6ES7135-4FB01-0AB0 là module mở rộng đầu ra tương tự (analog output module) được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200. 6ES7135-4FB01-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7135-4FB01-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7135-4FB01-0AB0
SIMATIC DP, Electronics module f. ET200S, 2 AO U, 15 mm width, +/-10V; 13 bit+sign, 1..5 V; 12 bit, Cycle time less than 1 ms with SF LED (group fault)
Mã sản phẩm | 6ES7135-4FB01-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC DP, ET200S, El-Mod., 2AO U, +/-10V, 1-5V |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu ra tương tự | 2 AO U, +/-10V; 13 bit+sign, 1..5 V; 12 bit |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (RxCxS) | 15 x 81 x 52 mm |
Trọng lượng | 40 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7135-4FB01-0AB0
Article number | 6ES7135-4FB01-0AB0 |
ET200S, El-Mod., 2AO U, +/-10V, 1-5V | |
General information | |
Product function | |
● Isochronous mode | No |
Supply voltage | |
Load voltage L+ | |
● Rated value (DC) | 24 V; From power module |
● Reverse polarity protection | Yes |
Input current | |
from load voltage L+ (without load), max. | 130 mA |
from backplane bus 3.3 V DC, max. | 10 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | |
Power loss, max. | 2 W |
Address area | |
Address space per module | |
● Address space per module, max. | 4 byte |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 2 |
Voltage output, short-circuit protection | Yes |
Voltage output, short-circuit current, max. | 25 mA |
Cycle time (all channels) max. | 1.5 ms |
Output ranges, voltage | |
● 1 V to 5 V | Yes |
● -5 V to +5 V | |
● -10 V to +10 V | Yes |
Connection of actuators | |
● for voltage output two-wire connection | Yes; Without compensation of the line resistances |
● for voltage output four-wire connection | Yes |
Load impedance (in rated range of output) | |
● with voltage outputs, min. | 1 kΩ |
● with voltage outputs, capacitive load, max. | 1 µF |
Destruction limits against externally applied voltages and currents | |
● Voltages at the outputs towards MANA | 15 V; max. 15 V continuous; 75 V for max. 1 s (mark to space ratio 1:20) |
● Current, max. | 50 mA; DC |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the outputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 14 bit; 1 to 5 V: 12 bit, ±10 V: 13 bit + sign |
Settling time | |
● for resistive load | 0.1 ms |
● for capacitive load | 0.5 ms |
● for inductive load | 0.5 ms |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.4 % |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.2 % |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnoses | |
● Diagnostic information readable | Yes |
● Wire-break | |
● Short-circuit | Yes |
● Group error | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | Yes |
Parameter | |
Remark | 7 byte |
Diagnostics short-circuit | Disable / enable |
Group diagnostics | Disable / enable |
Response to CPU/master STOP | Output current and de-energized/substitute a value/keep last value |
Potential separation | |
Potential separation analog outputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● Between the channels and load voltage L+ | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 500 V DC |
Dimensions | |
Width | 15 mm |
Height | 81 mm |
Depth | 52 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 40 g |
Phân phối & báo giá 6ES7135-4FB01-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7135-4FB01-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.