6AV7466-5MA01-0AA0 Màn hình công nghiệp cảm ứng đa điểm 15” (1920×1080 px) 24VDC

Liên hệ

SIMATIC IFP1500 PRO Full HD Flat Panel 15″ display (16:9), multi-touch, Full HD resolution, prepared for supporting foot/ expansion elements; 1920 x 1080 pixels, for 24 V DC, display port, IP65, fully enclosed, Ethernet monitor with basic adapter.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6AV7466-5MA01-0AA0 là màn hình công nghiệp được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển mang thương hiệu SIMATIC. 6AV7466-5MA01-0AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7466-5MA01-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Màn hình công nghiệp SIMATIC Industrial Flat Panel Multitouch V2

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6AV7466-5MA01-0AA0

SIMATIC IFP1500 PRO Full HD Flat Panel 15″ display (16:9), multi-touch, Full HD resolution, prepared for supporting foot/ expansion elements; 1920 x 1080 pixels, for 24 V DC, display port, IP65, fully enclosed, Ethernet monitor with basic adapter

Mã sản phẩm 6AV7466-5MA01-0AA0
Dòng sản phẩm SIMATIC IFP1500 PRO
Hãng sản xuất SIEMENS
Màn hình Màn hình cảm ứng đa điểm 15 inch
Độ phân giải 1920 x 1080 pixel
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 396 x 255 x 101 mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 4 000 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6AV7466-5MA01-0AA0

Article number 6AV7466-5MA01-0AA0
SIMATIC IFP1500 PRO OEM ETH pedestal
General information
Product type designation IFP1500 PRO HD
Short designation Flat Panel 15″ PRO Full HD multi-touch Ethernet monitor
Display
Design of display TFT widescreen display, LED backlighting
Screen diagonal 15.6 in
Screen diagonal [cm] 40 cm
Display width 344.2 mm
Display height 193.5 mm
On Screen Display (OSD) configuration No; Adjustable by means of software
Number of colors 16 777 216; 24 bit
Viewing angle
Resolution (pixels)
● Horizontal image resolution 1 920 pixel
● Vertical image resolution 1 080 pixel
● Pixel size, horizontal 0.17925 mm
● Pixel size, vertical 0.17925 mm
General features
● Brightness/contrast 400 cd/m² / 700:1
● non-reflective and tempered mineral glass screen Yes
● Detachable from computer unit 100 m; Ethernet
● Luminance 400 cd/m²
Backlighting
● Type of backlighting LED
● MTBF backlighting (at 25 °C) 50 000 h; At 25°C
● Backlight dimmable Yes; 0-100 %
Control elements
Input device
● Integrated mouse cursor control Yes; Also externally via USB
Keyboard fonts
● Function keys No
— Number of function keys 0
Touch operation
● Design as touch screen Yes
● Design as multi-touch screen Yes; Projective-capacitive
● Monitor keyboard Yes
Installation type/mounting
Design Pedestal mounting
Front mounting No
Support arm mounting No
Stand mounting Yes
VESA mounting No
Built-in unit No; IP65 fully enclosed
maximum permitted forward tilt angle from vertical 45°
maximum permitted backward tilt angle from vertical 45°
Supply voltage
Type of supply voltage 24 V DC
Rated value (DC) 24 V; PELV / SELV floating
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
Power loss
Power loss, typ. 25 W
Power loss, max. 30 W
Interfaces
Number of industrial Ethernet interfaces 1; Ethernet, 1 port, RJ45
USB on the rear Yes; 2x onboard
Connection for keyboard/mouse USB
Video interfaces
● analog video signal (VGA) No
● DVI-D No
● DisplayPort Yes; DisplayPort V1.1
Touch interfaces
● USB Yes
Degree and class of protection
NEMA (front)
● Enclosure Type 4 at the front Yes
● Enclosure Type 4x at the front Yes
Standards, approvals, certificates
CE mark Yes
UL approval Yes; In application process
cULus Yes; In application process
RCM (formerly C-TICK) Yes; In application process
KC approval No
EAC (formerly Gost-R) Yes; In application process
Use in hazardous areas
● ATEX Zone 2 No
● ATEX Zone 22 No
● FM Class I Division 2 No
Marine approval
● Germanischer Lloyd (GL) No
● American Bureau of Shipping (ABS) No
● Bureau Veritas (BV) No
● Det Norske Veritas (DNV) No
● Lloyds Register of Shipping (LRS) No
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) No
● Polski Rejestr Statkow (PRS) No
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min. 0 °C
● max. 50 °C; Vertical installation (horizontal)
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -20 °C
● max. 60 °C
Relative humidity
● Operation, max. 95 %
Vibrations
● Vibration load in operation 10 m/s²
● Vibration load during transport/storage 10 m/s²
Shock testing
● Shock load during operation 150 m/s²
● shock acceleration during storage/transport 150 m/s²
Mechanics/material
Enclosure material (front)
● Glass Yes; at front
Enclosure material (rear)
Dimensions
Width 396 mm
Height 255 mm; Without basic adapter
Depth 101 mm; Without basic adapter
Weights
Weight without packaging 4 kg
Weight incl. packaging 6 kg

Phân phối & báo giá 6AV7466-5MA01-0AA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7466-5MA01-0AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 4 kg
Kích thước 39,6 × 25,5 × 10,1 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x