6AV6646-1BD18-0AA0 Màn hình Thin Client công nghiệp 19” (1366×768 px)

80.647.000 

SIMATIC ITC1900 V3 PRO, Industrial Thin Client, 19″ widescreen TFT display, capacitive touch sensor, Supported protocols: RDP, VNC, Smart Server, HTML5 etc. standard design, prepared for support arm with add-on elements.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6AV6646-1BD18-0AA0 là màn hình Thin Client công nghiệp được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển mang thương hiệu SIMATIC. 6AV6646-1BD18-0AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV6646-1BD18-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Màn hình SIMATIC Industrial Thin Client V3

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6AV6646-1BD18-0AA0

SIMATIC ITC1900 V3 PRO, Industrial Thin Client, 19″ widescreen TFT display, capacitive touch sensor, Supported protocols: RDP, VNC, Smart Server, HTML5 etc. standard design, prepared for support arm with add-on elements

Mã sản phẩm 6AV6646-1BD18-0AA0
Dòng sản phẩm SIMATIC ITC1900 V3 PRO
Hãng sản xuất SIEMENS
Màn hình Màn hình cảm ứng 19 inch
Độ phân giải 1366 x 768 pixel
Hỗ trợ giao thức RDP, VNC, SMARTSERVER, HTML5, etc.
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 462 x 293 x 101 mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 7 400 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6AV6646-1BD18-0AA0

Article number 6AV6646-1BD18-0AA0
SIMATIC ITC1900 V3 PRO
General information
Product type designation ITC1900 V3
Display
Design of display TFT widescreen display, LED backlighting
Screen diagonal 18.5 in; 19″
Display width 409.8 mm
Display height 230.4 mm
Number of colors 16 777 216
Resolution (pixels)
● Image resolution 1 366 x 768
● Horizontal image resolution 1 366 pixel
● Vertical image resolution 768 pixel
General features
● non-reflective and tempered mineral glass screen Yes
● Detachable from computer unit 100 m
Backlighting
● Type of backlighting LED, dimmable
● MTBF backlighting (at 25 °C) 50 000 h; At 25°C
● Backlight dimmable Yes
Control elements
Control elements multi-touch screen
Touch operation
● Design as touch screen Yes
● Design as multi-touch screen Yes; Projective-capacitive
● Monitor keyboard Yes
Installation type/mounting
Design Support arm mounting
Front mounting No
Support arm mounting Yes; Suitable for support arm and extension components (please refer to manual)
Stand mounting No
Built-in unit No
maximum permitted forward tilt angle from vertical 35°
maximum permitted backward tilt angle from vertical 35°
Supply voltage
Type of supply voltage DC
Rated value (DC) 24 V
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
Input current
Current consumption (rated value) 1.4 A
Starting current inrush I²t 0.5 A²·s
Power
Active power input, typ. 34 W
Interfaces
Number of industrial Ethernet interfaces 2; 2 ports (switch)
Number of USB interfaces 4; on rear
USB on the rear Yes; 2x onboard
Connection for keyboard/mouse USB
Industrial Ethernet
● Transmission rate, max. 1 000 Mbit/s
Protocols
Protocols (Ethernet)
● TCP/IP Yes
● DHCP Yes
● SNMP Yes
● DCP Yes
● LLDP Yes
WEB characteristics
● HTTP Yes
● HTTPS Yes
● HTML Yes; HTML5
● XML Yes
● CSS Yes
● Active X No
● JavaScript Yes
● Java VM No
Protocols (terminal link)
● Sm@rtServer Yes
● RDP Yes
● VNC viewer Yes
● Citrix Yes
● SINUMERIK Yes
Degree and class of protection
NEMA (front) NEMA 4x (when installed)
● Enclosure Type 4 at the front Yes
● Enclosure Type 4x at the front Yes
● Enclosure Type 12 at the front Yes
Standards, approvals, certificates
CE mark Yes
cULus Yes
FM approval Yes
RCM (formerly C-TICK) Yes
KC approval Yes
EAC (formerly Gost-R) Yes
Use in hazardous areas
● ATEX Zone 2 No
● ATEX Zone 22 No
● IECEx Zone 2 No
● IECEx Zone 22 No
● cULus Class I Zone 2, Division 2 No
● FM Class I Division 2 No
Marine approval
● Germanischer Lloyd (GL) No
● American Bureau of Shipping (ABS) No
● Bureau Veritas (BV) No
● Det Norske Veritas (DNV) No
● Korean Register of Shipping (KRS) No
● Lloyds Register of Shipping (LRS) No
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) No
● Polski Rejestr Statkow (PRS) No
● Chinese Classification Society (CCS) No
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min. 0 °C
● max. 45 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -20 °C
● max. 60 °C
Relative humidity
● Operation, max. 90 %; no condensation
Vibrations
● Vibration load in operation 10 m/s²
● Vibration load during transport/storage 10 m/s²
Shock testing
● Shock load during operation 150 m/s²
● shock acceleration during storage/transport 150 m/s²
Software
Web browser Yes
PDF reader Yes
Configuration
Configuration
● Local Yes
● Remote Yes; Via web page
Languages
Online languages
● Number of online/runtime languages 2; german / english
Peripherals/Options
USB memory Yes; USB storage medium can be connected
Mechanics/material
Enclosure material (front)
● Aluminum Yes
Dimensions
Width of the housing front 462 mm
Height of housing front 293 mm; Without basic adapter
Overall depth 101 mm; Without basic adapter
Weights
Weight without packaging 7.4 kg

Phân phối & báo giá 6AV6646-1BD18-0AA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV6646-1BD18-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 7,4 kg
Kích thước 46,2 × 29,3 × 10,1 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x