6ES7521-1BP00-0AA0 là mô đun mở rộng tín hiệu ngõ vào số cho PLC S7-1500 do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-1500. 6ES7521-1BP00-0AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7521-1BP00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7521-1BP00-0AA0
SIMATIC S7-1500, digital input module, DI 64xDC 24V SNK/SRC BA, 64 channels in groups of 16, input delay typ. 3.2 ms, input type 3 (IEC 61131); sinking/sourcing input. 35 mm wide, cables and terminal blocks to be ordered separately as accessories
Mã sản phẩm | 6ES7521-1BP00-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1500, SM 521 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào số | 64 DI 24 V DC SNK/SRC BA |
Nguồn cung cấp | 24 V DC/4 A |
Kích thước (RxCxS) | 35x147x129 mm |
Trọng lượng | 250 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7521-1BP00-0AA0
Article number | 6ES7521-1BP00-0AA0 |
S7-1500, DI 64x24VDC SNK/SRC BA | |
General information | |
Product type designation | DI 64x24VDC BA |
HW functional status | From FS01 |
Firmware version | |
● FW update possible | Yes |
Product function | |
● I&M data | Yes; I&M0 to I&M3 |
● Isochronous mode | No |
● Prioritized startup | No |
Engineering with | |
● STEP 7 TIA Portal configurable/integrated from version | V16 with HSP 0319 / V17 |
● STEP 7 configurable/integrated from version | V5.5 SP3 / – |
● PROFIBUS from GSD version/GSD revision | V1.0 / V5.1 |
● PROFINET from GSD version/GSD revision | V2.35 / – |
Operating mode | |
● DI | Yes |
● Counter | No |
● Oversampling | No |
● MSI | Yes |
Supply voltage | |
external protection for power supply lines (recommendation) | 24 V DC/4 A miniature circuit breaker with type B or C tripping characteristic |
Power | |
Power available from the backplane bus | 0.6 W |
Power loss | |
Power loss, typ. | 4.8 W |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 64 |
Digital inputs, parameterizable | No |
Source/sink input | Yes |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 3 | Yes |
Number of simultaneously controllable inputs | |
● Number of simultaneously controllable inputs | 64; see additional description in the manual |
Input voltage | |
● Rated value (DC) | 24 V |
— 24 V DC | Yes |
● for signal “0” | -5 … +5 V (reference potential is COM) |
● for signal “1” | -11 … -30 V; +11 … +30 V (reference potential is COM) |
Input current | |
● for signal “1”, typ. | 2.7 mA |
Input delay (for rated value of input voltage) | |
for standard inputs | |
— parameterizable | No |
— at “0” to “1”, min. | 3 ms |
— at “0” to “1”, max. | 4 ms |
— at “1” to “0”, min. | 3 ms |
— at “1” to “0”, max. | 4 ms |
for interrupt inputs | |
— parameterizable | No |
for technological functions | |
— parameterizable | No |
Cable length | |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Encoder | |
Connectable encoders | |
● 2-wire sensor | Yes |
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max. | 1.5 mA |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | No |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | No |
● Hardware interrupt | No |
Diagnoses | |
● Monitoring the supply voltage | No |
● Wire-break | No |
● Short-circuit | No |
● Group error | No |
Diagnostics indication LED | |
● RUN LED | Yes; green LED |
● ERROR LED | Yes; red LED |
● MAINT LED | No |
● Monitoring of the supply voltage (PWR-LED) | Yes; via SIMATIC TOP connect connection module |
● Channel status display | Yes; via SIMATIC TOP connect connection module |
● for channel diagnostics | No |
● for module diagnostics | No |
Potential separation | |
Potential separation channels | |
● between the channels | No |
● between the channels, in groups of | 16; 32 when using SIMATIC TOP connect connection module |
● between the channels and backplane bus | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 707 V DC (type test) |
Standards, approvals, certificates | |
Suitable for safety functions | No |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● horizontal installation, min. | -30 °C |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | -30 °C |
● vertical installation, max. | 40 °C |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Installation altitude above sea level, max. | 5 000 m |
Dimensions | |
Width | 35 mm |
Height | 147 mm |
Depth | 129 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 250 g |
Other | |
Note: | Please order cable and connection modules separately |
Nhà phân phối & báo giá 6ES7521-1BP00-0AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7521-1BP00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.