6NH7803-4BA00-0AA0 TIM 4R-IE DNP3 SIMATIC NET SIEMENS

91.512.000 

TIM 4R-IE DNP3 communication module for SIMATIC S7-300, S7-400, PC; with two RS232/RS485 Interfaces for DNP3- Communication via standard WAN and two RJ45 interfaces for DNP3 communication via IP-based networks (WAN or LAN).

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6NH7803-4BA00-0AA0 là mô đun mở rộng truyền thông cho PLC S7-300 hoặc PLC S7-400 do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. 6NH7803-4BA00-0AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6NH7803-4BA00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6NH7803-4BA00-0AA0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6NH7803-4BA00-0AA0

TIM 4R-IE DNP3 communication module for SIMATIC S7-300, S7-400, PC; with two RS232/RS485 Interfaces for DNP3- Communication via standard WAN and two RJ45 interfaces for DNP3 communication via IP-based networks (WAN or LAN)

Mã sản phẩm 6NH7803-4BA00-0AA0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-300, S7-400, PC; TIM 4R-IE DNP3
Hãng sản xuất SIEMENS
Tốc độ truyền 10 … 100 Mbit/s cho Ethernet

9 600 … 115 200 bit/s cho RS232

Nguồn cung cấp 24 V DC (20.4 … 28.8 V DC)
Kích thước (RxCxS) 80x125x120 mm
Trọng lượng 400 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6NH7803-4BA00-0AA0

Article number 6NH7803-4BA00-0AA0
product type designation TIM 4R-IE DNP3
transfer rate
transfer rate
● for Industrial Ethernet 10 … 100 Mbit/s
● acc. to RS 232 9 600 … 115 200 bit/s
interfaces
number of interfaces acc. to Industrial Ethernet 2
number of electrical connections
● for external data transmission acc. to RS 232 2
● for power supply 1
type of electrical connection
● of Industrial Ethernet interface RJ45 port
type of electrical connection
● at interface 1 for external data transmission 9 pin Sub-D-connector, RS232 switchable to RS485
● at interface 2 for external data transmission 9-pole D-sub connector, RS232 can be switched to RS485
● for power supply 2-pole plugable terminal block
design of the removable storage
● C-PLUG Yes
supply voltage, current consumption, power loss
type of voltage of the supply voltage DC
supply voltage 24 V
supply voltage 20.4 … 28.8 V
supply voltage external at DC rated value 24 V
supply voltage external at DC rated value 20.4 … 28.8 V
consumed current
● from backplane bus at DC at 24 V maximum 0.2 A
● from external supply voltage at DC at 24 V maximum 0.17 A
power loss [W] 4.6 W
product extension optional backup battery Yes
type of battery Lithium AA / 3.6 V / 2.3 Ah
backup current
● typical 100 µA
● maximum 160 µA
ambient conditions
ambient temperature
● during operation 0 … 60 °C
● during storage -40 … +70 °C
● during transport -40 … +70 °C
relative humidity
● at 25 °C without condensation during operation maximum 95 %
protection class IP IP20
design, dimensions and weights
module format Compact module S7-300 double width
width 80 mm
height 125 mm
depth 120 mm
net weight 0.4 kg
product features, product functions, product components general
number of units
● note Number of TIMs per S7‑300 / S7-400: 1
wire length
● with RS 232 interface maximum 6 m
● with RS 485 interface maximum 30 m
performance data S7 communication
number of possible connections for S7 communication
● maximum 5; only via LAN
● with PG connections maximum 2
● with OP connections maximum 1
service
● PG/OP communication Yes
performance data telecontrol
suitability for use
● node station Yes
● substation Yes
● TIM control center Yes
protocol is supported
● DNP3 Yes
● SINAUT ST1 protocol No
● SINAUT ST7 protocol No
● Modbus RTU Yes
product function data buffering if connection is aborted Yes; 200,000 data points with one master
number of DNP3 masters
● for Ethernet maximum 8
● with RS 232 interface maximum 1
number of Modbus RTU slaves maximum 1
product functions management, configuration, engineering
configuration software
● required SINAUT ST7 ES
storage location of TIM configuration data on the CPU or TIM
product functions time
product component hardware real time clock Yes
product feature hardware real time clock w. battery backup Yes
accuracy of the hardware real time clock per day maximum 4 s
time synchronization
● from NTP-server Yes
standards, specifications, approvals hazardous environments
certificate of suitability CCC for hazardous zone according to GB standard Yes

Phân phối và báo giá 6NH7803-4BA00-0AA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6NH7803-4BA00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,400 kg
Kích thước 8 × 12,5 × 12 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x