6ES7141-4BH00-0AA0 là module mở rộng đầu vào số (digital input module) cho ET 200 PRO được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200. 6ES7141-4BH00-0AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7141-4BH00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7141-4BH00-0AA0
SIMATIC DP, Electronic module for ET 200 PRO 16 DI 24 V DC, Module diagnostics; incl. bus module, Connection module IO 6ES7194-4CB50-0AA0 order separately
Mã sản phẩm | 6ES7141-4BH00-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC DP, ET 200pro, EM 16DI DC 24V |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào số | 16 DI 24 V DC |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (RxCxS) | 45 x 130 x 35 mm |
Trọng lượng | 140 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7141-4BH00-0AA0
Article number | 6ES7141-4BH00-0AA0 |
ET 200pro, EM 16DI DC 24V | |
General information | |
Product function | |
● Isochronous mode | No |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
Reverse polarity protection | Yes; Against destruction; encoder power supply outputs applied with reversed polarity |
Input current | |
from supply voltage 1L+, max. | 30 mA |
from backplane bus 3.3 V DC, max. | 20 mA |
Encoder supply | |
Number of outputs | 8 |
Short-circuit protection | Yes; per module, electronic |
Output current | |
● up to 55 °C, max. | 1 A |
Power loss | |
Power loss, typ. | 3 W |
Address area | |
Address space per module | |
● Address space per module, max. | 2 byte |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 16 |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 1 | Yes |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 2 | |
Number of simultaneously controllable inputs | |
all mounting positions | |
— up to 55 °C, max. | 16 |
Input voltage | |
● Rated value (DC) | 24 V |
● for signal “0” | -3 to +5V |
● for signal “1” | +11 to +30V |
Input current | |
● for signal “1”, typ. | 4 mA |
Input delay (for rated value of input voltage) | |
for standard inputs | |
— parameterizable | No |
— at “0” to “1”, min. | 1.2 ms |
— at “0” to “1”, max. | 4.8 ms |
— at “1” to “0”, min. | 0.7 ms |
— at “1” to “0”, max. | 3 ms |
Cable length | |
● unshielded, max. | 30 m |
Encoder | |
Connectable encoders | |
● 2-wire sensor | Yes |
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max. | 1.5 mA |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | Yes |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes |
Diagnoses | |
● Diagnostic information readable | Yes |
● Wire-break | |
● Short-circuit | Yes; Sensor supply to M; module by module |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | Yes |
● Status indicator digital input (green) | Yes; Per channel |
Potential separation | |
between backplane bus and all other circuit components | Yes |
Potential separation digital inputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 707 V DC (type test) |
Dimensions | |
Width | 45 mm |
Height | 130 mm |
Depth | 35 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 140 g |
Phân phối & báo giá 6ES7141-4BH00-0AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7141-4BH00-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.