6ES7432-1HF00-0AB0 là mô-đun mở rộng đầu ra tương tự cho PLC S7-400 do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-400. 6ES7432-1HF00-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7432-1HF00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7432-1HF00-0AB0
SIMATIC S7-400, analog output SM 432, isolated 8 AO; resolution 13 bit, U/I
Mã sản phẩm | 6ES7432-1HF00-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-400, SM 432 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu ra tương tự | 8 AO; 13 bit, U/I |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (RxCxS) | 25x290x210 mm |
Trọng lượng | 650 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7432-1HF00-0AB0
Article number | 6ES7432-1HF00-0AB0 |
SM 432, 8AO, U/I, 13BIT | |
Supply voltage | |
Load voltage L+ | |
● Rated value (DC) | 24 V |
● Reverse polarity protection | Yes |
Input current | |
from supply and load voltage L+ (without load), max. | 200 mA; at rated load: max. 400 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 150 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 9 W |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 8 |
Voltage output, short-circuit protection | Yes |
Voltage output, short-circuit current, max. | 30 mA |
Current output, no-load voltage, max. | 19 V |
Output ranges, voltage | |
● 0 to 10 V | Yes |
● 1 V to 5 V | Yes |
● -10 V to +10 V | Yes |
Output ranges, current | |
● 0 to 20 mA | Yes |
● -20 mA to +20 mA | Yes |
● 4 mA to 20 mA | Yes |
Load impedance (in rated range of output) | |
● with voltage outputs, min. | 1 kΩ |
● with voltage outputs, capacitive load, max. | 1 µF |
● with current outputs, max. | 500 Ω; 600 ohms if common-mode-voltage reduced to <1 V |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the outputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 13 bit |
● Conversion time (per channel) | 420 µs; 420 µs in the ranges 1 to 5 V and 4 to 20 mA; 300 µs in all ranges |
Settling time | |
● for resistive load | 0.1 ms |
● for capacitive load | 3.5 ms |
● for inductive load | 0.5 ms |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.5 %; ±10 V, 0 to 10 V, 1 to 5 V |
● Current, relative to output range, (+/-) | 1 %; ±20 mA, 4 to 20 mV |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.5 %; ±10 V, 0 to 10 V, 1 to 5 V |
● Current, relative to output range, (+/-) | 0.5 %; ±20 mA, 0 to 20 mA |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | No |
Potential separation | |
Potential separation analog outputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 2 120 V DC between bus and L+/M; 2 120 V DC between bus and analog section; 500 V DC between bus and local ground; 500 V DC between analog section and L+/M; 2 120 V DC between analog section and local ground; 2 120 V DC between L+/M and local ground |
Dimensions | |
Width | 25 mm |
Height | 290 mm |
Depth | 210 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 650 g |
Phân phối & báo giá 6ES7432-1HF00-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7432-1HF00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.