6ES7312-1AE14-0AB0 CPU 312 PLC SIMATIC S7-300 SIEMENS

8.400.000 

SIMATIC S7-300, CPU 312 Central processing unit with MPI, Integr. power supply 24 V DC, Work memory 32 KB, Micro Memory Card required.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7211-1AE40-0XB0 là bộ điều khiển logic khả trình (PLC) do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng PLC S7-300. 6ES7312-1AE14-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7312-1AE14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7312-1AE14-0AB0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7312-1AE14-0AB0

SIMATIC S7-300, CPU 312 Central processing unit with MPI, Integr. power supply 24 V DC, Work memory 32 KB, Micro Memory Card required

Mã sản phẩm 6ES7312-1AE14-0AB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-300, CPU 312
Hãng sản xuất SIEMENS
Dung lượng bộ nhớ 32 KB
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 40x125x130 mm
Trọng lượng 270 g

Phụ kiện (tùy chọn) cho 6ES7312-1AE14-0AB0

  • 6ES7953-8LF31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 64 KB
  • 6ES7953-8LG31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 128 KB
  • 6ES7953-8LJ31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 512 KB
  • 6ES7953-8LL31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 2 MB
  • 6ES7953-8LP31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 8 MB

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7312-1AE14-0AB0

Thông tin Chung
Phiên bản phần cứng 01
Phiên bản phần mềm V3.3
Thiết kế với
Gói lập trình STEP 7 V5.5 + SP1 hoặc cao hơn

STEP 7 V5.2 + SP1 hoặc cao hơn

Với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218

Nguồn cung cấp
Nguồn 24 VDC
Giới hạn dưới cho phép 19.2 VDC
Giới hạn trên cho phép 28.8 VDC
Dòng tối thiểu 2A
Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn 5 ms
Tốc độ lập lại 1 s
Dòng điện cung cấp
Dòng điện tiêu thụ 650 mA
Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải) 140 mA
Dòng điện khởi động 3.5 A
Công suất tổn thất
Công suất tổn thất 4 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ thực thi
Tích hợp 32 kbyte
Mở rộng Không
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block) 2 kbyte
Bộ nhớ chương trình
Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào
Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC 8 Mbyte
Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) 10 năm
Backup
Present Có, sử dụng MMC
Không có nguồn pin Có, chương trình và dữ liệu
Thời gian sử lý của CPU
Cho toán hạng bit 0.1 µs
Cho toán hạn Word 0.24 µs
Cho phép toán với dấu phảy tĩnh 0.32 µs
Cho phép toán với dấu phảy động 1.1 µs
CPU-blocks
Tổng số lượng block 1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa cảu các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng
DB
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 1 đến 16000
Kích thướt tối đa 32 kbyte
FB
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 0 đến 7999
Kích thướt tối đa 32 kbyte
FC
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 0 đến 7999
Kích thướt tối đa 32 kbyte
OB
Kích thướt tối đa 32 kbyte
Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle) 1; OB 1
Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước 1; OB 10
Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay) 2; OB 20, 21
Số lượng OB ngắt theo chu kỳ 4; OB 32, 33, 34, 35
Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình 1; OB 40
Số lượng OB ngắt khi khởi động 1; OB 100
Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ 4; OB 80, 82, 85, 87
Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ 2; OB 121, 122
Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn
Bộ đếm S7
Số lượng 256
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Có thể điều chỉnh
Số lượng tối thiểu 0
Số lượng tối đa 255
Hiện tại Z0 đến Z7
Tầm giá trị đếm
Giá trị dưới 0
Giá trị trên 999
Bộ đếm IEC
Số lượng Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM
Bộ định thì S7
Số lượng 256
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Có thể điều chỉnh được
Số lượng tối thiểu 0
Số lượng tối đa 255
Hiện tại 0
Tầm giá trị
Giá trị dưới 10 ms
Giá trị trên 9990 s
Bộ định thời IEC
Hiện tại
Kiểu SFB
Số lượng Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM
Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn Tất cả (bao gồm kiểu bit, bộ định thời, bộ đếm)
Cờ nhớ
Số lượng tối đa 256 byte
Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn Có, MB 0 đến MB 255
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn MB0 đến MB 15
Số lượng vùng nhớ xung clock 8, 1 byte vùng nhớ
Dữ liệu khối (Data block)
Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn Có, thông qua thuộc tính của DB
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn
Bộ nhớ cục bộ
Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên 32 kbyte, tối đa 2 KB trên 1 block
Vùng địa chỉ
Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra
Ngõ Vào 1024 byte
Ngõ ra 1024 byte
Process image
Ngõ vào 1024 byte
Ngõ ra 1024 byte
Ngõ vào, có thể điều chỉnh được 1024 byte
Ngõ ra, có thể điều chỉnh được 1024 byte
Ngõ vào, mặc định 128 byte
Ngõ ra, mặc định 128 byte
Kênh tính hiệu số (Digital channel)
Ngõ vào 256
Ngõ ra 256
Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel)
Ngõ vào 64
Ngõ ra 64
Cấu hình phần cứng
Số lượng tối đa mô đun mở rộng 0
Số lượng DP chủ (master)
Tích hợp 0
Qua mô đun truyền thông CP 4
Số lượng FMs và CPs
FM 8
CP, PtP 8
CP, LAN 4
Rack
Số lượng rack tối đa 1
Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack 8
Giờ trong ngày
Giờ
Giờ trên phần mềm
Lưu khi mất nguồn Không
Đồng bộ thời gian
Sai số tối đa trên 1 ngày 10 s
Tác động theo nguồn cung cấp Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt
Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU
Số lượng 1
Tầm giá trị 0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101)
Lưu trữ khi mất nguồn Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC
Đồng bộ giờ
Hỗ trợ
Qua MPI, master
Qua MPI, slave
Qua AS, master
Qua AS, slave Không
Ngõ vào số
Số lượng ngõ vào số 0
Ngõ ra số
Số lượng ngõ ra số 0
Ngõ vào tương tự
Số lượng ngõ vào tương tự 0
Ngõ ra tương tự
Số lượng ngõ ra tương tự 0
Các cổng truyền thông
Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp 0
Số lượng cổng truyền thông PROFINET 0
Số lượng cổng truyền thông RS485 1; MPI
Số lượng cổng truyền thông RS232 0
Truyền thông
Kiểu truyền thông Tích hợp cổng truyền thông RS485
Kiểu vật lý RS485
Tích hợp Không
Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC) 200 mA
Chức năng
MPI
PROFIBUS DP Master Không
PROFIBUS DP Slave Không
Kết nối Point-to-Point Không
MPI
Tốc độ truyền tối đa 187.5 kbit/s
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Routing Không
Kết nối Global Data
Kết nối S7 basic
Kết nối S7
Kết nối S7 như client Không
Kết nối S7 như server
Các kiểu chức năng truyền thông
Truyền thông PG/OP
Truyền thông Global Data
Hỗ trợ
Số lượng tối đa GD loops 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets) 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận 8
Kích thướt tối đa gói GD (GD packets) 22 byte
Truyền thông S7 basic
Hỗ trợ
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job 180 byte với lệnh PUT/GET
Truyền thông S7
Hỗ trợ
Trạm Server
Trạm Client
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job 180 byte với lệnh PUT/GET
Tương thích với giao tiếp S5
Hỗ trợ
Tổng số lượng kết nối
Tổng số 6
Sử dụng cho truyền thông PG 5
Truyền thông PG được dành riêng 1
Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh 1
Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh 5
Sử dụng cho truyền thông OP 5
Truyền thông OP được dành riêng 1
Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh 1
Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh 5
Sử dụng cho truyền thông S7 basic 2
Truyền thông S7 basic được dành riêng 0
Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh 0
Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh 2
Chức năng giao tiếp S7 message
Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message 6; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic
Chuẩn đoán lỗi S7 message
Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning
Block monitor trạng thái Có; giám sát đồng thời 2 block
Từng bước
Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint) 4
Trạng thái/điều khiển
Biến số trạng thái/điều khiển
Biến số Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm
Số lượng biến số tối đa 30
Số lượng biến số trạng thái tối đa 30
Số lượng biến số điều khiển tối đa 14
Forcing
Forcing
Biến số Forcing Ngõ vào, ngõ ra
Số lượng tối đa biến số 10
Bộ đếm chuẩn đoán lỗi
Mặc định
Số lượng tối đa 500
Có thể điều chỉnh Không
Khi mất nguồn 100
Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy 499
Có thể cài đặt Có; từ 10 đến 499
Mặc định 10
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
Tối thiểu 00C
Tối đa 600C
Phần mềm cấu hình
STEP 7 Có; V5.2 SP1 hoặc cao hơn và cập nhập HW
Ngôn ngữ lập trình | https://mesidas.com/ngon-ngu-lap-trinh-plc/
LAD (https://mesidas.com/ladder/)
FBD
STL (https://mesidas.com/st-structured-text/)
SCL
GRAPH
HiGraph
Bảo mật Know-how
Bảo mật hàm chức năng/chương trình
Mã hóa block Có, với S7 block Privacy
Kích thướt thiết bị
Rộng 40 mm
Cao 125 mm
Sâu 130 mm
Khối lượng
Khối lượng, xấp xỉ 270 g

Phân phối và báo giá 6ES7312-1AE14-0AB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7312-1AE14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,270 kg
Kích thước 4 × 12,5 × 13 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x