6ES7135-6TD00-0CA1 AQ 4xI HART HF SIMATIC ET 200SP

Liên hệ

SIMATIC ET 200SP, analog HART output module, AQ 4xI HART High Feature, suitable for BU type A0, A1, Color code CC00, channel diagnostics, 16 bit, +/-0.3%.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7135-6TD00-0CA1 là module mở rộng đầu ra tương tự (analog output module) được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200. 6ES7135-6TD00-0CA1 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7135-6TD00-0CA1 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7135-6TD00-0CA1

SIMATIC ET 200SP, analog HART output module, AQ 4xI HART High Feature, suitable for BU type A0, A1, Color code CC00, channel diagnostics, 16 bit, +/-0.3%

Mã sản phẩm 6ES7135-6TD00-0CA1
Dòng sản phẩm SIMATIC ET 200SP, AQ 4xI HART HF
Hãng sản xuất SIEMENS
Số lượng đầu ra tương tự AQ 4xI HART
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2 – 28.8 V DC)
Kích thước (RxCxS) 15 x 73 x 58 mm
Trọng lượng 31 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7135-6TD00-0CA1

Article number 6ES7135-6TD00-0CA1
ET 200SP, AQ 4xI HART HF
General information
Product type designation AQ 4xI HART HF
Firmware version
● FW update possible Yes
usable BaseUnits BU type A0, A1
Color code for module-specific color identification plate CC00
Product function
● I&M data Yes; I&M0 to I&M3
Engineering with
● STEP 7 configurable/integrated from version V5.6 and higher
● PCS 7 configurable/integrated from version V9.0 SP1
CiR – Configuration in RUN
Reparameterization possible in RUN Yes
Calibration possible in RUN No
Supply voltage
Rated value (DC) 24 V
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
Reverse polarity protection Yes
Input current
Current consumption (rated value) 115 mA
Current consumption, max. 125 mA
Power loss
Power loss, typ. 1.7 W
Address area
Address space per module
● Address space per module, max. 8 byte; + 1 byte for QI information
● Address space per module with HART, max. 28 byte; + 1 byte for QI information
Analog outputs
Number of analog outputs 4
Current output, no-load voltage, max. 28 V
Cycle time (all channels), min. 3 ms
Output ranges, current
● 0 to 20 mA Yes; 16 bit incl. sign
● -20 mA to +20 mA No
● 4 mA to 20 mA Yes; 16 bit incl. sign
Connection of actuators
● for current output two-wire connection Yes
Load impedance (in rated range of output)
● with current outputs, max. 750 Ω
● with current outputs, inductive load, max. 10 mH
Destruction limits against externally applied voltages and currents
● Voltages at the outputs 30 V
Cable length
● shielded, max. 800 m
Settling time
● for resistive load 2 ms; 750 ohm
● for capacitive load 2 ms
● for inductive load 2 ms
Errors/accuracies
Output ripple (relative to output range, bandwidth 0 to 50 kHz), (+/-) 0.02 %
Linearity error (relative to output range), (+/-) 0.03 %
Temperature error (relative to output range), (+/-) 0.003 %/K
Crosstalk between the outputs, min. -50 dB
Repeat accuracy in steady state at 25 °C (relative to output range), (+/-) 0.03 %
Operational error limit in overall temperature range
● Current, relative to output range, (+/-) 0.3 %; 0 … 60 °C: 0.2 %
Basic error limit (operational limit at 25 °C)
● Current, relative to output range, (+/-) 0.1 %
Protocols
HART protocol Yes
Interrupts/diagnostics/status information
Diagnostics function Yes
Substitute values connectable Yes
Alarms
● Diagnostic alarm Yes
Diagnoses
● Monitoring the supply voltage Yes; Module-wise
● Wire-break Yes; channel by channel
● Short-circuit Yes
● Overflow/underflow Yes; channel by channel
Diagnostics indication LED
● Monitoring of the supply voltage (PWR-LED) Yes; green PWR LED
● Channel status display Yes; green LED
● for channel diagnostics Yes; red LED
● for module diagnostics Yes; green/red DIAG LED
Potential separation
Potential separation channels
● between the channels No
● between the channels and backplane bus Yes
● Between the channels and load voltage L+ Yes
Permissible potential difference
between different circuits 60 V DC/30 V AC
Isolation
Isolation tested with 707 V DC (type test)
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● horizontal installation, min. -30 °C
● horizontal installation, max. 60 °C
● vertical installation, min. -30 °C
● vertical installation, max. 50 °C
Altitude during operation relating to sea level
● Installation altitude above sea level, max. 5 000 m; restrictions for installation altitudes > 2 000 m, see ET 200SP system manual
Dimensions
Width 15 mm
Height 73 mm
Depth 58 mm
Weights
Weight, approx. 31 g

Phân phối & báo giá 6ES7135-6TD00-0CA1

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7135-6TD00-0CA1 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x