6ES7521-1BH10-0AA0 là mô đun mở rộng tín hiệu ngõ vào số cho PLC S7-1500 do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-1500. 6ES7521-1BH10-0AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7521-1BH10-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7521-1BH10-0AA0
SIMATIC S7-1500 Digital input module, DI 16×24 V DC BA, 16 channels in groups of 16, input delay typ. 3.2 ms, input type 3 (IEC 61131); Delivery incl. front connector Push-in
Mã sản phẩm | 6ES7521-1BH10-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1500, SM 521 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào số | 16 DI 24 V DC BA |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 25x147x129 mm |
Trọng lượng | 230 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7521-1BH10-0AA0
Article number | 6ES7521-1BH10-0AA0 |
S7-1500, DI 16x24VDC BA | |
General information | |
Product type designation | DI 16 x 24 V DC BA |
HW functional status | FS01 |
Firmware version | |
● FW update possible | Yes |
Product function | |
● I&M data | Yes; I&M0 to I&M3 |
● Isochronous mode | No |
● Prioritized startup | Yes |
Engineering with | |
● STEP 7 TIA Portal configurable/integrated from version | V13 / V13 |
● STEP 7 configurable/integrated from version | V5.5 SP3 / – |
● PROFIBUS from GSD version/GSD revision | V1.0 / V5.1 |
● PROFINET from GSD version/GSD revision | V2.3 / – |
Operating mode | |
● DI | Yes |
● Counter | No |
● MSI | Yes |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
permissible range, lower limit (DC) | 20.4 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Power | |
Power available from the backplane bus | 1.05 W |
Power loss | |
Power loss, typ. | 1.8 W |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 16 |
Digital inputs, parameterizable | No |
Source/sink input | P-reading |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 3 | Yes |
Input voltage | |
● Rated value (DC) | 24 V |
— 24 V DC | Yes |
● for signal “0” | -30 to +5 V |
● for signal “1” | +11 to +30V |
Input current | |
● for signal “1”, typ. | 2.7 mA |
Input delay (for rated value of input voltage) | |
for standard inputs | |
— parameterizable | No |
— at “0” to “1”, min. | 3 ms |
— at “0” to “1”, max. | 4 ms |
— at “1” to “0”, min. | 3 ms |
— at “1” to “0”, max. | 4 ms |
for interrupt inputs | |
— parameterizable | No |
for technological functions | |
— parameterizable | No |
Cable length | |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Encoder | |
Connectable encoders | |
● 2-wire sensor | Yes |
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max. | 1.5 mA |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | No |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | No |
● Hardware interrupt | No |
Diagnoses | |
● Monitoring the supply voltage | No |
● Wire-break | No |
● Short-circuit | No |
Diagnostics indication LED | |
● RUN LED | Yes; green LED |
● ERROR LED | Yes; red LED |
● Monitoring of the supply voltage (PWR-LED) | No |
● Channel status display | Yes; green LED |
● for channel diagnostics | No |
● for module diagnostics | No |
Potential separation | |
Potential separation channels | |
● between the channels | No |
● between the channels, in groups of | 16 |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● between the channels and the power supply of the electronics | |
Isolation | |
Isolation tested with | 707 V DC (type test) |
Standards, approvals, certificates | |
Suitable for safety functions | No |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● horizontal installation, min. | 0 °C |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | 0 °C |
● vertical installation, max. | 40 °C |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Installation altitude above sea level, max. | 5 000 m; Restrictions for installation altitudes > 2 000 m, see manual |
Dimensions | |
Width | 25 mm |
Height | 147 mm |
Depth | 129 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 230 g |
Other | |
Note: | Supplied incl. 40-pole push-in front connectors |
Nhà phân phối & báo giá 6ES7521-1BH10-0AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7521-1BH10-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.