6EP3233-0TA00-0AY0 Bộ nguồn 24VDC/5A (in 28-60VDC) SITOP PSU3400

Liên hệ

SITOP PSU3400 24 V/5 A Stabilized power supply Input: 48 V DC (28…60 V) Output: 24 V DC/5 A.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6EP3233-0TA00-0AY0 là bộ cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SITOP. 6EP3233-0TA00-0AY0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP3233-0TA00-0AY0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Bộ nguồn 24VDC/5A (in 28-60VDC) SITOP PSU3400 6EP3233-0TA00-0AY0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6EP3233-0TA00-0AY0

SITOP PSU3400 24 V/5 A Stabilized power supply Input: 48 V DC (28…60 V) Output: 24 V DC/5 A

Mã sản phẩm 6EP3233-0TA00-0AY0
Dòng sản phẩm SITOP PSU3400
Hãng sản xuất SIEMENS
Nguồn đầu vào 48 V DC (28…60 V)
Nguồn đầu ra 24 V DC/5 A
Kích thước (RxCxS) 32 x 100 x 100 mm
Trọng lượng 320 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6EP3233-0TA00-0AY0

Article number 6EP3233-0TA00-0AY0
Product SITOP PSU3400
Power supply, type 24 V/5 A
Input
Input DC voltage
● Note Startup as of 36 V, derating necessary for 28 … 36 V DC
supply voltage
● at DC 48 … 48 V
input voltage
● at DC 28 … 60 V
Wide-range input No
Overvoltage resistance
Mains buffering at Vin = 48 V
Mains buffering at Iout rated, min. 5 ms; at Vin = 48 V
input current
● at rated input voltage 24 V
● at rated input voltage 48 V 2.7 A
Switch-on current limiting (+25 °C), max. 15 A
I²t, max. 0.12 A²·s
Built-in incoming fuse 15 A (not accessible), breaking capacity 100 A
Protection in the mains power input (IEC 898) Recommended miniature circuit breaker: 16 A characteristic B or C
Output
Output Controlled, isolated DC voltage
Rated voltage Vout DC 24 V
● output voltage at output 1 at DC rated value 24 V
Total tolerance, static ± 1 %
Static mains compensation, approx. 0.1 %
Static load balancing, approx. 0.3 %
Residual ripple peak-peak, max. 150 mV
Residual ripple peak-peak, typ. 70 mV
Spikes peak-peak, max. (bandwidth: 20 MHz) 250 mV
Spikes peak-peak, typ. (bandwidth: 20 MHz) 220 mV
Adjustment range 24 … 28 V
product function output voltage adjustable Yes
Output voltage setting via potentiometer
Status display Green LED for 24 V OK
On/off behavior No overshoot of Vout (soft start)
Startup delay, max. 0.5 s
Voltage rise, typ. 10 ms
voltage increase time of the output voltage maximum 20 ms
Rated current value Iout rated 5 A
Current range 0 … 6 A
● Note 6 A up to +40°C; +60 … +70 °C: Derating 2%/K
supplied active power typical 130 W
Parallel switching for enhanced performance Yes
Numbers of parallel switchable units for enhanced performance 2
Efficiency
Efficiency at Vout rated, Iout rated, approx. 92 %
Power loss at Vout rated, Iout rated, approx. 10 W
power loss [W] during no-load operation maximum 1.5 W
Closed-loop control
Dynamic mains compensation (Vin rated ±15 %), max. 0.3 %
Dynamic load smoothing (Iout: 50/100/50 %), Uout ± typ. 2 %
Load step setting time 50 to 100%, typ. 1 ms
Load step setting time 100 to 50%, typ. 1 ms
Protection and monitoring
Output overvoltage protection Ua < 35 V
Current limitation, typ. 6.5 A
property of the output short-circuit proof Yes
Short-circuit protection Electronic shutdown, automatic restart
Overload/short-circuit indicator Yellow LED overload
Safety
Primary/secondary isolation Yes
galvanic isolation Safety extra low output voltage Vout according to EN 60950-1
Protection class Class III
Degree of protection (EN 60529) IP20
Approvals
CE mark Yes
UL/cUL (CSA) approval cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 No. 107.1), File E197259
Explosion protection
certificate of suitability NEC Class 2 No
FM approval
CB approval Yes
certificate of suitability EAC approval Yes
Regulatory Compliance Mark (RCM) Yes
Marine approval ABS, DNV GL
EMC
Emitted interference EN 61000-6-3
Supply harmonics limitation not applicable
Noise immunity EN 61000-6-2
environmental conditions
ambient temperature
● during operation -25 … +70 °C
— Note with natural convection
● during transport -40 … +85 °C
● during storage -40 … +85 °C
Humidity class according to EN 60721 Climate class 3K3, 5 … 95% no condensation
Mechanics
Connection technology screw-type terminals
Connections
● Supply input L, N, FE: 1 screw terminal each for 0.5 … 2.5 mm² single-core/finely stranded
● Output +, -: 2 screw terminals each for 0.5 … 2.5 mm²
width of the enclosure 32 mm
height of the enclosure 100 mm
depth of the enclosure 100 mm
required spacing
● top 50 mm
● bottom 50 mm
● left 0 mm
● right 0 mm
Weight, approx. 0.32 kg
product feature of the enclosure housing can be lined up Yes
Installation Snaps onto DIN rail EN 60715 35×7.5/15
electrical accessories Buffer module
MTBF at 40 °C 1 965 061 h
other information Specifications at rated input voltage and ambient temperature +25 °C (unless otherwise specified)

Phân phối & báo giá 6EP3233-0TA00-0AY0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP3233-0TA00-0AY0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,32 kg
Kích thước 3,2 × 10 × 10 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x