6AV7863-4MA00-2AA0 Màn hình công nghiệp cảm ứng đa điểm 22” (1920×1080 px) 24VDC

66.878.000 

SIMATIC IFP2200 V2, 22″ multi-touch display (16:9) with 1920×1080 pixel resolution, built-in unit, for 24 V DC, display port/DVI interface, including DP/USB cable 1.8 m, on the rear USB, standard design.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6AV7863-4MA00-2AA0 là màn hình công nghiệp được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển mang thương hiệu SIMATIC. 6AV7863-4MA00-2AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-4MA00-2AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Màn hình công nghiệp SIMATIC Industrial Flat Panel Multitouch V2

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6AV7863-4MA00-2AA0

SIMATIC IFP2200 V2, 22″ multi-touch display (16:9) with 1920×1080 pixel resolution, built-in unit, for 24 V DC, display port/DVI interface, including DP/USB cable 1.8 m, on the rear USB, standard design

Mã sản phẩm 6AV7863-4MA00-2AA0
Dòng sản phẩm SIMATIC IFP2200 V2
Hãng sản xuất SIEMENS
Màn hình Màn hình cảm ứng đa điểm 22 inch
Độ phân giải 1920×1080 pixel
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 560 x 380 x 68.7 mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 6 500 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6AV7863-4MA00-2AA0

General information
Product type designation IFP2200
Short designation SIMATIC IFP2200 V2
Display
Design of display TFT widescreen display, LED backlighting
Screen diagonal 21.5 in; 22″
Screen diagonal [cm] 56 cm
Display width 476 mm
Display height 268 mm
Number of colors 16 777 216; 24 bit
Viewing angle 170° x 170°
Resolution (pixels)
● Image resolution 1 920 x 1 080
● Horizontal image resolution 1 920 pixel
● Vertical image resolution 1 080 pixel
● Pixel size, horizontal 0.2475 mm
● Pixel size, vertical 0.2475 mm
General features
● Brightness/contrast 250 cd/m² / 1 000:1
● Detachable from computer unit 5 m
● Luminance 250 cd/m²
Backlighting
● Type of backlighting LED
● MTBF backlighting (at 25 °C) 50 000 h; At 25°C
● Backlight dimmable Yes; 0-100 %
Control elements
Control elements multi-touch screen
Keyboard fonts
● Function keys No
— Number of function keys 0
Touch operation
● Design as touch screen Yes; Projective-capacitive
● Design as multi-touch screen Yes; Projective-capacitive
● Monitor keyboard Yes; If supported by operating system
Installation type/mounting
Design Built-in unit
Front mounting Yes
VESA mounting Yes; VESA 100 x 100 integrated
Mounting in portrait format possible Yes
Mounting in landscape format possible Yes
Built-in unit Yes; Portrait mode possible
maximum permitted forward tilt angle from vertical 45°
maximum permitted backward tilt angle from vertical 45°
Supply voltage
Type of supply voltage DC
Rated value (DC) 24 V
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
Input current
Current consumption (rated value) 1 A
Current consumption, max. 1.3 A
Inrush current, max. 2 A
Starting current inrush I²t 0.5 A²·s
Power loss
Power loss, typ. 24 W
Power loss, max. 30 W
Interfaces
Number of USB interfaces 2; USB 2.0 type A
USB on the rear Yes; 2x onboard
Video interfaces
● analog video signal (VGA) No
● DVI-D Yes
● DisplayPort Yes; Display port V1.2
Touch interfaces
● USB Yes
Degree and class of protection
IP (at the front) IP65
NEMA (front)
● Enclosure Type 4 at the front Yes
● Enclosure Type 4x at the front Yes
● Enclosure Type 12 at the front Yes
Standards, approvals, certificates
Certificate of suitability hazardous zone 2/22; shipbuilding
CE mark Yes
UL approval Yes; cULus, cUL
FM approval Yes; Class I Div. 2
EAC (formerly Gost-R) Yes
EMC CE, EN 55011, EN 61000-6-4, EN 61000-6-2
Use in hazardous areas
● ATEX Zone 2 Yes; Available soon
● ATEX Zone 22 Yes; Available soon
● IECEx Zone 2 Yes; Available soon
● IECEx Zone 22 Yes; Available soon
● FM Class I Division 2 Yes; Available soon
Marine approval
● Germanischer Lloyd (GL) Yes; Available soon
● American Bureau of Shipping (ABS) Yes; Available soon
● Bureau Veritas (BV) Yes; Available soon
● Det Norske Veritas (DNV) Yes; Available soon
● Lloyds Register of Shipping (LRS) Yes; Available soon
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) Yes; Available soon
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min. 0 °C
● max. 45 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -20 °C
● max. 60 °C
Altitude during operation relating to sea level
● Installation altitude above sea level, max. 3 500 m
Relative humidity
● Operation, max. 90 %; no condensation
Vibrations
● Vibration load in operation 10 m/s²
● Vibration load during transport/storage 10 m/s²
Shock testing
● Shock load during operation 150 m/s²
● shock acceleration during storage/transport 250 m/s²
Mechanics/material
Enclosure material (front)
● Aluminum Yes
● Aluminum casting Yes
● Glass Yes; at front
Enclosure material (rear) aluminum
Dimensions
Width of the housing front 529 mm
Height of housing front 331 mm
Mounting cutout, width 513 mm; Tolerance: +1 mm
Mounting cutout, height 315 mm; Tolerance: +1 mm
Overall depth 63.4 mm
Weights
Weight (without packaging) 6.4 kg
Weight incl. packaging 8.4 kg

Phân phối & báo giá 6AV7863-4MA00-2AA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-4MA00-2AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 6,5 kg
Kích thước 56 × 38 × 6,87 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x