6ES7234-4HE32-0XB0 SM 1234 4AI/2AO SIMATIC S7-1200 SIEMENS

5.754.000 

SIMATIC S7-1200, analog I/O SM 1234, 4 AI/2 AO, +/-10 V, 14-bit resolution hoặc 0 (4)-20mA, 13-bit resolution

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7234-4HE32-0XB0 là mô đun mở rộng tín hiệu gõ vào/ ra tương tự cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. SIMATIC S7-1200 SB 1234 (6ES7234-4HE32-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7234-4HE32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7234-4HE32-0XB0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7234-4HE32-0XB0

SIMATIC S7-1200, analog I/O SM 1234, 4 AI/2 AO, +/-10 V, 14-bit resolution hoặc 0 (4)-20mA, 13-bit resolution

Mã sản phẩm 6ES7234-4HE32-0XB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-1200 SM 1234
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu vào tương tự AI 4 x 13 bit
Số lượng đầu ra tương tự AO 2 x 14 bit
Nguồn cung cấp 24 V DC (20.4-28.8 V DC)
Kích thước (RxCxS) 45x100x75 mm
Trọng lượng 220 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7234-4HE32-0XB0

Thông tin chung
Kiểu sản phẩm SM 1234, AI 4 x 13 bit / AO 2 x 14 bit
Nguồn cung cấp
Nguồn 24 VDC
Dòng điện ngõ vào
Tổn hao dòng điện, thông thường 60 mA
Cho Backplane bus (5 VDC), thông thường 80mA
Công suất tổn thất
Công suất tổn thất 2 W
Ngõ vào tín hiệu tương tự
Số lượng 4, dòng hoặc áp
Điện áp ngõ vào cho phép cho ngõ vào dòng, tối đa ± 35 V
Điện áp ngõ vào cho phép cho ngõ vào điện áp, tối đa 35 V
Dòng điện ngõ vào cho phép cho ngõ vào điện áp, tối đa 40 mA
Dòng điện ngõ vào cho phép cho ngõ vào dòng, tối đa 40 mA
Thời gian quét (tất cả các kênh), tối đa 625 µs
Tầm giá trị ngõ vào
Điện áp Có; ±10V, ±5V, ±2.5V
Dòng điện Có; 4 to 20 mA, 0 to 20 mA
Tầm giá trị ngõ vào, điện áp
10 V to +10 V
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào điện áp -10 V to +10 V ≥ 9MOhm
2.5 V to +2.5 V
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào điện áp -2.5 V to +2.5 V ≥ 9MOhm
-5 V to +5 V
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào điện áp -5 V to +5 V ≥ 9MOhm
Tầm giá trị ngõ vào, dòng điện
0-20 mA
Điện trở ngõ vào cho ngõ vào dòng 0-20 mA 280 Ohm
4-20 mA
Ngõ ra tín hiệu tương tự
Số lượng ngõ ra tương tự 2, dòng điện hoặc điện áp
Tầm giá trị ngõ vào, điện áp
Điện áp Có, -10 VDC đến +10 VDC
Tầm giá trị ngõ vào, dòng điện
0 to 20 mA
4 to 20 mA
Tổng trở của tải
Với ngõ ra điện áp, tối thiểu 1000 Ω
Với ngõ ra dòng điện, tối đa 600 Ω
Chiều dài dây dẫn
Có shield, tối đa 100 m, shield, xoắn cặp
Bộ phát giá trị tương tự cho ngõ vào
Nguyên lý đo Differential
Thời gian/ độ phân giải tích hợp và chuyển đổi cho mỗi kênh
Độ phân giải 12 bit, có dấu
Hệ số thời gian tích phân, tham số hóa
Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz 40 dB, DC to 60 V for interference frequency 50 / 60 Hz

 

Lưu

Làm nhẵn giá trị đo (Smoothing of measured values)
Thông số hóa
Bước: None
Bước: thấp
Bước: Trung bình
Bước: Cao
Bộ phát giá trị tương tự cho ngõ ra
Thời gian/ độ phân giải tích hợp và chuyển đổi cho mỗi kênh
Độ phân giải Điện áp: 14 bit

Dòng điện: 13 bit

Các Lỗi/Độ chính xác
Lỗi nhiệt độ (ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào), (+/-) 25 độ C ±0.1%

Lên đến 55 độ C ±0.2% của tổng tầm giá trị đo

Lỗi nhiệt độ (ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ ra), (+/-) 25 độ C ±0.3%

Lên đến 55 độ C ±0.6% của tổng tầm giá trị đo

Giới hạn lỗi cơ bản (hoạt động giới hạn tại 25 độ C)
Điện áp, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào, (+/-) 0.1 %
Dòng điện, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ vào, (+/-) 0.1 %
Điện áp, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ ra, (+/-) 0.3 %
Dòng điện, ảnh hưởng đến tầm giá trị ngõ ra, (+/-) 0.3 %
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái
Lỗi
Hàm chuẩn đoán
Thông báo chuẩn đoán lỗi
Giám sát nguồn cung cấp
Kiểm tra đứt dây
Ngắn mạch
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi
Cho trạng thái của ngõ vào
Cho trạng thái của ngõ ra
Cho bảo trì
Tách biệt điện thế
Tách biệt điện thế cho ngõ ra tín hiệu tương tự
Giữa các kênh và nguồn cung cấp Không
Chuẩn bảo vệ
IP20
Điều kiện môi trường
Rơi tự do
Chiều cao rơi tự do, tối đa 0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
Tối thiểu -20 độ C
Tối đa +60 độ C
 Lắp theo chiều ngang, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều ngang, tối đa +60 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối đa +50 độ C
Nhiệt độ thay đổi cho phép +5 độ C đến +55 độ C, 3 độ C/1 phút
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển
Tối thiểu -40 độ C
Tối đa +70 độ C
Áp suất
Hoạt động, tối thiểu 795 hPa
Hoạt động, tối đa 1080 hPa
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu 660 hPa
Chứa kho, vận chuyển, tối đa 1080 hPa
Độ ẩm tương đối
Hoạt động tại 25 độ C, tối đa 95%
Kích thướt thiết bị
Rộng 45 mm
Cao 100 mm
Sâu 75 mm
Khối lượng
Khối lượng, xấp xỉ 220 g

Phân phối & báo giá 6ES7234-4HE32-0XB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7234-4HE32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Rate this product
Trọng lượng 0,220 kg
Kích thước 4,5 × 10 × 7,5 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x