6GK5992-1AM30-8AA0 là module quang (module SFP, SFP transceiver) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SCALANCE. 6GK5992-1AM30-8AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6GK5992-1AM30-8AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.
Bảng thông số kỹ thuật 6GK5992-1AM30-8AA0
SCALANCE X accessory; plug-in transceiver SFP992-1LD+; 1x 1000 Mbit/s LC port, optical; single-mode optical up to max. 30 km.
Article number | 6GK5992-1AM30-8AA0 |
product type designation | SFP992-1LD+ |
interfaces | |
number of electrical/optical connections for network components or terminal equipment maximum | 1 |
number of optical interfaces for network components or terminal equipment maximum | 1 |
number of 1000 Mbit/s LC ports for single mode (LD) integrated | 1 |
design of the optical interface for network components or terminal equipment | LC |
wavelength of the optical interface | 1 310 nm; Single-mode |
connectable optical power relative to 1 mW | |
● of the transmitter output minimum | -5 dB |
● of the transmitter output maximum | 0 dB |
● of the receiver input maximum | 0 dB |
optical sensitivity relating to 1 mW of the receiver input minimum | -24 dB |
attenuation factor of the FOC transmission link minimum necessary | 0 dB |
range at the optical interface depending on the optical fiber used | 0 … 30 km |
ambient conditions | |
ambient temperature | |
● during operation | -40 … +85 °C |
● during storage | -40 … +85 °C |
● during transport | -40 … +85 °C |
● note | |
relative humidity at 25 °C without condensation during operation maximum | 95 % |
protection class IP | IP20 |
design, dimensions and weights | |
design | SFP Module |
width | 14 mm |
height | 9 mm |
depth | 57 mm |
net weight | 0.01 kg |
product feature conformal coating | |
fastening method | latched |
standards, specifications, approvals | |
standard | |
● for FM | |
● for hazardous zone | EN 60079-0: 2006, EN60079-15: 2005, II 3 G Ex nA II T4, KEMA 07 ATEX 0145 X |
● for safety from CSA and UL | UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1-03 |
● for emitted interference | EN 61000-6-4:2007 (Class A) |
● for interference immunity | EN 61000-6-2:2005 |
certificate of suitability | EN 61000-6-2:2005, EN 61000-6-4:2007 |
● CE marking | Yes |
● C-Tick | Yes |
● KC approval | No |
● CCC for hazardous zone according to GB standard | Yes |
Marine classification association | |
● French marine classification society (BV) | Yes |
MTBF | 320 y |
Phân phối & báo giá 6GK5992-1AM30-8AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6GK5992-1AM30-8AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.