6ES7223-1PL32-0XB0 là mô đun mở rộng tín hiệu gõ vào/ ra cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. Mô đun SM 1223 (6ES7223-1PL32-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7223-1PL32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7223-1PL32-0XB0
SIMATIC S7-1200, Digital I/O SM 1223, 16 DI/16 DO, 16 DI 24 V DC, Sink/Source, 16 DO, relay 2 A
Mã sản phẩm | 6ES7223-1PL32-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 SM 1223 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào số | 16 DI 24 V DC, Sink/Source |
Số lượng đầu ra số | 16 DO, relay 2 A |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 70x100x75 mm |
Trọng lượng | 350 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7223-1PL32-0XB0
Thông tin chung | |
Kiểu sản phẩm | SM 1223, DI 16 x 24 VDC, DQ 16 x rờ le |
Điện áp cung cấp | |
Giá trị | 24 VDC |
Giới hạn dưới cho phép | 20.4 VDC |
Giới hạn trên cho phép | 28.8 VDC |
Dòng điện ngõ vào | |
Cho Backplane bus (5 VDC), tối đa | 180 mA |
Ngõ vào số | |
Cho điện áp tải L+ (không tải), tối đa | 4 mA trên mỗi ngõ vào
11 mA trên mỗi rờ le |
Điện áp ngõ ra | |
Điện áp cung cấp đến ngõ ra bán dẫn | |
Hỗ trợ | Có |
Công suất tổn thất | |
Công suất tổn thất | 10 W |
Ngõ vào số | |
Số lượng ngõ vào số | 16 |
Trong đó, số lượng nhóm | 2 |
Đường đặc tuyến ngõ vào tương ứng với IEC 61131, kiểu 1 | Có |
Số lượng ngõ vào điều khiển đồng thời | |
Lên đến 40 độ C, tối đa | 16 |
Điện áp ngõ vào | |
Giá trị | 24 VDC |
Cho tín hiệu mức “1” | 15 VDC tại 2.5 mA |
Cho tín hiệu mức “0” | 5 VDC tại 1 mA |
Dòng điện vào | |
Cho tín hiệu mức “0”, tối đa | 1 mA |
Cho tín hiệu mức “1”, tối thiểu | 2.5 mA |
Cho tín hiệu mức “1”, thông thường | 4 mA |
Thời gian trễ ngõ vào (cho ngõ vào điện áp) | |
Cho ngõ vào tiêu chuẩn (thông thường) | |
Tham số hóa | Có;
0.2 ms, 0.4 ms, 0.8 ms, 1.6 ms, 3.2 ms, 6.4 ms, 10 ms,12.8 ms cho nhóm 4 ngõ vào |
Cho ngõ vào ngắt | |
Tham số hóa | Có |
Chiều dài dây | |
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa | 500 m |
Không bọc nhiễu (Unshielded), tối đa | 300 m |
Ngõ ra số | |
Số lượng ngõ ra số | 16 |
Trong đó, số lượng nhóm | 4 |
Bảo vệ ngắn dòng | Không |
Khả năng chịu tải ngõ ra | |
Với tải thuần trở, tối đa | 2 A |
Với tải đèn, tối đa | 30 W with DC, 200 W with AC |
Điện áp ngõ ra | |
Giá trị (DC) | 5 VDC đến 30 VDC |
Giá trị (AC) | 5 VAC đến 250 VAC |
Dòng điện ngõ ra | |
Giá trị cho phép cho tín hiệu mức “1”, tối đa | 2 A |
Thời gian trễ ngõ ra với tải thuần trở | |
Từ mức “0” đến mức “1”, tối đa | 10 ms |
Từ mức “1” xuống mức “0”, tối đa | 10 ms |
Dòng điện tổng của ngõ ra (trên mỗi nhóm) | |
Lắp theo chiều ngang | |
Lên đến 50 độ C, tối đa | 10 A |
Rờ le ngõ ra | |
Tổng số lượng rờ le ngõ ra | 16 |
Điện áp điều khiển cuộn dây rờ le ngõ ra | 24 VDC |
Số lần đóng ngắt cơ khí của rờ le | 10 triệu lần |
Khả năng chịu tải | |
Với tải điện cảm, tối đa | 2 A |
Với tải đèn, tối đa | 30 W with DC, 200 W with AC |
Với tải thuần trở, tối đa | 2 A |
Chiều dài dây dẫn điện ngõ ra | |
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa | 500 m |
Không bọc nhiễu (Unshielded), tối đa | 150 m |
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái | |
Lỗi | |
Chuẩn đoán lỗi | Có |
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi | |
Cho trạng thái của ngõ vào | Có |
Cho trạng thái của ngõ ra | Có |
Chuẩn bảo vệ | |
IP20 | Có |
Tách biệt điện thế | |
Tách biết điện thế ngõ vào số | |
Giữa các kênh, trong cùng 1 nhóm | 2 |
Tách biết điện thế ngõ ra số | |
Giữa các kênh | Rờ le |
Giữa các kênh, trong cùng 1 nhóm | 4 |
Giữa các kênh và backplane bus | 1500 VAC cho 1 phút |
Điều kiện môi trường | |
Rơi tự do | |
Chiều cao rơi tự do, tối đa | 0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | |
Tối thiểu | -20 độ C |
Tối đa | +60 độ C
– Số lượng ngõ ra hoạt động đồng thời: 8 tại 60 độ C khi lắp theo phương ngang và 50 độ C khi lắp theo phương đứng; 16 tại 55 độ C khi lắp theo phương ngang và 45 khi lắp theo phương dọc |
Lắp theo chiều ngang, tối thiểu | -20 độ C |
Lắp theo chiều ngang, tối đa | +60 độ C |
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu | -20 độ C |
Lắp theo chiều dọc, tối đa | +50 độ C |
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển | |
Tối thiểu | -40 độ C |
Tối đa | +70 độ C |
Áp suất | |
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu | 660 hPa |
Chứa kho, vận chuyển, tối đa | 1080 hPa |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động tại 25 độ C, tối đa | 95% |
Kích thướt thiết bị | |
Rộng | 70 mm |
Cao | 100 mm |
Sâu | 75 mm |
Khối lượng | |
Khối lượng, xấp xỉ | 350 g |
Phân phối & báo giá 6ES7223-1PL32-0XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7223-1PL32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.