6ES7132-4HB13-0AB0 là module mở rộng đầu ra số (digital output module) cho ET 200S được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200. 6ES7132-4HB13-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7132-4HB13-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7132-4HB13-0AB0
SIMATIC DP, 5 electronic modules, ET 200S: 2 relay per module, isolated change-over contacts, 24 V-48 V DC/5 A, 24 V-230 V AC/5 A, 15 mm width, substitute value output, 5 units per packing unit
Mã sản phẩm | 6ES7132-4HB13-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC DP, ET200S, El-Mod., 2RO, DC48V/ AC230V, 5A, 5PC |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu ra số (DO) | 2RO, DC48V/ AC230V, 5A |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (RxCxS) | 15 x 81 x 52 mm |
Trọng lượng | 50 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7132-4HB13-0AB0
Article number | 6ES7132-4HB13-0AB0 |
ET200S, El-Mod., 2RO,DC48V/AC230V,5A,5PC | |
Supply voltage | |
Reverse voltage protection | |
Load voltage L+ | |
● Rated value (DC) | 24 V; From power module |
● Reverse polarity protection | Yes |
Load voltage L1 | |
● permissible range, lower limit (AC) | |
● permissible range, upper limit (AC) | |
● permissible frequency range, lower limit | |
● permissible frequency range, upper limit | |
Input current | |
from load voltage L+ (without load), max. | 30 mA |
from load voltage L1 (without load), max. | |
from backplane bus 3.3 V DC, max. | 10 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.6 W |
Power loss, max. | |
Address area | |
Address space per module | |
● Address space per module, max. | 1 byte |
● with packing | 2 bit |
Digital outputs | |
Type of digital output | Relays |
Number of digital outputs | 2 |
Short-circuit protection | No; The relay outputs must be fused externally with 6 A. When installing in a hazardous area in accordance with the National Electric Code (NEC), the fuse may only be removed using a suitable tool if the module is not in the hazardous area. |
● Response threshold, typ. | |
Limitation of inductive shutdown voltage to | No |
Controlling a digital input | Yes |
Switching capacity of the outputs | |
● on lamp load, max. | |
Load resistance range | |
● lower limit | |
● upper limit | |
Output voltage | |
● for signal “1”, min. | |
Output current | |
● for signal “1” rated value | 5 A; See data in manual |
● for signal “1” permissible range, min. | |
● for signal “1” permissible range, max. | |
● for signal “1” minimum load current | 8 mA |
● for signal “0” residual current, max. | |
Output delay with resistive load | |
● “0” to “1”, max. | |
● “1” to “0”, max. | |
Parallel switching of two outputs | |
● for uprating | |
● for redundant control of a load | |
Switching frequency | |
● with resistive load, max. | 2 Hz |
● with inductive load, max. | 0.5 Hz |
● on lamp load, max. | 2 Hz |
Total current of the outputs | |
● Current per module, max. | |
Total current of the outputs (per group) | |
horizontal installation | |
— up to 50 °C, max. | 5 A; per channel |
— up to 60 °C, max. | 4 A; per channel |
vertical installation | |
— up to 40 °C, max. | 5 A; per channel |
Relay outputs | |
Switching capacity of contacts | |
— Thermal continuous current, max. | 5 A; See data in manual |
Cable length | |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | No |
Substitute values connectable | Yes |
Diagnoses | |
● Short-circuit | |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | |
● Status indicator digital output (green) | Yes |
Parameter | |
Remark | |
Response to CPU/master STOP | Substitute a value/keep last value |
Potential separation | |
Potential separation digital outputs | |
● between the channels | Yes |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● Between the channels and load voltage L+ | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Ambient air temperature-barometric pressure-altitude | Up to max. 2 000 m |
Dimensions | |
Width | 15 mm |
Height | 81 mm |
Depth | 52 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 50 g |
Phân phối & báo giá 6ES7132-4HB13-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7132-4HB13-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.