6EP1331-1LD00 là bộ cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SITOP. 6EP1331-1LD00 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1331-1LD00 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6EP1331-1LD00
PSU100D 24 V/2.1 A Stabilized power supply input: 100-240 V AC output: DC 24 V/2,1 A
Mã sản phẩm | 6EP1331-1LD00 |
Dòng sản phẩm | PSU100D |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Nguồn đầu vào | 100-240 V AC |
Nguồn đầu ra | DC 24 V/2,1 A |
Kích thước (RxCxS) | 97 x 128 x 38 mm |
Trọng lượng | 350 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6EP1331-1LD00
Article number | 6EP1331-1LD00 |
Product | PSU100D |
Power supply, type | 24 V/2.1 A |
Input | |
Input | 1-phase AC |
Rated voltage value Vin rated | 100 … 240 V |
Voltage range AC | 85 … 264 V |
Wide-range input | Yes |
Mains buffering | at Vin = 115/230 V |
Mains buffering at Iout rated, min. | 15 ms; at Vin = 115/230 V |
Rated line frequency 1 | 50 Hz |
Rated line frequency 2 | 60 Hz |
Rated line range | 47 … 63 Hz |
input current | |
● at rated input voltage 100 V | 1.1 A |
● at rated input voltage 240 V | 0.7 A |
Switch-on current limiting (+25 °C), max. | 60 A |
I²t, max. | 1.2 A²·s |
Built-in incoming fuse | internal |
Protection in the mains power input (IEC 898) | Recommended miniature circuit breaker: from 10 A characteristic C or from 16 A characteristic B |
Output | |
Output | Controlled, isolated DC voltage |
Rated voltage Vout DC | 24 V |
● output voltage at output 1 at DC rated value | 24 V |
Total tolerance, static ± | 2 % |
Static mains compensation, approx. | 0.5 % |
Static load balancing, approx. | 1 % |
Residual ripple peak-peak, max. | 100 mV |
Spikes peak-peak, max. (bandwidth: 20 MHz) | 100 mV |
Adjustment range | 22 … 28 V |
product function output voltage adjustable | Yes |
Output voltage setting | via potentiometer |
Status display | Green LED for 24 V OK |
Signaling | |
On/off behavior | Overshoot of Vout < 2 % |
Startup delay, max. | 1 s |
voltage increase time of the output voltage maximum | 30 ms |
Rated current value Iout rated | 2.1 A |
Current range | 0 … 2.1 A |
● Note | +50 … +70 °C: Derating 2.5%/K |
supplied active power typical | 50 W |
Parallel switching for enhanced performance | Yes |
Numbers of parallel switchable units for enhanced performance | 2 |
Efficiency | |
Efficiency at Vout rated, Iout rated, approx. | 86 % |
Power loss at Vout rated, Iout rated, approx. | 8 W |
Closed-loop control | |
Dynamic mains compensation (Vin rated ±15 %), max. | 0.5 % |
Dynamic load smoothing (Iout: 50/100/50 %), Uout ± typ. | 5 % |
Protection and monitoring | |
Output overvoltage protection | < 35 V |
Current limitation, typ. | 2.5 A |
property of the output short-circuit proof | Yes |
Short-circuit protection | Electronic shutdown, automatic restart |
enduring short circuit current RMS value | |
● typical | 6 A |
Overload/short-circuit indicator | – |
Safety | |
Primary/secondary isolation | Yes |
galvanic isolation | Safety extra low output voltage Vout according to EN 60950-1 |
Protection class | Class I |
leakage current | |
● maximum | 3.5 mA |
● typical | 1 mA |
Degree of protection (EN 60529) | IP20 |
Approvals | |
CE mark | Yes |
UL/cUL (CSA) approval | cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 No. 107.1), File E197259; cURus (UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1), File E151273 |
Explosion protection | – |
certificate of suitability NEC Class 2 | No |
FM approval | – |
CB approval | Yes |
certificate of suitability EAC approval | Yes |
Marine approval | – |
EMC | |
Emitted interference | EN 55022 Class B |
Supply harmonics limitation | not applicable |
Noise immunity | EN 61000-6-2 |
environmental conditions | |
ambient temperature | |
● during operation | -10 … +70 °C |
— Note | with natural convection |
● during transport | -40 … +85 °C |
● during storage | -40 … +85 °C |
Mechanics | |
Connection technology | screw-type terminals |
Connections | |
● Supply input | L, N, PE: 1 screw terminal each for 0.3 … 1.3 mm² single-core/finely stranded |
● Output | +, -: 1 screw terminal each for 0.3 … 1.3 mm² |
● Auxiliary | – |
width of the enclosure | 97 mm |
height of the enclosure | 128 mm |
depth of the enclosure | 38 mm |
required spacing | |
● top | 20 mm |
● bottom | 0 mm |
● left | 20 mm |
● right | 20 mm |
Weight, approx. | 0.35 kg |
Installation | Wall mounting |
other information | Specifications at rated input voltage and ambient temperature +25 °C (unless otherwise specified) |
Phân phối & báo giá 6EP1331-1LD00
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6EP1331-1LD00 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.