6EP1332-1LD10 Bộ nguồn 24VDC/4.1A (100-240VAC) PSU100D

Liên hệ

PSU100D 24 V/4.1 A Stabilized power supply input: 100-240 V AC output: 24 V DC/4.1 A.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6EP1332-1LD10 (bộ nguồn tổ ong) là bộ cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SITOP. 6EP1332-1LD10 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1332-1LD10 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Bộ nguồn 24VDC/4.1A (100-240VAC) PSU100D 6EP1332-1LD10

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6EP1332-1LD10

PSU100D 24 V/4.1 A Stabilized power supply input: 100-240 V AC output: 24 V DC/4.1 A

Mã sản phẩm 6EP1332-1LD10
Dòng sản phẩm PSU100D
Hãng sản xuất SIEMENS
Nguồn đầu vào 100-240 V AC
Nguồn đầu ra 24 V DC/4.1 A
Kích thước (RxCxS) 97 x 158 x 38 mm
Trọng lượng 500 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6EP1332-1LD10

Article number 6EP1332-1LD10
Product PSU100D
Power supply, type 24 V/4.1 A
Input
Input 1-phase AC
Rated voltage value Vin rated 100 … 240 V
Voltage range AC 85 … 264 V
Wide-range input Yes
Mains buffering at Vin = 115/230 V
Mains buffering at Iout rated, min. 15 ms; at Vin = 115/230 V
Rated line frequency 1 50 Hz
Rated line frequency 2 60 Hz
Rated line range 47 … 63 Hz
input current
● at rated input voltage 100 V 2 A
● at rated input voltage 240 V 1.1 A
Switch-on current limiting (+25 °C), max. 75 A
I²t, max. 4 A²·s
Built-in incoming fuse internal
Protection in the mains power input (IEC 898) Recommended miniature circuit breaker: from 10 A characteristic C or from 16 A characteristic B
Output
Output Controlled, isolated DC voltage
Rated voltage Vout DC 24 V
● output voltage at output 1 at DC rated value 24 V
Total tolerance, static ± 2 %
Static mains compensation, approx. 0.5 %
Static load balancing, approx. 1 %
Residual ripple peak-peak, max. 100 mV
Spikes peak-peak, max. (bandwidth: 20 MHz) 100 mV
Adjustment range 22 … 28 V
product function output voltage adjustable Yes
Output voltage setting via potentiometer
Status display Green LED for 24 V OK
Signaling
On/off behavior Overshoot of Vout < 2 %
Startup delay, max. 1 s
voltage increase time of the output voltage maximum 30 ms
Rated current value Iout rated 4.1 A
Current range 0 … 4.1 A
● Note +50 … +70 °C: Derating 2.5%/K
supplied active power typical 100 W
Parallel switching for enhanced performance Yes
Numbers of parallel switchable units for enhanced performance 2
Efficiency
Efficiency at Vout rated, Iout rated, approx. 86 %
Power loss at Vout rated, Iout rated, approx. 16 W
Closed-loop control
Dynamic mains compensation (Vin rated ±15 %), max. 0.5 %
Dynamic load smoothing (Iout: 50/100/50 %), Uout ± typ. 5 %
Protection and monitoring
Output overvoltage protection < 35 V
Current limitation, typ. 4.9 A
property of the output short-circuit proof Yes
Short-circuit protection Electronic shutdown, automatic restart
enduring short circuit current RMS value
● typical 10 A
Overload/short-circuit indicator
Safety
Primary/secondary isolation Yes
galvanic isolation Safety extra low output voltage Vout according to EN 60950-1
Protection class Class I
leakage current
● maximum 3.5 mA
● typical 1 mA
Degree of protection (EN 60529) IP20
Approvals
CE mark Yes
UL/cUL (CSA) approval cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 No. 107.1), File E197259; cURus (UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1), File E151273
Explosion protection
certificate of suitability NEC Class 2 No
FM approval
CB approval Yes
certificate of suitability EAC approval Yes
Marine approval
EMC
Emitted interference EN 55022 Class B
Supply harmonics limitation EN 61000-3-2
Noise immunity EN 61000-6-2
environmental conditions
ambient temperature
● during operation -10 … +70 °C
— Note with natural convection
● during transport -40 … +85 °C
● during storage -40 … +85 °C
Mechanics
Connection technology screw-type terminals
Connections
● Supply input L, N, PE: 1 screw terminal each for 0.3 … 1.3 mm² single-core/finely stranded
● Output +, -: 2 screw terminals each for 0.3 … 1.3 mm²
● Auxiliary
width of the enclosure 97 mm
height of the enclosure 158 mm
depth of the enclosure 38 mm
required spacing
● top 20 mm
● bottom 0 mm
● left 20 mm
● right 20 mm
Weight, approx. 0.5 kg
Installation Wall mounting
other information Specifications at rated input voltage and ambient temperature +25 °C (unless otherwise specified)

Phân phối & báo giá 6EP1332-1LD10

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1332-1LD10 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,5 kg
Kích thước 9,7 × 15,8 × 3,8 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x