6ES7422-1FH00-0AA0 SM 422 16DO 120/230VAC 2A

Liên hệ

SIMATIC S7-400, digital output SM 422, isolated 16 DO; 120/230 V AC, 2 A.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7422-1FH00-0AA0 là mô-đun mở rộng đầu ra số cho PLC S7-400 do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-400. 6ES7422-1FH00-0AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7422-1FH00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7422-1FH00-0AA0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7422-1FH00-0AA0

SIMATIC S7-400, digital output SM 422, isolated 16 DO; 120/230 V AC, 2 A

Mã sản phẩm 6ES7422-1FH00-0AA0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-400, SM 422
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu ra số 16 DO; 120/230 V AC, 2 A
Nguồn cung cấp 230 VAC; 120/230 V AC (79-264 VAC)
Kích thước (RxCxS) 25x290x210 mm
Trọng lượng 800 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7422-1FH00-0AA0

Article number 6ES7422-1FH00-0AA0
SM422, 16DO, AC120/230V, 2A
Supply voltage
Load voltage L+
● Rated value (DC)
● permissible range, lower limit (DC)
● permissible range, upper limit (DC)
Load voltage L1
● Rated value (AC) 230 V; 120/230 V AC
● permissible range, lower limit (AC) 79 V
● permissible range, upper limit (AC) 264 V
● permissible frequency range, lower limit 47 Hz
● permissible frequency range, upper limit 63 Hz
Input current
from load voltage L+ (without load), max. 1.5 mA
from backplane bus 5 V DC, max. 400 mA
Power loss
Power loss, typ. 16 W
Digital outputs
Number of digital outputs 16
Short-circuit protection Yes; Fuse 8 A, 250 V; per group
● Response threshold, typ.
● required current for fuse shutdown, min. 100 A
● Response time, max. 100 ms
Limitation of inductive shutdown voltage to
Controlling a digital input Yes; possible
Size of motor starters according to NEMA, max. Size 5 according to NEMA
Spare fuses Fuse 8 A, 250 V, quick response
Zero-crossing switch No
Switching capacity of the outputs
● on lamp load, max. 50 W
Load resistance range
● lower limit
● upper limit
Output voltage
● for signal “1”, min. L1 (-18.1 V)
● for signal “1” (at max. current), min. L1 (-1.3 Vrms)
● for signal “1” (at min. current), min. L1 (-18.1 Vrms)
Output current
● for signal “1” rated value 2 A
● for signal “1” permissible range, min. 10 mA
● for signal “1” permissible range, max. 2 A
● for signal “1” permissible surge current, max. 50 A; per cycle
● for signal “0” residual current, max. 2.6 mA
Output delay with resistive load
● “0” to “1”, max. 1 ms
● “1” to “0”, max. 1 AC cycle
Parallel switching of two outputs
● for uprating
● for redundant control of a load Yes; Possible (only outputs with the same load voltage)
Switching frequency
● with resistive load, max. 10 Hz
● with inductive load, max. 0.5 Hz
● with inductive load (acc. to IEC 60947-5-1, DC13), max.
● with inductive load (acc. to IEC 60947-5-1, AC15), max. 0.5 Hz
● With inductive load (to IEC 60947-5-1, DC13/AC15), max.
● on lamp load, max. 1 Hz
● mechanical, max.
Total current of the outputs (per group)
all mounting positions
— up to 40 °C, max. 4 A; 6 A with fan assembly
— up to 60 °C, max. 2 A; 5 A with fan subassembly; per 4 adjacent outputs
Relay outputs
● Number of operating cycles, max.
Switching capacity of contacts
— with inductive load, max.
— with resistive load, max.
— Thermal continuous current, max.
Cable length
● shielded, max. 1 000 m
● unshielded, max. 600 m
Interrupts/diagnostics/status information
Diagnostics function Not parameterizable
Alarms
● Diagnostic alarm
● Hardware interrupt
Diagnoses
● Diagnostic information readable
● Wire-break
● Short-circuit
Diagnostics indication LED
● internal fault INTF (red) Yes; Fuse blown
● external fault EXTF (red) Yes; Missing load voltage
● Status indicator digital output (green)
Potential separation
Potential separation digital outputs
● between the channels Yes
● between the channels, in groups of 4
● between the channels and backplane bus Yes
Isolation
Isolation tested with 1 500 V AC
Dimensions
Width 25 mm
Height 290 mm
Depth 210 mm
Weights
Weight, approx. 800 g

Phân phối & báo giá 6ES7422-1FH00-0AA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7422-1FH00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,800 kg
Kích thước 2,5 × 29 × 21 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x