6ES7241-1CH32-0XB0 CM 1241 RS422/485 SIMATIC S7-1200 SIEMENS

2.250.000 

SIMATIC S7-1200, Communication module CM 1241, RS422/ RS485, 9-pole D-sub (socket) supports Freeport

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7241-1CH32-0XB0 là mô đun mở rộng truyền thông cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. SIMATIC S7-1200 CM 1241 (6ES7241-1CH32-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7241-1CH32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7241-1CH32-0XB0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7241-1CH32-0XB0

SIMATIC S7-1200, Communication module CM 1241, RS422/ RS485, 9-pole D-sub (socket) supports Freeport

Mã sản phẩm 6ES7241-1CH32-0XB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-1200 CM 1241
Hãng sản xuất SIEMENS
Cổng RS422/ RS485
Giao thức Modbus RTU
Nguồn cung cấp 24 V DC (20.4-28.8 V DC)
Kích thước (RxCxS) 30x100x75 mm
Trọng lượng 155 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7241-1CH32-0XB0

Thông tin chung
Kiểu sản phẩm CM 1241 RS422/485
Nguồn cung cấp
Nguồn 24 VDC
Giới hạn dưới cho phép 20.4 VDC
Giới hạn trên cho phép 28.8 VDC
Dòng điện vào
Dòng điện tiêu thụ, thông thường 220 mA, từ backplane bus 5 VDC
Công suất tổn thất
Công suất tổn thất 1.1 W
Cổng giao tiếp
Số lượng 1
Chuẩn vật lý RS422/485
Giao tiếp Point-to-Point
Chiều dài dây dẫn truyền thông, tối đa 1000 m
Các chuẩn tích hợp
Freeport
ASCII
Modbus
Modbus RTU master
Modbus RTU slave
USS
Chuẩn giao tiếp
Freeport
Chiều dài telegram, tối đa 1 kbyte
Số lượng bit cho mỗi ký tự 7 hoặc 8
Số lượng bit dừng 1 (tiêu chuẩn) hoặc 2
Cờ chẵn lẻ Không cờ chẵn lẽ (tiêu chuẩn)

Chẵn, không chẵn, mark (bit cờ chẵn lẻ luôn là 1)

Space (bit cờ chẵn lẻ luôn là 0)

3964 (R)
Chiều dài telegram, tối đa 1 kbyte
Số lượng bit cho mỗi ký tự 7 hoặc 8
Số lượng bit dừng 1 (tiêu chuẩn) hoặc 2
Cờ chẵn lẻ Không cờ chẵn lẽ (tiêu chuẩn)

Chẵn, không chẵn, mark (bit cờ chẵn lẻ luôn là 1)

Space (bit cờ chẵn lẻ luôn là 0)

Modbus RTU master
Địa chỉ từ 1 đến 49999
Số lượng slave, tối đa 247, slave từ 1 đến 247

– Mỗi network Modbus segment có tối đa 32 slave
– Dùng repeater để mở rộng network lên tối số lượng đăng ký tối đa

Modbus RTU slave
Địa chỉ từ 1 đến 49999
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái
Hàm chuẩn đoán
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi
Cho trạng thái của ngõ ra
Chuẩn bảo vệ
IP20
Điều kiện môi trường
Rơi tự do
Chiều cao rơi tự do, tối đa 0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
Tối thiểu -20 độ C
Tối đa +60 độ C
 Lắp theo chiều ngang, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều ngang, tối đa +60 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu -20 độ C
Lắp theo chiều dọc, tối đa +50 độ C
Nhiệt độ thay đổi cho phép +5 độ C đến +55 độ C, 3 độ C/1 phút
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển
Tối thiểu -40 độ C
Tối đa +70 độ C
Áp suất
Hoạt động, tối thiểu 795 hPa
Hoạt động, tối đa 1080 hPa
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu 660 hPa
Chứa kho, vận chuyển, tối đa 1080 hPa
Độ ẩm tương đối
Hoạt động tại 25 độ C, tối đa 95%
Kích thướt thiết bị
Rộng 30 mm
Cao 100 mm
Sâu 75 mm
Khối lượng
Khối lượng, xấp xỉ 155 g

Phân phối & báo giá 6ES7241-1CH32-0XB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7241-1CH32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Rate this product
Trọng lượng 0,155 kg
Kích thước 3 × 10 × 7,5 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x