6ES7132-4BD30-0AB0 là module mở rộng đầu ra số (digital output module) cho ET 200S được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200. 6ES7132-4BD30-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7132-4BD30-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7132-4BD30-0AB0
SIMATIC DP, 5 electronic modules for ET 200S, 4 DO High Feature 24 V DC/2 A, 15 mm width, Short-circuit diagnostics, SF LED 5 units per packing unit
Mã sản phẩm | 6ES7132-4BD30-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC DP, ET200S, El-Mod., 4DO HF, DC24V, 2A, 5pcs |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu ra số (DO) | 4 DO High Feature 24 V DC/2 A |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (RxCxS) | 15 x 81 x 52 mm |
Trọng lượng | 40 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7132-4BD30-0AB0
Article number | 6ES7132-4BD30-0AB0 |
ET200S, El-Mod., 4DO HF, DC24V, 2A, 5pcs | |
Supply voltage | |
Reverse voltage protection | Yes; when using the same load voltage as on the power module |
Load voltage L+ | |
● Rated value (DC) | 24 V; From power module |
● Reverse polarity protection | Yes; polarity reversal can lead to the digital outputs being connected through |
Load voltage L1 | |
● permissible range, lower limit (AC) | |
● permissible range, upper limit (AC) | |
● permissible frequency range, lower limit | |
● permissible frequency range, upper limit | |
Input current | |
from load voltage L+ (without load), max. | 5 mA; Per channel |
from load voltage L1 (without load), max. | |
from backplane bus 3.3 V DC, max. | 10 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 1.6 W |
Power loss, max. | |
Address area | |
Address space per module | |
● Address space per module, max. | 1 byte |
● with packing | 4 bit |
Digital outputs | |
Type of digital output | Transistor |
Number of digital outputs | 4 |
Short-circuit protection | Yes |
● Response threshold, typ. | 5 to 10 A |
Limitation of inductive shutdown voltage to | L+ -(37 to 41V) |
Controlling a digital input | Yes |
Switching capacity of the outputs | |
● on lamp load, max. | |
Load resistance range | |
● lower limit | 12 Ω |
● upper limit | 3 400 Ω |
Output voltage | |
● for signal “1”, min. | L+ (-1.0 V) |
Output current | |
● for signal “1” rated value | 2 A |
● for signal “1” permissible range, min. | 7 mA |
● for signal “1” permissible range, max. | 2.4 A |
● for signal “1” minimum load current | |
● for signal “0” residual current, max. | 0.5 mA |
Output delay with resistive load | |
● “0” to “1”, max. | 250 µs |
● “1” to “0”, max. | 400 µs |
Parallel switching of two outputs | |
● for uprating | No |
● for redundant control of a load | Yes; per module |
Switching frequency | |
● with resistive load, max. | 100 Hz |
● with inductive load, max. | 2 Hz |
● on lamp load, max. | 10 Hz |
Total current of the outputs | |
● Current per module, max. | 4 A |
Total current of the outputs (per group) | |
horizontal installation | |
— up to 50 °C, max. | |
— up to 60 °C, max. | |
vertical installation | |
— up to 40 °C, max. | |
Relay outputs | |
Switching capacity of contacts | |
— Thermal continuous current, max. | |
Cable length | |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | Yes |
Substitute values connectable | |
Diagnoses | |
● Short-circuit | Yes; Module-wise |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | Yes; SF-LED (red) |
● Status indicator digital output (green) | Yes; Per channel |
Parameter | |
Remark | |
Response to CPU/master STOP | |
Potential separation | |
Potential separation digital outputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● Between the channels and load voltage L+ | |
Isolation | |
Isolation tested with | 500 V DC |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Ambient air temperature-barometric pressure-altitude | |
Dimensions | |
Width | 15 mm |
Height | 81 mm |
Depth | 52 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 40 g |
Phân phối & báo giá 6ES7132-4BD30-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7132-4BD30-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.