RUGGEDCOM RS416P là serial device server “máy chủ thiết bị nối tiếp” được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu RUGGEDCOM. RUGGEDCOM RS416P được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEDCOM RS416P thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.
The RUGGEDCOM RS416P is an industrially hardened serial device server with an integrated, fully managed, Ethernet switch, designed to operate reliably in electrically harsh and climatically demanding environments. 128-bit Encryption; up to 16 serial ports & up to 4 Ethernet ports with PoE (802.3af) Copper or Fiber options; Supports IEEE 1588 v2; Non-blocking, store and forward switching
Cấu hình tùy chỉnh cho RUGGEDCOM RS416P
[6GK6041-6PT2.-….-Z]
Power Module 1
[1] 24 = 24 VDC (10-36 VDC)
[2] 48 = 48 VDC (36-59 VDC)
[3] HI = 87-264 VAC or 88-300 VDC
[4] 24P = 24 VDC (10-36 VDC), pluggable terminal block
[5] 48P = 48 VDC (36-59 VDC), pluggable terminal block
[6] HIP = 88-300 VDC or 85-264 VAC, pluggable terminal block
Power Module 2
[5] 48PoE = 48 VDC (36-59 VDC) PoE power supply
Mounting Options
[A] 00 = No Mounting Option
[D] RM = 19″ Rack Mount Kit
[E] DP = DIN and Panel Mount Kit
[F] RD = 19″ Rack, DIN, and Panel Mount Kit
Main: Ethernet and Power Conne
[B] R = Ethernet on rear; LED panel on front;
[C] F = Ethernet on front; LED panel on front; power connector on rear
[D] B = Ethernet on rear; LED panel on top; power connector on rear
[E] T = Ethernet on front; LED panel on top; power connector on rear
Hardware Modification
[0] XX = Manufacturing modification:none
[1] C01 = Manufacturing modification:Conformal
S1
[A01] 3D = 4x RS232/RS422/RS485 via DB9
[A02] 3R = 4x RS232/RS422/RS485 via RJ45
[A03] FS = 4x Fiber serial interface (ST Connector)
[A04] ID = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via DB9 1
[A05] IR = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via RJ45 1
S2
[B00] XX = none
[B01] 3D = 4x RS232/RS422/RS485 via DB9
[B02] 3R = 4x RS232/RS422/RS485 via RJ45
[B03] FS = 4x Fiber serial interface (ST Connector)
[B04] ID = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via DB9 1
[B05] IR = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via RJ45 1
S3
[C00] XX = none
[C01] 3D = 4x RS232/RS422/RS485 via DB9
[C02] 3R = 4x RS232/RS422/RS485 via RJ45
[C03] FS = 4x Fiber serial interface (ST Connector)
[C04] ID = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via DB9 1
[C05] IR = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via RJ45 1
S4
[D00] XX = none
[D01] 3D = 4x RS232/RS422/RS485 via DB9
[D02] 3R = 4x RS232/RS422/RS485 via RJ45
[D03] FS = 4x Fiber serial interface (ST Connector)
[D04] ID = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via DB9 1
[D05] IR = 4x RS232/RS422/RS485 & IRIG-B via RJ45 1
S5
[E00] XXXX = none
[E01] PX01 = 2 10/100 BaseTx PoE ports
[E02] FL01 = 2x 10FL – multimode 850nm, ST
[E03] FX01 = 2x 100FX – multimode 1300nm, ST
[E04] FX02 = 2x 100FX – multimode 1300nm, SC
[E05] FX11 = 2x 100FX – multimode 1310nm, LC
[E06] FX03 = 2x 100FX – multimode 1300nm, MTRJ
[E07] FX04 = 2x 100FX – singlemode 1300nm, ST, 20km
[E08] FX05 = 2x 100FX – singlemode 1300nm, SC, 20km
[E09] FX06 = 2x 100FX – singlemode 1300nm, LC, 20km
[E10] FX07 = 2x 100FX – singlemode 1300nm, SC, 50km
[E11] FX08 = 2x 100FX – singlemode 1300nm, LC, 50km
[E12] FX09 = 2x 100FX – singlemode 1300nm, SC, 90km
[E13] FX10 = 2x 100FX – singlemode 1300nm, LC, 90km
[E14] IRIG = 1x IRIG-B in, BNC, 1x IRIG-B out, BNC (S5 only)
S6
[F00] PX01 = 2 10/100 BaseTx PoE ports
Phân phối & báo giá RUGGEDCOM RS416P
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEDCOM RS416P thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.