6ES7332-5HF00-0AB0 là mô đun mở rộng đầu ra tương tự cho PLC S7-300 do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-300. 6ES7332-5HF00-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7332-5HF00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7332-5HF00-0AB0
SIMATIC S7-300, Analog output SM 332, isolated, 8 AO, U/I; diagnostics; resolution 11/12 bits, 40-pole, removing and inserting possible with active backplane bus
Mã sản phẩm | 6ES7332-5HF00-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, SM 332 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu ra tương tự | 8AA, U/I, 11/12Bit |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (RxCxS) | 40x125x117 mm |
Trọng lượng | 272 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7332-5HF00-0AB0
Article number | 6ES7332-5HF00-0AB0 |
SM332, 8AA, U/I, 11/12Bit | |
Supply voltage | |
Load voltage L+ | |
Rated value (DC) | 24 V |
Reverse polarity protection | Yes |
Input current | |
from load voltage L+ (without load), max. | 340 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 100 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 6 W |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 8 |
Voltage output, short-circuit protection | Yes |
Voltage output, short-circuit current, max. | 25 mA |
Current output, no-load voltage, max. | 18 V |
Output ranges, voltage | |
0 to 10 V | Yes |
1 V to 5 V | Yes |
-10 V to +10 V | Yes |
Output ranges, current | |
0 to 20 mA | Yes |
-20 mA to +20 mA | Yes |
4 mA to 20 mA | Yes |
Load impedance (in rated range of output) | |
with voltage outputs, min. | 1 kΩ |
with voltage outputs, capacitive load, max. | 1 µF |
with current outputs, max. | 500 Ω |
with current outputs, inductive load, max. | 10 mH |
Cable length | |
shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the outputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
Resolution with overrange (bit including sign), max. | 12 bit; ±10 V, ±20 mA, 4 mA to 20 mA, 1 V to 5 V: 11 bit + sign; 0 V to 10 V, 0 mA to 20 mA: 12 bit |
Conversion time (per channel) | 0.8 ms |
Settling time | |
for resistive load | 0.2 ms |
for capacitive load | 3.3 ms |
for inductive load | 0.5 ms; 0.5 ms (1 mH); 3.3 ms (10 mH) |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.5 % |
Current, relative to output range, (+/-) | 0.6 % |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.4 % |
Current, relative to output range, (+/-) | 0.5 % |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | Yes; Parameterizable |
Alarms | |
Diagnostic alarm | Yes; Parameterizable |
Diagnoses | |
Diagnostic information readable | Yes |
Diagnostics indication LED | |
Group error SF (red) | Yes |
Potential separation | |
Potential separation analog outputs | |
between the channels | No |
between the channels and backplane bus | Yes |
Between the channels and load voltage L+ | Yes |
between the channels and the power supply of the electronics | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 500 V DC |
Connection method | |
required front connector | 40-pin |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 117 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 272 g |
Phân phối và báo giá 6ES7332-5HF00-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7332-5HF00-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.