6ES7131-4FB00-0AB0 là module mở rộng đầu vào số (digital input module) cho ET 200S được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200. 6ES7131-4FB00-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7131-4FB00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7131-4FB00-0AB0
SIMATIC DP, 5 electronic modules for ET 200S, 2 DI 230 V AC 15 mm width, 5 units per packing unit
Mã sản phẩm | 6ES7131-4FB00-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC DP, ET200S, El-Mod., 2DI, AC 230V, 5pcs |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào số | 2 DI 230 V AC |
Nguồn cung cấp | 230 V AC |
Kích thước (RxCxS) | 15 x 81 x 52 mm |
Trọng lượng | 31 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7131-4FB00-0AB0
Article number | 6ES7131-4FB00-0AB0 |
ET200S, El-Mod., 2DI, AC 230V, 5pcs. | |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | |
Rated value (AC) | 230 V |
Reverse polarity protection | |
Input current | |
from supply voltage L+, max. | |
from supply voltage L1, max. | Dependent on encoder |
from backplane bus 3.3 V DC, max. | 6 mA |
Encoder supply | |
Number of outputs | |
Type of output voltage | |
Short-circuit protection | |
Output current | |
● Rated value | |
● permissible range, lower limit | |
● permissible range, upper limit | |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.7 W |
Address area | |
Address space per module | |
● Address space per module, max. | 1 byte |
● with packing | 2 bit |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 2 |
Number of NAMUR inputs | |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 1 | Yes |
Input voltage | |
● Type of input voltage | AC |
● Rated value (DC) | |
● Rated value (AC) | 230 V; 47 … 63 Hz |
● Rated value (UC) | |
● for signal “0” | 0V AC to 40V AC |
● for signal “1” | 164V AC to 264V AC |
Input current | |
● for signal “1”, typ. | 5 mA; 5 to 15mA |
for 10 k switched contact | |
— for signal “0” | |
— for signal “1” | |
for unswitched contact | |
— for signal “0”, max. (permissible quiescent current) | |
— for signal “1” | |
for NAMUR encoders | |
— for signal “0” | |
— for signal “1” | |
Input delay (for rated value of input voltage) | |
for standard inputs | |
— parameterizable | |
— at “0” to “1”, min. | 15 ms |
— at “0” to “1”, max. | |
— at “1” to “0”, min. | 45 ms |
— at “1” to “0”, max. | |
Encoder connection | |
● Fixed current limitation for wire-break monitoring, min. | |
Cable length | |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Encoder | |
Connectable encoders | |
● 2-wire sensor | No |
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max. | 2 mA |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | No |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | |
● Hardware interrupt | |
Diagnoses | |
● Diagnostic information readable | |
● Wire-break | |
● Short-circuit | No |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | |
● Status indicator digital input (green) | Yes; per channel |
Parameter | |
Remark | 3 byte |
Potential separation | |
Potential separation digital inputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● Between the channels and load voltage L+ | |
Isolation | |
Isolation tested with | 4 000 V DC |
Dimensions | |
Width | 15 mm |
Height | 81 mm |
Depth | 52 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 31 g |
Phân phối & báo giá 6ES7131-4FB00-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7131-4FB00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.