Switch & TCP/IP Router công nghiệp RUGGEDCOM RX1400

Liên hệ

RUGGEDCOM RX1400 Rugged small form factor Ethernet switch and TCP/IP router with LTE and fiber optic WAN options, which enables secure, cost effective, large scale deployment of communications and processing power for applications in harsh environments.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

RUGGEDCOM RX1400 là switch & router công nghiệp chuyên dụng được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu RUGGEDCOM. RUGGEDCOM RX1400 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEDCOM RX1400 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.

RUGGEDCOM RX1400 Rugged small form factor Ethernet switch and TCP/IP router with LTE and fiber optic WAN options, which enables secure, cost effective, large scale deployment of communications and processing power for applications in harsh environments.

Switch & TCP/IP Router công nghiệp RUGGEDCOM RX1400

Cấu hình tùy chỉnh cho RUGGEDCOM RX1400

[6GK6014-0AM2.-….]

Power Module 1

[1] 12/24 VDC power supply

[2] 48 VDC power supply

[3] HI power supply

Mounting Type

[A] No mounting hardware

[B] DIN Rail Mount Kit

[C] Panel Mount Kit

[D] 19″ Rack Mount Kit

Manufacturing Modification

[0] Manufacturing modification: none

[1] Manufacturing modification: Conformal Coating

[2] Explosive Atmospheres Modification

LTE Radio

[A00] No modem

[A01] LTE Europe w-modem

[A02] LTE NAM ATT/RGRS/TLS/BLL w-modem

[A03] LTE NAM Verizon w-modem

[A04] LTE APAC w-modem

[A06] LTE Global

[A07] LTE NAM ATT/VZW/RGRS/TLS/BLL

WLAN Modem

[B00] No Modem

[B01] WLAN Modem US

[B02] WLAN Modem Non-US

SFP Transceiver Port-5

[C00] No Optics in SFP Cages

[C01] SFP,MM,500m,850nm,1000SX (-20C to +85C)

[C02] SFP,SM,10km,1310nm,1000LX (-40C to +85C)

[C03] SFP,SM,25km,1310nm,1000LX (-40C -+85C)

[C04] SFP,SM,40km,1550nm,1000ZX (-20 to +85C)

[C05] SFP,SM,70km,1550nm,1000ZX (-20 to +85C)

[C06] SFP,SM,100km,1550nm,1000ZX (0 to +70C)

[C07] SFP,SM,10km,1310nmTX/1490nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[C08] SFP,SM,40km,1310nmTX/1490nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[C09] SFP,SM,10km,1490TX/1310nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[C10] SFP,SM,40km,1490TX/1310nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[C11] SFP,MM,2km,1310nm,100FX (-40 to +85C)

SFP Transceiver Port-6

[D00] No Optics in SFP Cages

[D01] SFP,MM,500m,850nm,1000SX (-20C to +85C)

[D02] SFP,SM,10km,1310nm,1000LX (-40C to +85C)

[D03] SFP,SM,25km,1310nm,1000LX (-40C -+85C)

[D04] SFP,SM,40km,1550nm,1000ZX (-20 to +85C)

[D05] SFP,SM,70km,1550nm,1000ZX (-20 to +85C)

[D06] SFP,SM,100km,1550nm,1000ZX (0 to +70C)

[D07] SFP,SM,10km,1310nmTX/1490nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[D08] SFP,SM,40km,1310nmTX/1490nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[D09] SFP,SM,10km,1490TX/1310nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[D10] SFP,SM,40km,1490TX/1310nmRX, 1000BX (-40 to +85C)

[D11] SFP,MM,2km,1310nm,100FX (-40 to +85C)

Ethernet Connection Type

[E00] Standard RJ45 Ports

[E01] Secure Collar for FastConnect Cables

L3 Software

[F00] Layer 3 Standard Edition

[F01] Layer 3 Security Edition

LTE Antenna

[G00] No LTE Antenna

[G01] single Direct Connect LTE Swivel Ant.

[G02] Two Direct Connect LTE Swivel Ant.

Virtual Processing Engine

[V00] VPE disabled

[V01] VPE Enabled

[V02] RUGGEDCOM CloudConnect on RX1400 for VPE1400. Factory Install. Includes VPE license and microSD card.

[V03] RUGGEDCOM CROSSBOW Asset Discovery & Management Agent for VPE1400. Factory Install. Includes VPE license and microSD card.

Phân phối & báo giá RUGGEDCOM RX1400

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEDCOM RX1400 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x