6ES7222-1BF32-0XB0 SM 1222 8DO 24VDC SIMATIC S7-1200

1.924.000 

SIMATIC S7-1200, Digital output SM 1222, 8 DO, 24 V DC, transistor 0.5 A

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7222-1BF32-0XB0 là mô đun mở rộng tín hiệu gõ ra số cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. Mô đun SM 1222 (6ES7222-1BF32-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7222-1BF32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7222-1BF32-0XB0
6ES7222-1BF32-0XB0 SM 1222 8DO 24VDC SIMATIC S7-1200

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7222-1BF32-0XB0

SIMATIC S7-1200, Digital output SM 1222, 8 DO, 24 V DC, transistor 0.5 A

Mã sản phẩm 6ES7222-1BF32-0XB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-1200 SM 1222
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu ra số 8 DO, 24 V DC, transistor 0.5 A
Nguồn cung cấp 24 V DC (20.4-28.8 V DC)
Kích thước (RxCxS) 45x100x75 mm
Trọng lượng 180 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7222-1BF32-0XB0

Thông tin chung
Kiểu sản phẩm SM 1222, DO8 x 24 VDC/0.5 A
Nguồn cung cấp
Nguồn 24 VDC
Giới hạn dưới cho phép 20.4 VDC
Giới hạn trên cho phép 28.8 VDC
Dòng điện ngõ vào
Cho Backplane bus (5 VDC), tối đa 120 mA
Công suất tổn thất
Công suất tổn thất 1.5 W
Ngõ ra số
Số lượng ngõ vào số 8
Trong đó, số lượng nhóm 1
Bảo vệ ngắn dòng Không
Khả năng chịu tải ngõ ra
Với tải thuần trơ, tối đa 0.5 A
Với tải đèn, tối đa 5 W
Điện áp ngõ ra
Giá trị 24 VDC
Cho tín hiệu mức “0”, tối đa +0.1 VDC với tải 10 kOhm
Cho tín hiệu mức “1”, tối thiểu +20 VDC
Dòng điện ngõ ra
Cho tín hiệu mức “1” 0.5 A
Cho tín hiệu mức “0” dòng điện dư, tối đa 10 µA
Thời gian trễ ngõ ra với tải thuần trở
“0” đến “1”, tối đa 50 µs
“1” đến “0”, tối đa 200 µs
Tổng dòng điện ngõ ra (trên mỗi nhóm)
Lắp đặt theo chiều ngang
Lên đến 50 độ C, tối đa 4 A
Rờ le ngõ ra
Khả năng chịu đựng của tiếp điểm khi chuyển tải
Với tải điện cảm, tối đa 0.5 A
Với tải đèn, tối đa 5 W
Với tải thuần trở, tối đa 0.5 A
Chiều dài dây
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa 500 m
Không có bọc nhiễu (unshielded), tối đa 150m
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái
Lỗi
Chuẩn đoán lỗi
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi
Cho trạng thái của ngõ vào
Tách biệt điện thế
Tách biệt điện thế cho ngõ vào ra
Giữa các kênh trong 1 nhóm 1
Giữa các kênh và backplane bus 500 VAC
Chuẩn bảo vệ
IP20
Điều kiện môi trường
Rơi tự do
Chiều cao rơi tự do, tối đa 0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
Tối thiểu -20 độ C
Tối đa +60 độ C
 Lắp theo chiều ngang, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều ngang, tối đa +60 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối đa +50 độ C
Nhiệt độ thay đổi cho phép +5 độ C đến +55 độ C, 3 độ C/1 phút
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển
Tối thiểu -40 độ C
Tối đa +70 độ C
Áp suất
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu 660 hPa
Chứa kho, vận chuyển, tối đa 1080 hPa
Độ ẩm tương đối
Hoạt động tại 25 độ C, tối đa 95%
Kích thướt thiết bị
Rộng 45 mm
Cao 100 mm
Sâu 75 mm
Khối lượng
Khối lượng, xấp xỉ 180g

Phân phối & báo giá 6ES7222-1BF32-0XB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7222-1BF32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,180 kg
Kích thước 4,5 × 10 × 7,5 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x