6AV7863-2MB10-0SA0 Màn hình công nghiệp cảm ứng đa điểm 15” (1366×768 px) 24VDC và 100-240VAC

55.076.000 

SIMATIC IFP1500 Flat Panel 15″ display (16: 9), Multitouch, Extended version up to 30 m, 1366x 768 pixels, for 24 V DC and 100-240 V AC, display port/DVI interface incl. DVI/USB cable 1.8 m Shipbuilding approval.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6AV7863-2MB10-0SA0 là màn hình công nghiệp được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển mang thương hiệu SIMATIC. 6AV7863-2MB10-0SA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-2MB10-0SA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Màn hình công nghiệp SIMATIC Industrial Flat Panel Multitouch

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6AV7863-2MB10-0SA0

SIMATIC IFP1500 Flat Panel 15″ display (16: 9), Multitouch, Extended version up to 30 m, 1366x 768 pixels, for 24 V DC and 100-240 V AC, display port/DVI interface incl. DVI/USB cable 1.8 m Shipbuilding approval

Mã sản phẩm 6AV7863-2MB10-0SA0
Dòng sản phẩm SIMATIC IFP1500 Flat Panel
Hãng sản xuất SIEMENS
Màn hình Màn hình cảm ứng đa điểm 15 inch
Độ phân giải 1366x 768 pixel
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC); 100-240 VAC (90-264 V AC)
Kích thước (RxCxS) 416.5 x 298 x 71.3 mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 3 900 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6AV7863-2MB10-0SA0

General information
Product type designation IFP1500
Short designation Flat Panel 15″ multi-touch ext. marine
Display
Design of display TFT widescreen display, LED backlighting
Screen diagonal 15.6 in; 15″
Screen diagonal [cm] 40 cm
Display width 344.2 mm
Display height 193.5 mm
On Screen Display (OSD) configuration No; Adjustable by means of software
Number of colors 16 777 216
Viewing angle 160° x 160°
Resolution (pixels)
● Image resolution 1 366 x 768
● Horizontal image resolution 1 366 pixel
● Vertical image resolution 768 pixel
● Pixel size, horizontal 0.252 mm
● Pixel size, vertical 0.252 mm
General features
● Brightness/contrast 400 cd/m² / 900:1
● Detachable from computer unit 30 m
● Luminance 400 cd/m²
Backlighting
● Type of backlighting LED
● MTBF backlighting (at 25 °C) 70 000 h; At 25°C
● Backlight dimmable Yes; 0-100 %
Control elements
Control elements multi-touch screen
Input device
● Integrated mouse cursor control No
Keyboard fonts
● Function keys No
— Number of function keys 0
Touch operation
● Design as touch screen Yes; Projective-capacitive
● Monitor keyboard Yes
Installation type/mounting
Design Built-in unit
Front mounting Yes
Built-in unit Yes; Portrait mode possible
maximum permitted forward tilt angle from vertical 35°
maximum permitted backward tilt angle from vertical 35°
Supply voltage
Type of supply voltage AC/DC
Rated value (DC) 24 V
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
Rated value (AC) 100 V; Up to 240V, 50/60 Hz
permissible range, lower limit (AC) 90 V
permissible range, upper limit (AC) 264 V
Power loss
Power loss, typ. 40 W
Power loss, max. 60 W
Interfaces
USB on the rear Yes; 2x onboard
Connection for keyboard/mouse USB
Video interfaces
● analog video signal (VGA) No
● DVI-D Yes
● DisplayPort Yes; DisplayPort V1.1
Touch interfaces
● USB Yes
Degree and class of protection
IP (at the front) IP65
NEMA (front)
● Enclosure Type 4 at the front Yes
● Enclosure Type 4x at the front Yes
● Enclosure Type 12 at the front Yes
Standards, approvals, certificates
CE mark Yes
cULus Yes; Corresponds to UL 508
RCM (formerly C-TICK) Yes
KC approval Yes
EAC (formerly Gost-R) Yes
Use in hazardous areas
● ATEX Zone 2 No
● ATEX Zone 22 No
● FM Class I Division 2 No
Marine approval
● Germanischer Lloyd (GL) Yes
● American Bureau of Shipping (ABS) Yes
● Bureau Veritas (BV) Yes
● Det Norske Veritas (DNV) Yes
● Lloyds Register of Shipping (LRS) Yes
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) Yes
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min. 0 °C
● max. 50 °C; Vertical installation (horizontal)
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -20 °C
● max. 60 °C
Relative humidity
● Operation, max. 95 %; no condensation
Vibrations
● Vibration load in operation 10 m/s²
● Vibration load during transport/storage 10 m/s²
Shock testing
● Shock load during operation 150 m/s²
● shock acceleration during storage/transport 150 m/s²
Dimensions
Width of the housing front 416.5 mm
Height of housing front 298 mm
Mounting cutout, width 398 mm; Tolerance: +1 mm
Mounting cutout, height 279 mm; Tolerance: +1 mm
Overall depth 62.5 mm
Weights
Weight (without packaging) 4.2 kg
Weight incl. packaging 5.3 kg

Phân phối & báo giá 6AV7863-2MB10-0SA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-2MB10-0SA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 3,9 kg
Kích thước 41,65 × 29,8 × 7,13 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x