6ES7241-1AH32-0XB0 là mô đun mở rộng truyền thông cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. SIMATIC S7-1200 CM 1241 (6ES7241-1AH32-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7241-1AH32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7241-1AH32-0XB0
SIMATIC S7-1200, Communication module CM 1241, RS232, 9-pole D-sub (pin), supports Freeport
Mã sản phẩm | 6ES7241-1AH32-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 CM 1241 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Cổng | RS232C |
Giao thức | Modbus RTU, ASCII |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 30x100x75 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7241-1AH32-0XB0
Thông tin chung | |
Kiểu sản phẩm | CM 1241 RS232 |
Nguồn cung cấp | |
Nguồn | 24 VDC |
Giới hạn dưới cho phép | 20.4 VDC |
Giới hạn trên cho phép | 28.8 VDC |
Dòng điện vào | |
Dòng điện tiêu thụ, thông thường | 200 mA, từ backplane bus 5 VDC |
Công suất tổn thất | |
Công suất tổn thất | 1.1 W |
Chuẩn vật lý | RS232C |
Kết nối Point-to-Point | |
Chiều dài dây dẫn truyền thông, tối đa | 10 m |
Các chuẩn tích hợp | |
Freeport | Có |
ASCII | Có |
Modbus | Có |
Modbus RTU master | Có |
Modbus RTU slave | Có |
Chuẩn giao tiếp | |
Freeport | |
Chiều dài telegram, tối đa | 1 kbyte |
Số lượng bit cho mỗi ký tự | 7 hoặc 8 |
Số lượng bit dừng | 1 (tiêu chuẩn) hoặc 2 |
Cờ chẵn lẻ | Không cờ chẵn lẽ (tiêu chuẩn)
Chẵn, không chẵn, mark (bit cờ chẵn lẻ luôn là 1) Space (bit cờ chẵn lẻ luôn là 0) |
3964 (R) | |
Chiều dài telegram, tối đa | 1 kbyte |
Số lượng bit cho mỗi ký tự | 7 hoặc 8 |
Số lượng bit dừng | 1 (tiêu chuẩn) hoặc 2 |
Cờ chẵn lẻ | Không cờ chẵn lẽ (tiêu chuẩn)
Chẵn, không chẵn, mark (bit cờ chẵn lẻ luôn là 1) Space (bit cờ chẵn lẻ luôn là 0) |
Modbus RTU master | |
Địa chỉ | từ 1 đến 49999 |
Số lượng slave, tối đa | 247, slave từ 1 đến 247
– Mỗi network Modbus segment có tối đa 32 slave |
Modbus RTU slave | |
Địa chỉ | từ 1 đến 49999 |
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái | |
Hàm chuẩn đoán | Có |
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi | |
Cho trạng thái của ngõ ra | Có |
Chuẩn bảo vệ | |
IP20 | Có |
Điều kiện môi trường | |
Rơi tự do | |
Chiều cao rơi tự do, tối đa | 0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | |
Tối thiểu | -20 độ C |
Tối đa | +60 độ C |
Lắp theo chiều ngang, tối thiểu | -20 độ C |
Lắp theo chiều ngang, tối đa | +60 độ C |
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu | -20 độ C |
Lắp theo chiều dọc, tối đa | +50 độ C |
Nhiệt độ thay đổi cho phép | +5 độ C đến +55 độ C, 3 độ C/1 phút |
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển | |
Tối thiểu | -40 độ C |
Tối đa | +70 độ C |
Áp suất | |
Hoạt động, tối thiểu | 795 hPa |
Hoạt động, tối đa | 1080 hPa |
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu | 660 hPa |
Chứa kho, vận chuyển, tối đa | 1080 hPa |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động tại 25 độ C, tối đa | 95% |
Kích thướt thiết bị | |
Rộng | 30 mm |
Cao | 100 mm |
Sâu | 75 mm |
Khối lượng | |
Khối lượng, xấp xỉ | 150 g |
Phân phối & báo giá 6ES7241-1AH32-0XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7241-1AH32-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.