Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp SFP Slim Gigabit Ethernet to Fiber SFP 10/100/1000Base-T(X) sang 100/1000Base RUG-118GSEN

Liên hệ

Mô tả bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp SFP Slim Gigabit Ethernet to Fiber SFP 10/100/1000Base-T(X) sang 100/1000Base RUG-118GSEN.

Cung cấp bộ chuyển đổi Fast Ethernet & Gigabit cấp công nghiệp không cần quản lý, hỗ trợ chuyển đổi giữa Ethernet điện và Ethernet quang (được gọi là bộ chuyển đổi quang điện). DIP cho phép người dùng dễ dàng thiết lập cấu hình chức năng như full/half duplex, Link Fault Pass Through, Ethernet flow control (802.3x), selecting Switch Mode (store & forward) or Converter Mode (Jumbo frame Pass-through).

Mô tả bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp RUG-118GSEN

bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp RUG-118GSEN

Đặc trưng chung của bộ chuyển đổi

  • High Performance Network Switching Technology
  • Chuyển đổi giữa 10/100/1000Base-T(X) và 100/1000Base SFP Fible
  • Chuyển đổi giữa 10/100Base-TX và 100Base-FX
  • DIP thiết lập chức năng giữa chế độ Store-and-Forward và Pass through
  • Hỗ trợ LFP (Link Fault Pass-through) và Jumbo frames pass through.

Nguồn cấp cho bộ chuyển đổi

  • Phạm vi nguồn cấp rộng từ 12 đến 48VDC
  • Bảo vệ chống phân cực ngược và bảo vệ quá tải

Thiết bị đạt chuẩn công nghiệp

  • Chứng nhận CE, FCC
  • Đạt tiêu chuẩn EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4 được phép sử dụng trong môi trường công nghiệp nặng
  • Chứng nhận EN 50121-4 dành cho Railway Applications (Track Side)
  • Thiết bị đạt chuẩn bảo vệ IP30 trong công nghiệp
  • Hỗ trợ phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -10 đến 70°C & có thể mở rộng từ -40 hoặc -20 đến 80°C
  • Dễ dàng lắp đặt trên những thay ray chuẩn DIN hoặc tùy chọn

Datasheet RUG-118GSEN

Features

High Performance Network Switching Technology

  • Complies with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z
  • Provides 1 x 10/100/1000Base-T(X) Ethernet port with RJ-45 connector
  • Provides 1 x 100/1000Base SFP slot
  • Supports dip switch adjustable Link Fault Pass-through (LFP) function
  • Supports 9K Jumbo Frame

Reliable Power Design

  • Supports 12 to 48VDC redundant power input
  • Power reverse polarity protection and overload current protection
  • Alarm relay design for power or port failure detection

Robust Industrial Design

  • EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certified to use in heavy industrial environment
  • EN 50121-4 certified for Railway Applications (Track Side)
  • Robust industrial design case complies with IP30 housing standard
  • Supports operating temperature -20 to 80oC
  • DIN-Rail or optional wall mounting installation

Specifications

Interface

  • Total Ports: 2 ports
  • RJ-45 Port: 1 x 10/100/1000Base-T(X) auto-negotiation speed, Full/Half duplex, auto
    MDI/MDI-X
  • Fiber Port: 1 x 100/1000Base SFP slot
  • LEDs: Power 1 (Green), Power 2 (Green), Fault (Amber)
  • Fiber: LNK/ACT (Green); Speed: 100M (Green), 1000M (Yellow)
  • LAN: LNK/ACT (Green); Speed: 100M (Green), 1000M (Yellow)
  • Alarm Contact: 1A@24VDC
  • DIP Switch:
    + DIP 1: OFF (Enable Power Alarm) / ON (Disable Power Alarm)
    + DIP 2: OFF (Enable Port Alarm) / ON (Disable Port Alarm)
    + DIP 3: OFF (Disable Link Fault Pass-through) / ON (Enable Link Fault Pass-through)
    + DIP 4: OFF (Enable Switch Mode) / ON (Enable Pass Through Mode)
    + DIP 5: OFF (SFP: 1000M) / ON (SFP: 100M)
  • Link Fault Pass-through (LFP): If Copper or Fiber port link down, the converter will force
    another port to shutdown too.

Power Requirements

  • Power Input: 12 to 48VDC (9.6~60VDC), redundant dual inputs
  • Power Consumption: 4.2 watts
  • Power Protection: Reverse polarity protection, overload current protection

Physical

  • Dimensions: IP30 standard, 38.6mm (W) x 142.1mm (H) x 106mm (D)
  • Installation: DIN-Rail or optional wall mounting

Environmental

  • Operating Temperature: -20 to 80oC
  • Storage Temperature: -40 to 85oC
  • Operating Humidity: 5% to 95% RH (Non-condensing)

Technology

  • Standard:
    – IEEE 802.3 10Base-T Ethernet
    – IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX
    – IEEE 802.3ab 1000Base-T
    – IEEE 802.3z Gigabit Fiber
    – IEEE 802.3x Flow Control
  • Protocol Technology: CSMA/CD
  • Switching Architecture: Store and Forward

Regulatory Approvals

  • EMC: CE, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4
  • EMI: FCC Part 15 Subpart B Class A,CE EN55022 Class A
  • EMS: EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6,
  • EN 61000-4-8,
  • Safety: UL 60950-1
  • Railway Application (Track Side): EN 50121-4 (Certified)
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Vibration: IEC 60068-2-6
  • Free Fall: IEC 60068-2-32
  • Environmental: WEEE, RoHS
  • MTBF: 1,198,203 hours based on Mil-Hdbk-217F, GB
  • Warranty: 5 years
5/5 - (1 bình chọn)
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x