6AG4025-0AB10-0BB0 là máy tính công nghiệp (IPC) được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. 6AG4025-0AB10-0BB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AG4025-0AB10-0BB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6AG4025-0AB10-0BB0
SIMATIC IPC527G, (Box PC); Pentium G4400 (2C/2T, 3.3 GHz); 1 TB HDD, internal; 4 GB DDR4; without operating system; 2x Gigabit Ethernet (IE/PN); 1x DisplayPort, 1x VGA; 4x USB 3.0, 2x USB 2.0; 2x RS232/485/422 (can be selected); 2x RS232, 1x 8 bit DIO, 2x PCI; 1x PCIe x16, 1x PCIe x1; 100/240 V AC power supply without line cable
Mã sản phẩm | 6AG4025-0AB10-0BB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IPC527G |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Chipset | Intel H110 |
Bộ xử lý/ CPU | Pentium G4400 |
RAM | 4 GB DDR4 |
Ổ cứng | 1 TB HDD |
Hệ điều hành | Không bao gồm |
Nguồn cung cấp | 100/240V AC (tự động thay đổi phạm vi) 50/60 Hz |
Kích thước (RxCxS) | 260x135x225 mm |
Trọng lượng (ước tính) | 5 000 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6AG4025-0AB10-0BB0
Article number | 6AG4025-0AB10-0BB0 |
SIMATIC IPC527G (Box PC) | |
General information | |
Product type designation | IPC527G |
Installation type/mounting | |
Mounting | Wall mounting, portrait mounting, desktop mounting |
Design | Box PC, built-in unit |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | 100/240V AC (autorange) 50/60 Hz |
Line frequency | |
● Rated value 50 Hz | Yes |
● Rated value 60 Hz | Yes |
Processor | |
Processor type | Pentium G4400 (2C/2T, 3.3 GHz, 3 MB Cache) |
Chipset | Intel H110 |
Graphic | |
Graphics controller | Onboard Intel HD graphics 530/510 integrated in processor |
Drives | |
Hard disk | 1 TB HDD |
Memory | |
Type of memory | DDR4-2666 SO-DIMM |
Main memory | 4 GB RAM |
Capacity of main memory, max. | 32 Gbyte |
Hardware configuration | |
Slots | |
● free slots | 1x PCIe (x16), 1x PCIe (x1), 2x PCI |
● Number of PCI slots | 2 |
● Number of PCI slots | 2 |
Interfaces | |
Number of industrial Ethernet interfaces | 2; 2x Gigabit Ethernet (IE/PN), RJ45 |
Number of PROFINET interfaces | 2 |
USB port | 4x USB 3.0, 1x USB 2.0 internal, 2x USB 2.0 optional |
Connection for keyboard/mouse | USB / USB |
serial interface | 2x RS 232 / 485 / 422, 2x RS 232 |
Multimedia | |
● Audio In/Out | Yes |
● Microphone In | Yes |
Video interfaces | |
● Graphics interface | 1x DisplayPort, 1x VGA |
Industrial Ethernet | |
● Industrial Ethernet interface | 2x Ethernet (RJ45) |
— 100 Mbps | Yes |
— 1000 Mbps | Yes |
Integrated Functions | |
Monitoring functions | |
● Status LEDs | POWER, HDD |
EMC | |
Interference immunity against discharge of static electricity | |
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 |
Degree and class of protection | |
IP degree of protection | IP20 |
IP (at the front) | IP20 |
IP (rear) | IP20 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes; No. 61010-1-12, No. 61010-2-201 |
UL approval | Yes |
cULus | Yes; UL 61010-1, UL 61010-2-201 |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
EAC (formerly Gost-R) | Yes |
FCC | Yes |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● Ambient temperature during operation | 0 to +40 °C |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
Relative humidity | |
● Relative humidity | 8 … 85 % at 30 °C, no condensation |
Vibrations | |
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | IEC 60068-2-6; 10 Hz to 58 Hz 0.015 mm; 58 Hz to 200Hz 1.96 m/s2 |
Shock testing | |
● Shock load during operation | Tested in accordance with IEC 60068-2-27: With SSD: 150 m/s², 11 ms; with HDD: 9.8 m/s², 20 ms |
Operating systems | |
pre-installed operating system | No |
Additional info on operating system | |
without operating system | Yes |
pre-installed operating system | |
● Windows 7 | |
Dimensions | |
Width | 260 mm |
Height | 135 mm |
Depth | 225 mm |
Phân phối & báo giá 6AG4025-0AB10-0BB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AG4025-0AB10-0BB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.