6GK5991-1AE00-8AA0 là module quang (module SFP, SFP transceiver) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SCALANCE. 6GK5991-1AE00-8AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6GK5991-1AE00-8AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.
Bảng thông số kỹ thuật 6GK5991-1AE00-8AA0
SCALANCE X accessory, Plug-in transceiver SFP991-1SFP991-1LH+ 1x 100 Mbit/s LC port, optical; single-mode optical up to max. 70 km.
interfaces | |
number of electrical/optical connections / for network components or terminal equipment / maximum | 1 |
number of optical interfaces / for network components or terminal equipment / maximum | 1 |
number of 100 Mbit/s LC ports | 1 |
design of the optical interface / for network components or terminal equipment | LC |
wavelength / of the optical interface | 1550 nm; Single-mode |
connectable optical power relative to 1 mW | |
● of the transmitter output / minimum | -5 dB |
● of the transmitter output / maximum | 0 dB |
● of the receiver input / maximum | -10 dB |
optical sensitivity relating to 1 mW / of the receiver input / minimum | -34 dB |
attenuation factor / of the FOC transmission link / minimum necessary | 3 dB |
range / at the optical interface / depending on the optical fiber used | 12 … 70 km |
ambient conditions | |
ambient temperature | |
● during operation | -40 … +85 °C |
● during storage | -40 … +85 °C |
● during transport | -40 … +85 °C |
● note | A maximum operating temperature of +85 °C is permissible for a duration of 16 hours |
relative humidity / at 25 °C / without condensation / during operation / maximum | 95 % |
protection class IP | IP20 |
design, dimensions and weights | |
design | SFP Module |
width | 14 mm |
height | 9 mm |
depth | 57 mm |
net weight | 0.01 kg |
fastening method | latched |
standards, specifications, approvals | |
standard | |
● for FM | FM3611: Class 1, Divison 2, Group A, B, C, D / T4, Class 1, Zone 2, Group IIC, T4 |
● for hazardous zone | EN 60079-0: 2006, EN60079-15: 2005, II 3 G Ex nA II T4, KEMA 07 ATEX 0145 X |
● for safety / from CSA and UL | UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1-03 |
● for emitted interference | EN 61000-6-4:2007 (Class A) |
● for interference immunity | EN 61000-6-2:2005 |
certificate of suitability | EN 61000-6-2:2005, EN 61000-6-4:2007 |
● CE marking | Yes |
● C-Tick | Yes |
● KC approval | No |
● CCC / for hazardous zone according to GB standard | Yes |
Marine classification association | |
● French marine classification society (BV) | Yes |
MTBF | 420 y |
Phân phối & báo giá 6GK5991-1AE00-8AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6GK5991-1AE00-8AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.