6ES7241-1CH30-1XB0 là bo mở rộng truyền thông cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. SIMATIC S7-1200 CB 1241 (6ES7241-1CH30-1XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7241-1CH30-1XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7241-1CH30-1XB0
SIMATIC S7-1200, Communication Board CB 1241, RS485, terminal block, supports Freeport
Mã sản phẩm | 6ES7241-1CH30-1XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 CB 1241 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Cổng | RS485 |
Giao thức | Modbus RTU |
Kích thước (RxCxS) | 38x62x21 mm |
Trọng lượng | 40 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7241-1CH30-1XB0
Article number | 6ES7241-1CH30-1XB0 |
Communication Board CB 1241, RS485 | |
General information | |
Product type designation | CB 1241 RS 485 |
Input current | |
from backplane bus 5 V DC, typ. | 50 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 1.5 W |
Interfaces | |
Point-to-point connection | |
Cable length, max. | 1 000 m |
Integrated protocol driver | |
— Freeport | Yes |
— ASCII | Yes; Available as library function |
— Modbus RTU master | Yes |
— MODBUS RTU slave | Yes |
— USS | Yes; Available as library function |
Protocols | |
Integrated protocols | |
Freeport | |
— Telegram length, max. | 1 kbyte |
— Bits per character | 7 or 8 |
— Number of stop bits | 1 (Standard), 2 |
— Parity | No parity (standard); even, uneven, mark (parity bit always 1); space (parity bit always 0) |
3964 (R) | |
— Telegram length, max. | 1 kbyte |
— Bits per character | 7 or 8 |
— Number of stop bits | 1 (Standard), 2 |
— Parity | No parity (standard); even, uneven, mark (parity bit always 1); space (parity bit always 0) |
Modbus RTU master | |
— Address area | 1 through 49 999 (Standard Modbus addressing) |
— Number of slaves, max. | 247; slave numbers 1 through 247, per MODBUS network segment maximum 32 devices, additional repeaters needed to expand the network to maximum configuration |
MODBUS RTU slave | |
— Address area | 1 through 49 999 (Standard Modbus addressing) |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Diagnostics function | Yes |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
FM approval | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
Marine approval | Yes |
Ambient conditions | |
Free fall | |
Fall height, max. | 0.3 m; five times, in product package |
Ambient temperature during operation | |
min. | -20 °C |
max. | 60 °C |
horizontal installation, min. | -20 °C |
horizontal installation, max. | 60 °C |
vertical installation, min. | -20 °C |
vertical installation, max. | 50 °C |
permissible temperature change | 5°C to 55°C, 3°C / minute |
Ambient temperature during storage/transportation | |
min. | -40 °C |
max. | 70 °C |
Air pressure acc. to IEC 60068-2-13 | |
Operation, min. | 795 hPa |
Operation, max. | 1 080 hPa |
Storage/transport, min. | 660 hPa |
Storage/transport, max. | 1 080 hPa |
Relative humidity | |
Operation at 25 ℃ without condensation, max. | 95 % |
Mechanics/material | |
Enclosure material (front) | |
Plastic | Yes |
Dimensions | |
Width | 38 mm |
Height | 62 mm |
Depth | 21 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 40 g |
Phân phối & báo giá 6ES7241-1CH30-1XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7241-1CH30-1XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.