6AV6646-1BA22-1AA0 Màn hình Thin Client công nghiệp 22” (1920×1080 px)

76.713.000 

SIMATIC ITC2200 V3, Industrial Thin Client, 22″ widescreen TFT display, capacitive touch sensor, Supported protocols: RDP, VNC, Smart Server, HTML5, etc., standard design, Built-in unit.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6AV6646-1BA22-1AA0 là màn hình Thin Client công nghiệp được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển mang thương hiệu SIMATIC. 6AV6646-1BA22-1AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV6646-1BA22-1AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Màn hình SIMATIC Industrial Thin Client V3

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6AV6646-1BA22-1AA0

SIMATIC ITC2200 V3, Industrial Thin Client, 22″ widescreen TFT display, capacitive touch sensor, Supported protocols: RDP, VNC, Smart Server, HTML5, etc., standard design, Built-in unit

Mã sản phẩm 6AV6646-1BA22-1AA0
Dòng sản phẩm SIMATIC ITC2200 V3
Hãng sản xuất SIEMENS
Màn hình Màn hình cảm ứng 22 inch
Độ phân giải 1920 x 1080 pixel
Hỗ trợ giao thức RDP, VNC, Smart Server, HTML5, etc.
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 529 x 331 x 73 mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 7 200 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6AV6646-1BA22-1AA0

Article number 6AV6646-1BA22-1AA0
SIMATIC ITC2200 V3
General information
Product type designation ITC2200 V3
Display
Design of display TFT widescreen display, LED backlighting
Screen diagonal 21.5 in; 22″
Display width 495.6 mm
Display height 292.2 mm
Number of colors 16 777 216
Resolution (pixels)
● Image resolution 1 920 x 1 080
● Horizontal image resolution 1 920 pixel
● Vertical image resolution 1 080 pixel
General features
● non-reflective and tempered mineral glass screen Yes
● Detachable from computer unit 100 m
Backlighting
● Type of backlighting LED, dimmable
● MTBF backlighting (at 25 °C) 30 000 h; At 25°C
● Backlight dimmable Yes
Control elements
Control elements multi-touch screen
Touch operation
● Design as touch screen Yes
● Design as multi-touch screen Yes; Projective-capacitive
● Monitor keyboard Yes
Installation type/mounting
Design Built-in unit
Front mounting Yes
Support arm mounting No
Stand mounting No
Built-in unit Yes
maximum permitted forward tilt angle from vertical 35°
maximum permitted backward tilt angle from vertical 35°
Supply voltage
Type of supply voltage DC
Rated value (DC) 24 V
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
Input current
Current consumption (rated value) 1.7 A
Starting current inrush I²t 0.5 A²·s
Power
Active power input, typ. 41 W
Power loss
Power loss, typ.
Interfaces
Number of industrial Ethernet interfaces 2; 2 ports (switch)
Number of USB interfaces 4; on rear
USB on the rear Yes; 2x onboard
Connection for keyboard/mouse USB
Industrial Ethernet
● Transmission rate, max. 1 000 Mbit/s
Protocols
Protocols (Ethernet)
● TCP/IP Yes
● DHCP Yes
● SNMP Yes
● DCP Yes
● LLDP Yes
WEB characteristics
● HTTP Yes
● HTML Yes; HTML5
● XML Yes
● CSS Yes
● JavaScript Yes
Protocols (terminal link)
● Sm@rtServer Yes
● RDP Yes
● VNC viewer Yes
● Citrix No
● SINUMERIK No
Degree and class of protection
NEMA (front)
● Enclosure Type 4 at the front Yes
● Enclosure Type 4x at the front Yes
● Enclosure Type 12 at the front Yes
Standards, approvals, certificates
CE mark Yes
cULus Yes
FM approval Yes
RCM (formerly C-TICK) Yes
KC approval Yes
EAC (formerly Gost-R) Yes
Use in hazardous areas
● ATEX Zone 2 Yes
● ATEX Zone 22 Yes
● IECEx Zone 2 Yes
● IECEx Zone 22 Yes
● cULus Class I Zone 2, Division 2 Yes
● FM Class I Division 2 Yes
Marine approval
● Germanischer Lloyd (GL) No; Available soon
● American Bureau of Shipping (ABS) No; Available soon
● Bureau Veritas (BV) No; Available soon
● Det Norske Veritas (DNV) No; Available soon
● Korean Register of Shipping (KRS) No
● Lloyds Register of Shipping (LRS) No; Available soon
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) No; Available soon
● Polski Rejestr Statkow (PRS) No
● Chinese Classification Society (CCS) No
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min. 0 °C
● max. 45 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -20 °C
● max. 60 °C
Relative humidity
● Operation, max. 90 %; no condensation
Vibrations
● Vibration load in operation 10 m/s²
● Vibration load during transport/storage 10 m/s²
Shock testing
● Shock load during operation 150 m/s²
● shock acceleration during storage/transport 150 m/s²
Software
Web browser Yes
PDF reader Yes
Configuration
Configuration
● Local Yes
● Remote Yes; Via web page
Languages
Online languages
● Number of online/runtime languages 3; german / english
Peripherals/Options
USB memory Yes; USB storage medium can be connected
Mechanics/material
Enclosure material (front)
● Aluminum Yes
Dimensions
Width of the housing front 529 mm
Height of housing front 331 mm
Mounting cutout, width 513 mm
Mounting cutout, height 315 mm
Overall depth 73 mm
Weights
Weight without packaging 7.2 kg

Phân phối & báo giá 6AV6646-1BA22-1AA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV6646-1BA22-1AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 7,2 kg
Kích thước 52,9 × 33,1 × 7,3 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x