Bộ điều khiển PLC UniStream của hãng Unitronics là bộ điều khiển đa chức năng, hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, hỗ trợ các giao thức truyền thông nâng cao, tùy chọn tích hợp I/O đa dạng và màn hình HMI ảo.
Các mã sản phẩm bộ lập trình điều khiển PLC UniStream được biết đến như:
Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
USC-B5-B1 USC-B10-B1 |
No built-in I/Os |
USC-B5-TR22 USC-B10-TR22 |
10 Digital,2 Analog Inputs, 2 Transistor outputs, npn, including 2 PWM outputs.8 Relay outputs |
USC-B5-T24 USC-B10-T24 |
10 Digital,2 Analog Inputs, 12 Transistor outputs, pnp, including 2 PWM outputs. |
USC-B5-RA28 USC-B10-RA28 |
14 Digital,including 2 HSC,2 Analog Inputs,2 Temperature inputs, 8 Relay outputs, 2 Analog outputs |
USC-B5-TA30 USC-B10-TA30 |
14 Digital inputs, including 2 HSC,2 Analog inputs,2 Temperature inputs, 10 Transistor outputs, pnp, including 2 PWM outputs,2 Analog outputs |
USC-B5-R38 USC-B10-R38 |
24 Digital inputs, including 4 HSC, 12 relay outputs |
USC-B5-T42 USC-B10-T42 |
24 Digital inputs, including 4 HSC, 2 Analog inputs, 16 Transistor outputs, pnp, including 2 PWM outputs |
USC-B3-R20 | 10 Digital Inputs, 2 Analog Inputs, 8 Relay Outputs |
USC-B3-T20 | 10 Digital inputs, 2 Analog Inputs, 8 Transistor Outputs, pnp, including 2 PWM Outputs |
Tổng quan về bộ lập trình PLC UniStream
Bộ điều khiển lập trình PLC UniStream đa chức năng, hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, hỗ trợ các giao thức truyền thông nâng cao, tùy chọn tích hợp I/O đa dạng và màn hình HMI ảo.
HMI ảo – Có khả năng lưu trữ và chạy chương trình PLC như một màn hình HMI thực. Điều này đã tạo nên một điểm cực kỳ mạnh mẽ cho dòng PLC với HMI ảo của hãng Unitronics: bạn có thể giám sát, vận hành hoặc truy cập quá trình hoạt động thiết bị của mình thông qua bất kỳ điện thoại di động, PC hoặc thiết bị hiển thị từ xa nào.
Các tính năng vượt trội: Ethernet/IP, MQTT, SNMP, SQL, Web Server, FTP, SNMP, và hơn thế nữa. Có sẵn 3 phiên bản: Truyền thống, Tiêu chuẩn và Nâng cao [Classic “B3”, Standard “B5”, và Pro “B10”]
PLC UniStream
- Tùy chọn I/O có sẵn: digital, analog, high speed, temperature, và weight measurement
- Khả năng mở rộng tại chỗ lên tới 2048 I/O1
- Khả năng mở rộng từ xa: qua UniStream Remote I/O
- Tự động hiệu chỉnh PID, lên đến 64 vòng độc lập2
- Recipes & data logging via data tables & sampling1
- MicroSD card – log, backup, clone & more1
- Function Blocks & Structs
- Chỉ dành cho phiên bản Pro (B10) và Standard (B5)
- Phiên bản Basic (B3) hỗ trợ 2 vòng PID độc lập
Virtual HMI
- Đầy đủ các chức năng của màn hình HMI
- Hỗ trợ các loại có độ phân giải khác nhau
- Sử dụng thư viện đồ họa Kéo và Thả (Drag & Drop) một cách dễ dàng và thuận tiện
- Hiển thị đa ngôn ngữ
- Màn hình tích hợp cảnh báo, báo động
- Trình xem PDF (*1)
- Bảo mật mật khẩu nhiều lớp – dễ dàng và nhanh chóng
(*1) Chỉ dành cho phiên bản Pro (B10) và Standard (B5)
Giao tiếp truyền thông
Built-in ports:
Hỗ trợ thêm cổng2
Hỗ trợ giao thức:
- MQTT Client
- EtherNet/IP
- MODBUS TCP
- CANopen, CANlayer2, UniCAN
- SNMP
- BACnet, KNX and M-Bus via gateway
- Message Composer for third party protocols
Đặc trưng:
- SQL Client3
- Web Server3
- E-mail & SMS
- Remote access via VNC
- FTP server & client1
- GPRS
- Chỉ dành cho phiên bản Pro (B10) và Standard (B5)
- Lên đến 2 serial modules cho phiên bản B10/B5 và 1 cho phiên bản B3
- Chỉ dành cho phiên bản Pro (B10)
I/O “Đầu vào/đầu ra”
- Mở rộng cục bộ: lên tới 2048 I/O (*1)
- Mở rộng từ xa: qua UniStream Remote I/O
- Tùy chọn I/O bao gồm: digital, analog, high-speed và temperature. Xem chi tiết trong các bảng bên dưới:
— UniStream PLC- Built-in I/Os
— Uni-I/O™ Modules
— UniStream Remote I/O
(*1) Chỉ dành cho phiên bản Pro (B10) và Standard (B5)
Bảng thông tin chi tiết về bộ lập trình PLC
Tùy chọn I/O “đầu vào/đầu ra” | |
Số I/O (Built-in, local và remote) | Lên tới 2,048 I/O điểm kết nối |
Built-in I/O hoặc Uni-COM Modules | Theo từng mã sản phẩm và các tùy chọn nâng cao (xem bảng chi tiết bên dưới) |
Local Uni-I/O™ Modules | Để thêm local I/Os hãy sử dụng UAG I/O Expansion Adapters. Những đầu nối mở rộng này cung cấp thêm kết nối cho các UniStream Uni-I/O™ modules |
Remote I/O Expansion | Sử dụng UniStream Ethernet-based Remote I/O adapters để thêm các I/O qua Ethernet (xem thêm bảng I/O Expansion Modules) |
Bit Operation | 0.13 µs |
Bộ nhớ chương trình | 1 MB |
Mở rộng bộ nhớ | MicroSD hoặc MicroSDHC |
Dung lượng: lên tới 32GB | |
Tốc độ lưu trữ: lên tới 200Mbps | |
Nguồn cung cấp | 24VDC (B1 hỗ trợ 12V/24VDC) |
Pin dự phòng | Model: 3V CR2032 Lithium battery (5) |
Tuổi thọ của pin: trung bình 4 năm tại 25°C | |
Phát hiện và cảnh báo Pin yếu (trên pin và tag) | |
Giao tiếp truyền thông | |
Cổng | 2 Ethernet •1 USB host • 1 mini USB dành cho lập trình (*1) |
Giao thức | • MQTT Client • EtherNet/IP • Modbus TCP • CANopen, CANlayer2, UniCAN • SNMP • BACnet, KNX và M-Bus qua gateway |
Chiều rộng x chiều cao (mm) | 108 x 64.8 |
Môi trường | |
Bảo vệ | IP20, NEMA1 |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C to 55°C B14(-4°F to 131°F) |
*Chú thích: (*1) Chỉ dành cho phiên bản Pro (B10) và Standard (B5) |
Màn hình hiển thị – UniStream Display
Mã sản phẩm | USL-050-B05 | USL-070-B05 | USP-104-B10 | USP-156-B10 |
Kích thước | 5″ | 7″ | 10.4″ | 15.6″ |
Độ phân giải | 800×480 (WVGA) | 800×480 (WVGA) | 800×600 (SVGA) | 1366×768 |
Chiều rộng x chiều cao (mm) | 108 x 64.8 | 154.08 x 85.92 | 211.2 x 158.4 | 344.23 x 193.53 |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C to 55°C (-4°F to 131°F) | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) | ||
Kiểu | TFT, LCD, màn hình cảm ứng HMI | |||
Bảo vệ | Mặt trước: IP65/66, NEMA 4X | Mặt trước (*1): IP65/66, NEMA 4X | ||
Mặt sau: IP20, NEMA1 | Mặt sau: IP20, NEMA1 | |||
(*1). UniStream chỉ đạt chuẩn IP66 và NEMA4X nếu sử dụng audio-jack. Tham khảo hướng dẫn sử dụng màn hình HMI Unitronics hoặc liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết. |
I/O tích hợp trên PLC UniStream
Inputs (Đầu vào) | Outputs (Đầu ra) | |||||||||
Model | Tóm tắt | Digital (Isolated) |
HSC/ Shaft-encoder (*1) | Analog | Temperature inputs, RTD/ TC |
Transistor (*2) (Isolated) | PWM (*2) | Relay | Analog | Operating Voltage |
USC-B5-B1 USC-B10-B1 |
Không tích hợp I/Os | None | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | 12/24VDC |
USC-B5-TR22 USC-B10-TR22 |
10 DI, 2 AI, 2 TO (2 PWM outputs), 8 RO |
10 Sink/ Source | Không | 2 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
Không | 2 Sink (npn) | 2 30kHz |
8 | Không | 24VDC |
USC-B5-T24 USC-B10-T24 |
10 DO, 2 AI, 12 TO (2 PWM outputs) | 10 Sink/Source | Không | 2 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
Không | 12 Source (pnp) |
2 3kHz |
Không | Không | 24VDC |
USC-B5-RA28 USC-B10-RA28 |
14 DI (2 HSC), 2 AI, 2 Temperature inputs, 8 RO, 2 AO | 14 Sink/Source | 2 90kHz 32-bit |
2 (isolated) 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 10-bit |
2 (isolated) Thermocouple, PT100/ NI100/ NI120/ PT1000/ NI1000 |
Không | Không | 8 | 2 0-10V,12-bit, ±10V 11-bit+sign 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
24VDC |
USC-B5-TA30 USC-B10-TA30 |
14 DI (2 HSC), 2 AI, 2 Temperature inputs, 10 TO (2 PWM outputs), 2 AO | 14 Sink/Source | 2 90kHz 32-bit |
2 (isolated) 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 10-bit |
2 (isolated) Thermocouple, PT100/ NI100/ NI120/ PT1000/ NI1000 |
10 Source (pnp) |
2 3kHz |
Không | 2 0-10V,12-bit, ±10V 11-bit+sign 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
24VDC |
USC-B5-R38 USC-B10-R38 |
24 DI (4 HSC), 12 RO | 24 Sink/Source | 4 90kHz 32-bit |
2 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
Không | Không | Không | 12 | Không | 24VDC |
USC-B5-T42 USC-B10-T42 |
24 DI (4 HSC), 2 AI, 16 TO (2 PWM outputs) |
24 Sink/Source | 4 90kHz 32-bit |
2 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
Không | 16 Source (pnp) |
2 3kHz |
Không | Không | 24VDC |
USC-B3-R20 | 10 DI, 2 AI, 8 RO | 10 Sink/Source | Không | 2 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
Không | 8 | 24VDC | |||
USC-B3-T20 | 10 DI, 2 AI, 8 TO (2 PWM Outputs) | 10 Sink/Source | 2 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 12-bit |
Không | 8 Source (pnp) |
2 3kHz |
Không | Không | 24VDC | |
*Chú thích *1. Tổng đầu vào số được tính bao gồm cả đầu vào của Bộ đếm tốc độ cao high-speed. *2. Tổng đầu ra Transistor được tính bao gồm cả đầu ra xung PWM *Bảng này là thông số kỹ thuật chung của sản phẩm Unitronics. Để biết thêm chi tiết về thông số kỹ thuật cho từng sản phẩm, vui lòng tải tài liệu bên dưới trang hoặc liên hệ với chúng tôi. – Ký tự viết tắt: DI = Digital inputs, AI = Analog Inputs, RO = Relay outputs, TO = Transistor Outputs, AO = Analog Outputs |
Module Uni-I/O mở rộng
Mã sản phẩm | Digital (Isolated) | HSC/ Shaft-encoder (*4) | Analog | Đo nhiệt độ | Đo trọng lượng | Transistor (Isolated) (*5) | PWM/ HSO (*5) | Relay | Analog | Operating Voltage | |
Digital Modules (Isolated) | UID-1600 | 16 Sink/ Source | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | 24VDC |
UID-0808T | 8 Sink/ Source | Không | Không | Không | Không | 8 Source (pnp) | Không | Không | Không | 24VDC | |
UID-W1616T (*3) | 16 Sink/ Source | Không | Không | Không | Không | 16 Source (pnp) | Không | Không | Không | 24VDC | |
UID-0808THS (*1) | 8 Sink/ Source | 2 250kHz 32-bit |
Không | Không | Không | 8 Source (pnp) | 2 (*2) 250kHz 2 3kHz |
Không | Không | 24VDC | |
UID-0016T | Không | Không | Không | Không | Không | 16 Source (pnp) | Không | Không | Không | 24VDC | |
UID-0808R | 8 Sink/ Source | Không | Không | Không | Không | Không | Không | 8 | Không | 24VDC | |
UID-W1616R (*3) | 16 Sink/ Source | Không | Không | Không | Không | Không | Không | 16 | Không | 24VDC | |
UID-0016R | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | 16 | Không | 24VDC | |
Analog và Temperature | UIA-0006 | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | 6 0-10V 14-bit ±10V 13-bit+sign 0-20mA, 4-20mA 13-bit |
24VDC |
UIA-0402N | Không | Không | 4 0-10V, 0-20mA, 4-20mA 13-bit |
Không | Không | Không | Không | Không | 2 0-10V 14-bit ±10V 13-bit+sign 0-20mA, 4-20mA 13-bit |
24VDC | |
UIA-0800N | Không | Không | 8 0-10V, 0-20mA, 4-20mA 13-bit |
Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không liên quan | |
UIA-0800NH | Không | Không | 8 0-20V, 0-20mA, 4-20mA With HART com |
Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không liên quan | |
UIS-04PTN | Không | Không | Không | 4 PT100/ NI100/ NI120 |
Không | Không | Không | Không | Không | Không liên quan | |
UIS-04PTKN | Không | Không | Không | 4 PT1000/ NI1000/ NI1200 |
Không | Không | Không | Không | Không | Không liên quan | |
UIS-08TC | Không | Không | Không | 8 (Isolated) Thermocouple7 |
Không | Không | Không | Không | Không | 24VDC | |
Digital/Analog Modules | UIS-WCB1 (*1 , *3) |
10 Sink/ Source | 2 10kH z 32 bit |
2 (Isolated) 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 14-bit |
2 (Isolated) Thermocouple, PT100/ NI100/ NI120 | Không | 2 (Not Isolated) Sink (npn) | 2 250kHz |
8 | 2 0-10V 14-bit ±10V 13-bit +sign 0-20mA, 4-20mA 13-bit |
24VDC |
UIS-WCB2 (*1 , *3) | 10 Sink/ Source | 2 10kH z 32 bit |
2 (Isolated) 0-10V, 0-20mA, 4-20mA, 14-bit |
2 (Isolated) Thermocouple, PT100/ NI100/ NI120 | Không | 8 Source (pnp) 2 (Not Isolated) Sink (npn) |
2 250kHz (Sink outputs only) |
Không | 2 0-10V 14-bit ±10V 13-bit +sign 0-20mA, 4-20mA 13-bit |
24VDC | |
*Chú thích: *1. Module này dùng hai khối tốc độ cao, mỗi khối có thể được sử dụng cho đầu vào hoặc đầu ra. *2. 2 đầu ra là tốc độ cao, lên tới 250KHz và có thể hoạt động như đầu ra PWM bình thường hoặc tốc độ cao (cùng tần số và chu kỳ nhiệm vụ khác nhau). 2 đầu ra là tốc độ bình thường và có thể hoạt động như đầu ra PWM tốc độ bình thường (cùng tần số nhưng chu kỳ nhiệm vụ khác nhau). *3. Độ dày 1 wide I/O modules = Độ dày 1.5 slim I/O modules *4. Lưu ý rằng các đầu vào tốc độ cao được tính bao gồm trong tổng số đầu vào số “digital inputs”. *5. Lưu ý rằng các đầu ra tốc độ cao được tính bao gồm trong tổng số đầu ra số “digital outputs”. *Bảng này cung cấp một thông tin dữ liệu chung của các sản phẩm Unitronics. Để biết thêm chi tiết, vui lòng kiểm tra các thông số kỹ thuật đầy đủ cho từng sản phẩm, nằm ở cuối trang hoặc liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất và chính xác nhất. |
UniStream Remote I/O
Article | Description | Connector Type |
Adapter | ||
URB-TCP | UniStream Remote IO Ethernet Adapter | 10 RTB |
Digital Inputs | ||
URD-0800 | 8 Digital Inputs (Sink / Source), 24VDC | 10 RTB |
URD-1600-8 | 16 Digital Inputs (Sink / Source), 24VDC | 18 RTB |
URD-3200-4 | 32 Digital Inputs (Sink / Source), 24VDC | 40 PIN IDC |
URD-0400B | 4 Digital Inputs, 120VAC | 10 RTB |
URD-0400C | 4 Digital Inputs, 240VAC | 10 RTB |
Encoder / High Speed Counters | ||
URD-0200E | 2 High Speed Counters / Encoder Inputs, 24VDC | 10 RTB |
URD-0200D | 2 High Speed Counters / Encoder Inputs, 5VDC | 10 RTB |
Digital Outputs | ||
URD-0008CH | 8 Digital Outputs (Source), 24VDC/0.5A | 10 RTB |
URD-0008CI | 8 Digital Outputs, (Source), 24VDC/2A | 10 RTB |
URD-0016CG-8 | 16 Digital Outputs, (Source), 24VDC/0.3A | 18 RTB |
URD-0032CG-4 | 32 Digital Outputs, (Source), 24VDC/0.3A | 40 PIN IDC |
URD-0008NH | 8 Digital Outputs (Sink), 24VDC/0.5A | 10 RTB |
URD-0008NI | 8 Digital Outputs, (Sink), 24VDC/2A | 10 RTB |
URD-0016NG-8 | 16 Digital Outputs, (Sink), 24VDC/0.3A | 18 RTB |
URD-0032NG-4 | 32 Digital Outputs, (Sink), 24VDC/0.3A | 40 PIN IDC |
Relay | ||
URD-0004RH | 4 Relay, 2A | 10 RTB |
URD-0004SK | 4 Solid State Relay, 240VAC/DC, 0.5A | 10 RTB |
URD-0004SM | 4 Solid State Relay, 110VAC/DC, 1A | 10 RTB |
URD-0004SN | 4 Solid State Relay, 24VAC/DC, 2A | 10 RTB |
Analog Inputs 12 bit | ||
URA-0400O | 4 Analog Current Inputs 12bit | 10 RTB |
URA-0800O | 8 Analog Current Inputs 12bit | 10 RTB |
URA-1600O-8 | 16 Analog Current Inputs 12bit | 18 RTB |
URA-0400P | 4 Analog Voltage Inputs 12bit | 10 RTB |
URA-0800P | 8 Analog Voltage Inputs 12bit | 10 RTB |
URA-1600P-8 | 16 Analog Voltage Inputs 12bit | 18 RTB |
Analog Inputs 16 bit | ||
URA-0400T | 4 Analog Current Inputs 16bit | 10 RTB |
URA-0800T | 8 Analog Current Inputs 16bit | 10 RTB |
URA-1600T-8 | 16 Analog Current Inputs 16bit | 18 RTB |
URA-0400U | 4 Analog Voltage Inputs 16bit | 10 RTB |
URA-0800U | 8 Analog Voltage Inputs 16bit | 10 RTB |
URA-1600U-8 | 16 Analog Voltage Inputs 16bit | 18 RTB |
Analog Outputs 12 bit | ||
URA-0004W | 4 Analog Current Outputs 12bit | 10 RTB |
URA-0008W | 8 Analog Current Outputs 12bit | 10 RTB |
URA-0004X | 4 Analog Voltage Outputs 12bit | 10 RTB |
URA-0008X | 8 Analog Voltage Outputs 12bit | 10 RTB |
URA-0016X-8 | 16 Analog Voltage Outputs 12bit | 18 RTB |
Analog Outputs 16 bit | ||
URA-0004Y | 4 Analog Current Outputs 16bit | 10 RTB |
URA-0008Y | 8 Analog Current Outputs 16bit | 10 RTB |
URA-0004Z | 4 Analog Voltage Outputs 16bit | 10 RTB |
URA-0016Z-8 | 16 Analog Voltage Outputs 16bit | 18 RTB |
Temperature | ||
URS-04RT | 4 RTD / Resistance | 10 RTB |
URS-04TC | 4 Thermocouple / mV | 10 RTB |
URS-08RT-2 | 8 RTD / Resistance | 20 PIN IDC |
URS-08TC-2 | 8 Thermocouple / mV | 20 PIN IDC |
Power | ||
URP-PS24V | Adapter Additional System Power Expension, 1A | 10 RTB |
URP-C0V0V | 8 0VDC Potential Distribution | 10 RTB |
URP-C24V24V | 8 24VDC Potential Distribution | 10 RTB |
URP-C0V24V | 4 24VDC, 4 0VDC Potential Distribution | 10 RTB |
URP-PDIST | External Universal Power Distribution | 10 RTB |
URP-SHIELD | External Universal Shield Distribution | 10 RTB |
Spare Parts | ||
URB-END | Adapter End Module | None |
URB-TCP | UniStream Remote IO Adapter, 6 Modules | None |
URO-0105 | 10 Removable Terminal Block For I/O | 10 RTB |
URO-0106 | 18 Removable Terminal Block For I/O | 18 RTB |
URO-0101 | 10 Removable Terminal Block For Potential Distribution | 10 RTB |
URO-0102 | 10 Removable Terminal Block For External Power | 10 RTB |
Module Uni-COM cho PLC UniStream
Mã sản phẩm (*1) | Cổng giao tiếp truyền thông |
UAC-CB-01RS2 | Uni-COM: 1x RS232 port |
UAC-CB-01RS4 | Uni-COM: 1x RS485 port |
UAC-CB-01CAN | Uni-COM: 1x CANbus port |
(*1). Tất cả Uni-COM Modules – hỗ trợ lên tới 2 module cổng nối tiếp và 1 module CANbus. Phiên bản Basic (B3) hỗ trợ 1 module cổng nối tiếp. |
Uni-Local Expansion Adapters
Mã sản phẩm | Mô tả |
UAG-XK125 | Phạm vi ngắn: 125 cm |
UAG-XKP125 | Phạm vi ngắn + embedded Power Supply Kit, 125 cm |
UAG-XK300 | Phạm vi ngắn: 300 cm |
UAG-XKP300 | Phạm vi ngắn + embedded Power Supply, 300 cm |
UAG-XKPLXXXX | Phạm vi dài + embedded Power Supply, chiều dài tùy chọn: 600, 1200, 1500, 2000, 3000cm |
Phần mềm UniLogic dành cho UniStream PLC
All-in-One UniLogic Software – có thể lập trình đáp ứng theo tất cả các vấn đề yêu cầu về ứng dụng của bạn:
- Ngôn ngữ lập trình PLC thân thiện, dễ học, dễ sử dụng: Ladder
- Màn hình HMI và trang Web được thiết kế rõ ràng, đẹp mắt, thân thiện và dễ sử dụng
- Hỗ trợ cấu hình phần cứng các thiết bị trực tiếp trên phần mềm
- Hỗ trợ thiết lập và bổ sung các giao thức truyền thông giao tiếp
- Tất cả được tích hợp trong một, tạo và tái sử dụng các chương trình, màn hình, trang web đã thiết kế và nhiều hơn thế nữa.