Switch công nghiệp IP66/IP67 8 cổng Fast Ethernet Copper (10/100BaseTx) + Fiber Optical Ethernet Ports (100BaseX và 1000BaseX) RUGGEGCOM M969

Liên hệ

The RUGGEGCOM M969 is a MIL-STD hardened, fully managed Ethernet switch providing dual fiber optical Ethernet ports & 8 Fast Ethernet copper ports in a MIL-STD 901D rated package 128-bit Encryption; Fiber Optical Ethernet Ports (100BaseX and 1000BaseX) with IP66/IP67 rated fiber optical connectors (type LC); 8 Fast Ethernet Ports (10/100BaseTX) with IP66/IP67 rated M12 D-code connectors or IP66/IP67 rated shrouded RJ45 style connectors.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

RUGGEGCOM M969 là switch công nghiệp chuyên dụng được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu RUGGEDCOM. RUGGEGCOM M969 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEGCOM M969 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.

The RUGGEGCOM M969 is a MIL-STD hardened, fully managed Ethernet switch providing dual fiber optical Ethernet ports & 8 Fast Ethernet copper ports in a MIL-STD 901D rated package 128-bit Encryption; Fiber Optical Ethernet Ports (100BaseX and 1000BaseX) with IP66/IP67 rated fiber optical connectors (type LC); 8 Fast Ethernet Ports (10/100BaseTX) with IP66/IP67 rated M12 D-code connectors or IP66/IP67 rated shrouded RJ45 style connectors.

Switch công nghiệp IP66/IP67 8 cổng Fast Ethernet Copper (10/100BaseTx) + Fiber Optical Ethernet Ports (100BaseX và 1000BaseX) RUGGEGCOM M969

Cấu hình tùy chỉnh cho RUGGEGCOM M969

[6GK6096-8MS2.-….-Z]

Power Supply 1

[1] 24 = 24 VDC (10-36 VDC)

[2] 48 = 48 VDC (36-59 VDC)

[3] HI = 88-300V DC or 85-264 VAC

Power Supply 2

[0] 0 = none

[1] 24 = 24 VDC (10-36 VDC)

[2] 48 = 48 VDC (36-59 VDC)

[3] HI = 88-300 VDC or 85-264 VAC

Mounting Options

[E] N = DIN rail and Panel Mounting

Main: Ethernet and Power Conne

[K] M23 = 8 M12 D-Code Ethernet ports and M23 power

[L] RJ45 = 8 RJ45 IP67 Ethernet ports and M23 power

Manufacturing Modification

[1] C01 = Manufacturing modification: Conformal Coating

Port9 and Port10

[A00] XXXXX-XXXXX = No Fiber option

[A01] 1FX11-XXXXX = 1x100FX multimode LC connectors 1300nm – no ports

[A02] 1FG01-XXXXX = 1x1000SX multimode LC connectors 850nm – no ports

[A03] 1FX06-XXXXX = 1x100FX singlemode LC connectors 20km – no ports

[A04] 1FX11-1FX11 = 2x100FX multimode LC connectors 1300nm

[A05] 1FX10-XXXXX = 1x100FX singlemode LC connectors 90km – no ports

[A06] 1FX08-XXXXX = 1x100FX singlemode LC connectors 90km – no ports

[A07] 1FG03-XXXXX = 1x1000LX singlemode LC connectors 10km – no ports

[A08] 1FG05-XXXXX = 1x1000LX singlemode LC connectors 25km – no ports

[A09] 1FG01-1FG01 = 2x1000SX multimode LC connectors, 850nm

[A10] 1FX10-1FX10 = 2x100FX singlemode LC connectors, 90km

[A11] 1FX06-1FX06 = 2x100FX singlemode LC connectors, 20km

[A12] 1FX08-1FX08 = 2x100FX singlemode LC connectors, 50km

[A13] 1FG03-1FG03 = 2x1000LX singlemode LC connectors, 10km

[A14] 1FG05-1FG05 = 2x1000LX singlemode LC connectors, 25km

Phân phối & báo giá RUGGEGCOM M969

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEGCOM M969 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x