CPU 315-2 PN/DP PLC SIMATIC S7-300 SIEMENS

52.919.000 

SIMATIC S7-300 CPU 315-2 PN/DP, Central processing unit with 384 KB work memory, 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s, 2nd interface Ethernet PROFINET, with 2-port switch, Micro Memory Card required.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7315-2EH14-0AB0 là bộ điều khiển logic khả trình (PLC) do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng PLC S7-300. 6ES7315-2EH14-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7315-2EH14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7315-2EH14-0AB0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7315-2EH14-0AB0

SIMATIC S7-300 CPU 315-2 PN/DP, Central processing unit with 384 KB work memory, 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s, 2nd interface Ethernet PROFINET, with 2-port switch, Micro Memory Card required

Mã sản phẩm 6ES7315-2EH14-0AB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-300, CPU
Hãng sản xuất SIEMENS
Dung lượng bộ nhớ 384 KB
Nguồn cung cấp 24 V DC (20.4-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 40x125x130 mm
Trọng lượng 340 g

Phụ kiện (tùy chọn) cho 6ES7315-2EH14-0AB0

  • 6ES7953-8LF31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 64 KB
  • 6ES7953-8LG31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 128 KB
  • 6ES7953-8LJ31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 512 KB
  • 6ES7953-8LL31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 2 MB
  • 6ES7953-8LP31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 8 MB

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7315-2EH14-0AB0

Thông tin Chung
Phiên bản phần cứng 01
Phiên bản phần mềm V3.3
Thiết kế với
Gói lập trình STEP 7 V5.5 hoặc cao hơn, với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218
Nguồn cung cấp
Nguồn 24 VDC
Giới hạn dưới cho phép 19.2 VDC
Giới hạn trên cho phép 28.8 VDC
Dòng tối thiểu 2A
Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn 5 ms
Tốc độ lập lại 1 s
Dòng điện cung cấp
Dòng điện tiêu thụ 750 mA
Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải) 150 mA
Dòng điện khởi động 4 A
Công suất tổn thất
Công suất tổn thất 4.65 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ thực thi
Tích hợp 384 kbyte
Mở rộng Không
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block) 128 kbyte
Bộ nhớ chương trình
Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào
Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC 8 Mbyte
Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) 10 năm
Backup
Present Có, sử dụng MMC
Không có nguồn pin Có, chương trình và dữ liệu
Thời gian sử lý của CPU
Cho toán hạng bit 0.05 µs
Cho toán hạn Word 0.09 µs
Cho phép toán với dấu phảy tĩnh 0.12 µs
Cho phép toán với dấu phảy động 0.45 µs
CPU-blocks
Tổng số lượng block 1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa của các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng
DB
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 1 đến 16000
Kích thướt tối đa 64 kbyte
FB
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 0 đến 7999
Kích thướt tối đa 64 kbyte
FC
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 0 đến 7999
Kích thướt tối đa 64 kbyte
OB
Kích thướt tối đa 64 kbyte
Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle) 1; OB 1
Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước 1; OB 10
Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay) 2; OB 20, 21
Số lượng OB ngắt theo chu kỳ 4; OB 32, 33, 34, 35
Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình 1; OB 40
Số lượng OB ngắt lỗi DPV1 3; OB 55, 56, 57
Số lượng OB ngắt theo chế độ đẳng thời 1; OB 61
Số lượng OB ngắt khi khởi động 1; OB 100
Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ 6; OB 80, 82, 83, 85, 86, 87 (OB 83 chỉ dùng cho PROFINET IO)
Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ 2; OB 121, 122
Độ sâu quét lặp vòng
Trên mỗi lớp ưu tiên 16
Lỗi OB 4
Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn
Bộ đếm S7
Số lượng 256
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Có thể điều chỉnh
Số lượng tối thiểu 0
Số lượng tối đa 255
Hiện tại Z0 đến Z7
Tầm giá trị đếm
Giá trị dưới 0
Giá trị trên 999
Bộ đếm IEC
Số lượng Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM
Bộ định thì S7
Số lượng 256
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Có thể điều chỉnh được
Số lượng tối thiểu 0
Số lượng tối đa 255
Hiện tại 0
Tầm giá trị
Giá trị dưới 10 ms
Giá trị trên 9990 s
Bộ định thời IEC
Hiện tại
Kiểu SFB
Số lượng Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM
Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn Tất cả (bao gồm kiểu bit, bộ định thời, bộ đếm), tối đa 128 KB
Cờ nhớ
Số lượng tối đa 2048 byte
Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn Có, MB 0 đến MB 2047
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn MB0 đến MB 15
Số lượng vùng nhớ xung clock 8, 1 byte vùng nhớ
Dữ liệu khối (Data block)
Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn Có, thông qua thuộc tính của DB
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn
Bộ nhớ cục bộ
Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên 32768 byte, tối đa 2048 bytes trên 1 block
Vùng địa chỉ
Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra
Ngõ Vào 2048 byte
Ngõ ra 2048byte
Process image
Ngõ vào 2048 byte
Ngõ ra 2048 byte
Ngõ vào, có thể điều chỉnh được 2048 byte
Ngõ ra, có thể điều chỉnh được 2048 byte
Ngõ vào, mặc định 128 byte
Ngõ ra, mặc định 128 byte
Subprocess Image
Số lượng Subprocess Image, tối đa 1, với PROFINET IO, kích thướt của user data tối đa 1600 bytes
 Kênh tính hiệu số (Digital channel)
Ngõ vào 16348
Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm 1024
Ngõ ra 16348
Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm 1024
Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel)
Ngõ vào 1024
Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm 256
Ngõ ra 1024
Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm 256
Cấu hình phần cứng
Số lượng tối đa mô đun mở rộng 3
Số lượng DP chủ (master)
Tích hợp 1
Qua mô đun truyền thông CP 4
Số lượng FMs và CPs (đề nghị)
FM 8
CP, PtP 8
CP, LAN 10
Rack
Số lượng rack tối đa 4
Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack 8
Giờ trong ngày
Giờ
Giờ trên phần mềm
Lưu khi mất nguồn Không
Đồng bộ thời gian
Lưu trữ giờ khi mất nguồn 6 tuần tại nhiệt độ môi trường 40 độC
Sai số tối đa trên 1 ngày 10 s
Tác động của giờ theo nguồn cung cấp Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt
Tác động của giờ sau khi hết thời gian lưu trữ khi mất nguồn Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn pin hết
Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU
Số lượng 1
Tầm giá trị 0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101)
Lưu trữ khi mất nguồn Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC
Đồng bộ giờ
Hỗ trợ
Qua MPI, master
Qua MPI, slave
Qua DP, master Có, với DP slave clock
Qua DP, slave
Qua AS, master
Qua AS, slave Không
Trên Ethernet thông qua NTP Có, client
Ngõ vào số
Số lượng ngõ vào số 0
Ngõ ra số
Số lượng ngõ ra số 0
Ngõ vào tương tự
Số lượng ngõ vào tương tự 0
Ngõ ra tương tự
Số lượng ngõ ra tương tự 0
Các cổng truyền thông
Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp 1; 2 cổng(switch) RJ45
Số lượng cổng truyền thông PROFINET 1; 2 cổng(switch) RJ45
Số lượng cổng truyền thông RS485 1; kết hợp MPI hoặc PROFIBUS DP
Số lượng cổng truyền thông RS422 0
Cổng truyền thông thứ 1
Kiểu truyền thông Tích hợp cổng truyền thông RS485
Kiểu vật lý RS485
Cách ly Không
Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC) 200 mA
Chức năng
MPI
PROFIBUS DP Master
PROFIBUS DP Slave
Kết nối Point-to-Point Không
MPI
Tốc độ truyền tối đa 12 Mbit/s
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Định tuyến
Kết nối Global Data
Kết nối S7 basic
Kết nối S7
Kết nối S7 như client Không
Kết nối S7 như server
DP Master của cồng truyền thông thứ 1
Tốc độ truyền tối đa 12 Mbit/s
Số lượng DP Slave, tối đa 124
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Định tuyến
Kết nối Global Data Không
Kết nối S7 basic
Kết nối S7
Kết nối S7 như client Không
Kết nối S7 như server
Equidistance
Chế độ đẳng thời Có, OB 61, chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO
SYNC/FREEZE
Kích hoạt/không kích hoạt DP slave
Số lượng DP slave kích hoạt/ngừng kích hoạt, tối đa 8
Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave)
DPV1
Vùng địa chỉ
Ngõ vào, tối đa 2 kbyte
Ngõ ra, tối đa 2 kbyte
User data trên mỗi DP slave
Ngõ vào, tối đa 244 byte
Ngõ ra, tối đa 244 byte
DP slave của cồng truyền thông thứ 1
Tốc độ truyền tối đa 13 Mbit/s
Tự động dò tìm tốc độ baud Có, chỉ với passive interface
Địa chỉ tối đa 32
User data trên mỗi địa chỉ 32 byte
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Định tuyến Có, chỉ với passive interface
Kết nối Global Data Không
Kết nối S7 basic Không
Kết nối S7
Kết nối S7 như client Không
Kết nối S7 như server Có, chỉ cấu hình 1 phía
Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave)
DPV1 Không
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu
Ngõ vào 244 byte
Ngõ ra 244 byte
Cổng truyền thông thứ 2
Kiểu truyền thông PROFINET
Kiểu vật lý ETHERNET RJ45
Cách ly
Tự động dò tìm tốc độ truyền Có, 10/100 Mbit/s
Autonegotiation
Autocrossing
Hỗ trợ thay đổi địa chỉ IP khi đang ở chế độ RUNTIME
Kiểu cổng truyền thông
Số lượng cổng 2
Tích hợp switch
Meida redundancy
Hỗ trợ
Switchover time on line break 200 ms, PROFINET MRP
Số lượng trạm cho mỗi vòng, tối đa 50
Chức năng
MPI Không
PROFINET IO Controller Có, đồng thời với chức năng IO-Device
PROFINET IO Device Có, đồng thời với chức năng IO-Controller
PROFINET CBA
PROFIBUS DP Master Không
PROFIBUS DP slave Không
Kết nối mở IE Có, thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP
Web server
PROFINET IO Controller của cồng truyền thông thứ 2
Tốc độ truyền/nhận, tối đa 100 Mbit/s
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Định tuyến
Kết nối S7 Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32
Chế độ đẳng thời Có; OB 61; chế độ đẳng thời chỉ có thể sử dụng luân phiên giữa PROFIBUS DP và PROFINET IO
Kết nối mở IE Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP
IRT
Thiết bị chia sẽ (Shared device)
Khởi động ưu tiên
Số lượng thiết bị IO cho khởi động ưu tiên, tối đa 32
trong đó, với IRT, tối đa 64
trong đó, trong cùng 1 line, tối đa 64
Số lượng IO device với IRT và tùy chọn “High flexibility”, tối đa 128
trong đó, trong cùng 1 line, tối đa 61
Số lượng IO device với RT tối đa 128
trong đó, trong cùng 1 line, tối đa 128
Kích hoạt/không kích hoạt IO Device
Số lượng IO Device kích hoạt/ngừng kích hoạt đồng thời, tối đa 8
Hỗ trợ IO Device thay đổi trong quá trình hoạt động
Số lượng IO Device trên mỗi tool, tối đa 8
Thay thế thiết bị mà không cần swap medium
Thời quan quét gửi 250 µs, 500 µs, 1 ms, 2 ms, 4 ms ( không bao gồm trong trường hợp IRT vơi tùy chọn “high flexibility”)
Thời gian cập nhập 250 µs đến 512 ms
Vùng địa chỉ
Ngõ vào, tối đa 2 kbyte
Ngõ ra, tối đa 2 kbyte
PROFINET IO DEVICE của cổng truyền thông thứ 2
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Routing Có, chỉ với active interface
Kết nối S7 Có, với hàm hỗ trợ Siemens FB; Cấu hình kết nối tối đa: 14; Instance tối đa: 32
Chế độ đẳng thời Không
Kết nối mở IE Có; thông qua TCP/IP, ISO on TCP, UDP
IRT
PROFIEnergy Có, SFB 73/74
Chia sẻ thiết bị (Shared Deivice)
Số lượng bộ điều khiển IO với Shared Device, tối đa 2
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu
Ngõ vào 1440 byte; trên IO Controller với shared device
Ngõ ra 1440 byte; trên IO Controller với shared device
Submodules
Số lượng tối đa 64
Kích thước dữ liệu người sử dụng trên mỗi submodules, tối đa 1024 byte
PROFINET CBA trên cổng truyền thông thứ 2
Truyền/nhận dữ liệu không tuần hoàn
Truyền/nhận dữ liệu tuần hoàn
Kết nối mở IE trên cổng truyền thông thứ 2
Số lượng kết nối, tối đa 8
Số lượng cổng cục bộ sử dụng tại điểm cuối của hệ thống 0, 20, 21, 23, 25, 80, 102, 135, 161, 443, 8080, 34962, 34963, 34964, 65532, 65533, 65534, 65535
Hỗ trợ chức năng Keep-alive
Protocols
Kết nối mở IE
TCP/IP Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ
Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 01H, tối đa 1460 byte
Kích thướt dữ liệu cho kết nối kiểu 11H, tối đa 32768 byte
Hỗ trợ nhiều passive connection trên 1 cổng
ISO-on-TCP (RFC 1006) Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ
Kích thướt dữ liệu, tối đa 32768 byte
UDP Có, qua cổng PROFINET tích hợp và FBs hỗ trợ
Số lượng kết nối, tối đa 8
Kích thướt dữ liệu, tối đa 1472 byte
Web server
Trang website người dùng tự viết
Số lượng HTTP clients 5
Chế độ đẳng thời
Hoạt động đẳng thời (ứng dụng đồng bộ tới thiết bị đầu cuối) Có, thông qua cổng truyền thông PROFIBUS DP và PROFINET
Các kiểu chức năng truyền thông
Truyền thông PG/OP
Định tuyến lưu trữ dữ liệu
Truyền thông Global Data
Hỗ trợ
Số lượng tối đa GD loops 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets) 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận 8
Kích thướt tối đa gói GD (GD packets) 22 byte
Truyền thông S7 basic
Hỗ trợ
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job 76 byte
Truyền thông S7
Hỗ trợ
Trạm Server
Trạm Client Có, thông qua cổng truyền thông PROFINET tích hợp và thư viện FB của Siemens hoặc thông qua CP và thư viện FB của Siemens
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job, tối đa xem manual
Tương thích với giao tiếp S5
Hỗ trợ
Web server
Hỗ trợ
PROFINET CBA
Cài đặt cho khối lượng kết nối của CPU 50%
Số lượng kết nối nội bộ từ xa 32
Số lượng hàm chức năng, Master/slave 30
Tổng số lượng kết nối master/slave 1000
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa 4000 byte
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa 4000 byte
Số lượng kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS 500
Kích thướt dữ liệu cho kết nội nội và kết nối nội PROFIBUS 4000 byte
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối 1400 byte
Kết nối nội từ xa với truyền/nhận không tuần hoàn
Tần số lấy mẫu, tối thiểu 500 ms
Số lượng kết nối nội đến 100
Số lượng kết nối nội đi 100
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa 2000 byte
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa 2000 byte
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối 1400 byte
Kết nối nội từ xa với truyền/nhận tuần hoàn
Tần số lấy mẫu, tối thiểu 10 ms
Số lượng kết nối nội đến 200
Số lượng kết nối nội đi 200
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đến, tối đa 2000 byte
Kích thướt dữ liệu cho tất cả kết nối đi, tối đa 2000 byte
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối 450 byte
Biến HMI thông qua PROFINET (tuần hoàn)
Số lượng trạm đăng ký trên biến HMI (PN OPC/iMAP) 3; 2 PN OPC/1 iMAP
Cập nhập biến HMI 500 ms
Số biến HMI 200
Kích thướt dữ liệu của tất cả biến HMI, tối đa 2000 byte
Chức năng PROFIBUS proxy
Hỗ trợ
Số lượng thiết bị PROFIBUS kết nối 16
Kích thướt dữ liệu trên mỗi kết nối, tối đa 240 byte, phụ thuộc vào slave
Tổng số lượng kết nối
Tổng số 16
Sử dụng cho truyền thông PG 15
Truyền thông PG được dành riêng 1
Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh 1
Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh 15
Sử dụng cho truyền thông OP 15
Truyền thông OP được dành riêng 1
Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh 1
Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh 15
Sử dụng cho truyền thông S7 basic 14
Truyền thông S7 basic được dành riêng 0
Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh 0
Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh 14
Sử dụng cho truyền thông S7 14
Truyền thông S7 được dành riêng 0
Số lượng tối thiểu truyền thông S7, tùy chỉnh 0
Số lượng tối đa truyền thông S7, tùy chỉnh 14
Tổng số lượng Instances 32
Sử dụng cho định tuyến X1 như MPI: tối đa 10

X1 như DP master: tối đa 24

X1 như DP slave (active): tối đa 14

X2 như PROFINET: tối đa 24

Chức năng giao tiếp S7 message
Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message 16; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic
Chuẩn đoán lỗi S7 message
Kích hoạt khối Alarm-S đồng thời, tối đa 300
Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning
Block monitor trạng thái Có; giám sát đồng thời 2 block
Từng bước
Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint) 4
Trạng thái/điều khiển
Biến số trạng thái/điều khiển
Biến số Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm
Số lượng biến số tối đa 30
Số lượng biến số trạng thái tối đa 30
Số lượng biến số điều khiển tối đa 14
Forcing
Forcing
Biến số Forcing Ngõ vào, ngõ ra
Số lượng tối đa biến số 10
Bộ đếm chuẩn đoán lỗi
Mặc định
Số lượng tối đa 500
Có thể điều chỉnh Không
Khi mất nguồn 100
Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy 499
Có thể cài đặt Có; từ 10 đến 499
Mặc định 10
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
Tối thiểu 0 độC
Tối đa 60 độC
Phần mềm cấu hình
STEP 7 Có; V5.5 hoặc cao hơn và cập nhập HW
Ngôn ngữ lập trình https://mesidas.com/ngon-ngu-lap-trinh-plc/
LAD (https://mesidas.com/ladder/)
FBD
STL (https://mesidas.com/st-structured-text/)
SCL
CFC
GRAPH
HiGraph
Bảo mật Know-how
Bảo mật hàm chức năng/chương trình
Mã hóa block Có, với S7 block Privacy
Kích thướt thiết bị
Rộng 40 mm
Cao 125 mm
Sâu 130 mm
Khối lượng
Khối lượng, xấp xỉ 340 g

Phân phối và báo giá 6ES7315-2EH14-0AB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7315-2EH14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,340 kg
Kích thước 4 × 12,5 × 13 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x