6EP1332-5BA10 Bộ nguồn 24VDC/4A (in 120-230VAC/110-300VDC) SITOP PSU100C

Liên hệ

SITOP PSU100C 24 V/4 A Stabilized power supply input: 120-230 V AC (DC 110-300 V) output: 24 V DC/4 A.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6EP1332-5BA10 là bộ cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SITOP. 6EP1332-5BA10 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1332-5BA10 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Bộ nguồn 24VDC/4A (in 120-230VAC/110-300VDC) SITOP PSU100C 6EP1332-5BA10

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6EP1332-5BA10

SITOP PSU100C 24 V/4 A Stabilized power supply input: 120-230 V AC (DC 110-300 V) output: 24 V DC/4 A

Mã sản phẩm 6EP1332-5BA10
Dòng sản phẩm SITOP PSU100C
Hãng sản xuất SIEMENS
Nguồn đầu vào 120-230 V AC (DC 110-300 V)
Nguồn đầu ra 24 V DC/4 A
Kích thước (RxCxS) 52.5 x 80 x 100 mm
Trọng lượng 320 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6EP1332-5BA10

Article number 6EP1332-5BA10
Product SITOP PSU100C
Power supply, type 24 V/4 A
Input
Input 1-phase AC or DC
Rated voltage value Vin rated 100 … 230 V
Voltage range AC 85 … 264 V
input voltage
● at DC 110 … 300 V
Wide-range input Yes
Overvoltage resistance 2.3 × Vin rated, 1.3 ms
Mains buffering at Vin = 230 V
Mains buffering at Iout rated, min. 20 ms; at Vin = 230 V
Rated line frequency 1 50 Hz
Rated line frequency 2 60 Hz
Rated line range 47 … 63 Hz
input current
● at rated input voltage 100 V 2.25 A
● at rated input voltage 230 V 1.15 A
Switch-on current limiting (+25 °C), max. 34 A
I²t, max. 3 A²·s
Built-in incoming fuse internal
Protection in the mains power input (IEC 898) Recommended miniature circuit breaker: from 16 A characteristic B or from 10 A characteristic C
Output
Output Controlled, isolated DC voltage
Rated voltage Vout DC 24 V
● output voltage at output 1 at DC rated value 24 V
Total tolerance, static ± 3 %
Static mains compensation, approx. 0.1 %
Static load balancing, approx. 0.2 %
Residual ripple peak-peak, max. 200 mV
Residual ripple peak-peak, typ. 80 mV
Spikes peak-peak, max. (bandwidth: 20 MHz) 300 mV
Spikes peak-peak, typ. (bandwidth: 20 MHz) 80 mV
Adjustment range 22.2 … 26.4 V
product function output voltage adjustable Yes
Output voltage setting via potentiometer
Status display Green LED for output voltage OK
On/off behavior Overshoot of Vout approx. 1 %
Startup delay, max. 1.5 s
Voltage rise, typ. 400 ms
Rated current value Iout rated 4 A
Current range 0 … 4 A
● Note +55 … +70 °C: Derating 3%/K; at +70 °C Iout rated 2.2 A
supplied active power typical 96 W
short-term overload current
● at short-circuit during operation typical
Parallel switching for enhanced performance Yes; Start-up with single nominal load only
Numbers of parallel switchable units for enhanced performance 2
Efficiency
Efficiency at Vout rated, Iout rated, approx. 88 %
Power loss at Vout rated, Iout rated, approx. 13 W
power loss [W] during no-load operation maximum 0.75 W
Closed-loop control
Dynamic mains compensation (Vin rated ±15 %), max. 0.1 %
Dynamic load smoothing (Iout: 10/90/10 %), Uout ± typ. 3 %
Load step setting time 10 to 90%, typ. 4 ms
Load step setting time 90 to 10%, typ. 4 ms
Protection and monitoring
Output overvoltage protection Yes, according to EN 60950-1
Current limitation, typ. 4.8 A
property of the output short-circuit proof Yes
Short-circuit protection Electronic shutdown, automatic restart
Overload/short-circuit indicator
Safety
Primary/secondary isolation Yes
galvanic isolation Safety extra-low output voltage Uout acc. to EN 60950-1 and EN 50178
Protection class Class I
leakage current
● maximum 3.5 mA
● typical 0.4 mA
Degree of protection (EN 60529) IP20
Approvals
CE mark Yes
UL/cUL (CSA) approval cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 No. 107.1), File E197259; cCSAus (CSA C22.2 No. 60950-1, UL 60950-1)
Explosion protection IECEx Ex nA IIC T4 Gc; ATEX (EX) II 3G Ex nA IIC T4; cCSAus (CSA C22.2 No. 213, ANSI/ISA-12.12.01) Class I, Div. 2, Group ABCD, T4
certificate of suitability NEC Class 2 No
FM approval
CB approval Yes
certificate of suitability EAC approval Yes
Marine approval ABS, DNV GL
EMC
Emitted interference EN 55022 Class B
Supply harmonics limitation EN 61000-3-2
Noise immunity EN 61000-6-2
environmental conditions
ambient temperature
● during operation -20 … +70 °C
— Note with natural convection
● during transport -40 … +85 °C
● during storage -40 … +85 °C
Humidity class according to EN 60721 Climate class 3K3, 5 … 95% no condensation
Mechanics
Connection technology screw-type terminals
Connections
● Supply input L, N, PE: Removable screw terminal, each for 1 x 0.5 … 2.5 mm²
● Output +: 1 screw terminal for 0.5 … 2.5 mm²; -: 2 screw terminals for 0.5 … 2.5 mm²
● Auxiliary
width of the enclosure 52.5 mm
height of the enclosure 80 mm
depth of the enclosure 100 mm
required spacing
● top 50 mm
● bottom 50 mm
● left 0 mm
● right 0 mm
Weight, approx. 0.32 kg
product feature of the enclosure housing can be lined up Yes
Installation Snaps onto DIN rail EN 60715 35×7.5/15
electrical accessories Removable spring-type terminal 6EP1971-5BA00
MTBF at 40 °C 2 726 727 h
other information Specifications at rated input voltage and ambient temperature +25 °C (unless otherwise specified)

Phân phối & báo giá 6EP1332-5BA10

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1332-5BA10 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,32 kg
Kích thước 5,25 × 8 × 10 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x