6EP1332-1LB00 Bộ nguồn 24VDC/2.5A (120/230VAC) SITOP PSU100L

Liên hệ

SITOP PSU100L 24 V/2.5 A Stabilized power supply input: 120/230 V AC, output: DC 24 V/2,5 A.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6EP1332-1LB00 là bộ cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SITOP. 6EP1332-1LB00 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1332-1LB00 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Bộ nguồn 24VDC/2.5A (120/230VAC) SITOP PSU100L 6EP1332-1LB00

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6EP1332-1LB00

SITOP PSU100L 24 V/2.5 A Stabilized power supply input: 120/230 V AC, output: DC 24 V/2,5 A

Mã sản phẩm 6EP1332-1LB00
Dòng sản phẩm SITOP PSU100L
Hãng sản xuất SIEMENS
Nguồn đầu vào 120/230 V AC
Nguồn đầu ra DC 24 V/2,5 A
Kích thước (RxCxS) 32.5 x 125 x 120 mm
Trọng lượng 300 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6EP1332-1LB00

Article number 6EP1332-1LB00
Product SITOP PSU100L
Power supply, type 24 V/2.5 A
Input
Input 1-phase AC
Rated voltage value Vin rated
● Note Set by means of selector switch on the device
supply voltage
● 1 at AC rated value 120 V
● 2 at AC rated value 230 V
● at DC
input voltage
● 1 at AC 93 … 132 V
● 2 at AC 187 … 264 V
● at DC
Wide-range input No
Overvoltage resistance 2.3 × Vin rated, 1.3 ms
Mains buffering at Vin = 93/187 V
Mains buffering at Iout rated, min. 20 ms; at Vin = 93/187 V
Rated line frequency 1 50 Hz
Rated line frequency 2 60 Hz
Rated line range 47 … 63 Hz
input current
● at rated input voltage 120 V 1.1 A
● at rated input voltage 230 V 0.65 A
Switch-on current limiting (+25 °C), max. 27 A
duration of inrush current limiting at 25 °C
● typical 3 ms
I²t, max. 0.3 A²·s
Built-in incoming fuse T 2 A/250 V (not accessible)
Protection in the mains power input (IEC 898) Recommended miniature circuit breaker: from 3 A characteristic C
Output
Output Controlled, isolated DC voltage
Rated voltage Vout DC 24 V
● output voltage at output 1 at DC rated value 24 V
Total tolerance, static ± 3 %
Static mains compensation, approx. 0.1 %
Static load balancing, approx. 0.5 %
Residual ripple peak-peak, max. 150 mV
Residual ripple peak-peak, typ. 10 mV
Spikes peak-peak, max. (bandwidth: 20 MHz) 240 mV
Spikes peak-peak, typ. (bandwidth: 20 MHz) 50 mV
Adjustment range 22.8 … 26.4 V
product function output voltage adjustable Yes
Output voltage setting via potentiometer
Status display Green LED for 24 V OK
On/off behavior Overshoot of Vout approx. 4 %
Startup delay, max. 1.5 s
Voltage rise, typ. 150 ms
Rated current value Iout rated 2.5 A
Current range 0 … 2.5 A
● Note +45 … +60 °C: Derating 2%/K
supplied active power typical 60 W
Parallel switching for enhanced performance Yes
Numbers of parallel switchable units for enhanced performance 2
Efficiency
Efficiency at Vout rated, Iout rated, approx. 85 %
Power loss at Vout rated, Iout rated, approx. 9 W
Closed-loop control
Dynamic mains compensation (Vin rated ±15 %), max. 0.3 %
Dynamic load smoothing (Iout: 10/90/10 %), Uout ± typ. 2 %
Load step setting time 10 to 90%, typ. 0.5 ms
Load step setting time 90 to 10%, typ. 0.7 ms
Protection and monitoring
Output overvoltage protection < 33 V
Current limitation, typ. 2.6 A
property of the output short-circuit proof Yes
Short-circuit protection Constant current characteristic
enduring short circuit current RMS value
● typical 4 A
Overload/short-circuit indicator
Safety
Primary/secondary isolation Yes
galvanic isolation Safety extra-low output voltage Uout acc. to EN 60950-1 and EN 50178
Protection class Class I
leakage current
● maximum 3.5 mA
● typical 0.4 mA
Degree of protection (EN 60529) IP20
Approvals
CE mark Yes
UL/cUL (CSA) approval cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 No. 107.1), File E197259
Explosion protection
certificate of suitability NEC Class 2 No
FM approval
CB approval Yes
certificate of suitability EAC approval Yes
Marine approval
EMC
Emitted interference EN 55022 Class A
Supply harmonics limitation not applicable
Noise immunity EN 61000-6-2
environmental conditions
ambient temperature
● during operation 0 … 60 °C
— Note with natural convection
● during transport -40 … +85 °C
● during storage -40 … +85 °C
Humidity class according to EN 60721 Climate class 3K3, 5 … 95% no condensation
Mechanics
Connection technology screw-type terminals
Connections
● Supply input L, N, PE: 1 screw terminal each for 0.5 … 2.5 mm² single-core/finely stranded
● Output +, -: 2 screw terminals each for 0.5 … 2.5 mm²
● Auxiliary
width of the enclosure 32.5 mm
height of the enclosure 125 mm
depth of the enclosure 120 mm
required spacing
● top 50 mm
● bottom 50 mm
● left 0 mm
● right 0 mm
Weight, approx. 0.3 kg
product feature of the enclosure housing can be lined up Yes
Installation Snaps onto DIN rail EN 60715 35×7.5/15
MTBF at 40 °C 3 153 082 h
other information Specifications at rated input voltage and ambient temperature +25 °C (unless otherwise specified)

Phân phối & báo giá 6EP1332-1LB00

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1332-1LB00 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,3 kg
Kích thước 3,25 × 12,5 × 12 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x