6ES7145-4GF00-0AB0 EM 4 AO-I HF SIMATIC DP ET 200Pro

Liên hệ

SIMATIC DP, Electronic modules for ET 200 PRO 4 AO I High Feature, +-20 mA; 0…20 mA; 4-20mA; Channel diagnostics; incl. bus module, Connection module IO 6ES7194-4..00-0AA0 order separately.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7145-4GF00-0AB0 là module mở rộng đầu ra tương tự (analog output module) được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200. 6ES7145-4GF00-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7145-4GF00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7145-4GF00-0AB0

SIMATIC DP, Electronic modules for ET 200 PRO 4 AO I High Feature, +-20 mA; 0…20 mA; 4-20mA; Channel diagnostics; incl. bus module, Connection module IO 6ES7194-4..00-0AA0 order separately

Mã sản phẩm 6ES7145-4GF00-0AB0
Dòng sản phẩm SIMATIC DP, ET 200pro, EM 4 AO-I HF
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu ra tương tự 4 AO I High Feature, +-20 mA; 0…20 mA; 4-20mA
Nguồn cung cấp 24 V DC
Kích thước (RxCxS) 45 x 130 x 35 mm
Trọng lượng 150 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7145-4GF00-0AB0

Article number 6ES7145-4GF00-0AB0
ET 200pro, EM 4 AO-I HF
Supply voltage
Rated value (DC) 24 V
Reverse polarity protection Yes; against destruction
Input current
from supply voltage 1L+, max. 110 mA
from backplane bus 3.3 V DC, max. 10 mA
Actuator supply
Number of outputs 4
Short-circuit protection Yes
Output current
● up to 55 °C, max. 1 A
Power loss
Power loss, typ. 2.3 W
Address area
Address space per module
● Address space per module, max. 8 byte
Analog outputs
Number of analog outputs 4
Voltage output, short-circuit protection Yes; per module, electronic to frame
Voltage output, short-circuit current, max.
Current output, no-load voltage, max. 16 V
Cycle time (all channels) max. 3 ms
Output ranges, voltage
● 0 to 10 V
● 1 V to 5 V
● -10 V to +10 V
Output ranges, current
● 0 to 20 mA Yes
● -20 mA to +20 mA Yes
● 4 mA to 20 mA Yes
Connection of actuators
● for voltage output two-wire connection
● for voltage output four-wire connection
● for current output two-wire connection Yes
● for current output four-wire connection Yes
Load impedance (in rated range of output)
● with voltage outputs, min.
● with voltage outputs, capacitive load, max.
● with current outputs, max. 600 Ω
● with current outputs, inductive load, max. 1 mH
Destruction limits against externally applied voltages and currents
● Voltages at the outputs towards MANA
● Current, max. 100 mA
Cable length
● shielded, max. 30 m
Analog value generation for the outputs
Integration and conversion time/resolution per channel
● Resolution with overrange (bit including sign), max. 15 bit; at ±20 mA; 14 bit at 0 to 20 mA; 15 bit at 4 to 20 mA
● Conversion time (per channel) 0.7 ms
Settling time
● for resistive load 0.1 ms
● for capacitive load
● for inductive load 1 ms
Errors/accuracies
Output ripple (relative to output range, bandwidth 0 to 50 kHz), (+/-) 0.02 %
Linearity error (relative to output range), (+/-) 0.1 %
Temperature error (relative to output range), (+/-) 0.01 %/K
Repeat accuracy in steady state at 25 °C (relative to output range), (+/-) 0.05 %
Operational error limit in overall temperature range
● Voltage, relative to output range, (+/-)
● Current, relative to output range, (+/-) 0.2 %
Basic error limit (operational limit at 25 °C)
● Voltage, relative to output range, (+/-)
● Current, relative to output range, (+/-) 0.15 %
Interrupts/diagnostics/status information
Diagnostics function Yes
Substitute values connectable Yes
Alarms
● Diagnostic alarm Yes; Parameterizable
● Hardware interrupt No
Diagnoses
● Diagnostic information readable Yes
● Wire-break Yes; per channel, not in zero range
● Short-circuit No
Diagnostics indication LED
● Group error SF (red) Yes
Potential separation
Potential separation analog outputs
● between the channels No
● between the channels and backplane bus Yes
Isolation
Isolation tested with 707 V DC (type test)
Dimensions
Width 45 mm
Height 130 mm
Depth 35 mm
Weights
Weight, approx. 150 g

Phân phối & báo giá 6ES7145-4GF00-0AB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7145-4GF00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x