6ES7647-0BA00-1YA2 là thiết bị IIoT Gateway được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu SIMATIC thuộc dòng IOT2050. 6ES7647-0BA00-1YA2 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7647-0BA00-1YA2 thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.
SIMATIC IOT2050 là một nền tảng mở, đáng tin cậy được thiết kế để thu thập, xử lý và truyền dữ liệu trong môi trường sản xuất. Nó thường được sử dụng như một cổng kết nối giữa Cloud hoặc cấp IT công ty và cấp sản xuất.
SIMATIC IOT2050 hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông (từ Modbus RTU, OPC UA đến MQTT/AMQP) và được lập trình bằng các ngôn ngữ cấp cao từ đó cung cấp các giải pháp, ứng dụng khả dụng trong IoT công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của 6ES7647-0BA00-1YA2
SIMATIC IOT2050; 2x Gbit Ethernet RJ45; Display port; 2x USB2.0; 16 GB eMMC; SD card slot; 24 V DC industrial power supply
Article number | 6ES7647-0BA00-1YA2 |
SIMATIC IoT2050 | |
General information | |
Product type designation | IOT2050 |
Installation type/mounting | |
Design | IoT Gateway, built-in unit |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | 12/24 V DC |
Mains buffering | |
● Mains/voltage failure stored energy time | 5 ms |
Processor | |
Processor type | ARM TI AM6548 HS |
Graphic | |
Graphics controller | Integrated |
Drives | |
Slot for drives | 1x microSD card slot |
Memory | |
Type of memory | DDR4 |
Main memory | 2 GB RAM |
Capacity of main memory, max. | 2 Gbyte |
Hardware configuration | |
Slots | |
● free slots | 1x Arduino, 1x mPCIe |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 20 |
Input voltage | |
● Type of input voltage | DC |
Digital outputs | |
Number of digital outputs | 20 |
Output voltage | |
● Type of output voltage | DC |
● permissible voltage at output, min. | 3.3 V |
● permissible voltage at output, max. | 5 V |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 6 |
Input ranges | |
● Voltage | Yes; 0 … 5 V |
Interfaces | |
PROFIBUS/MPI | can be implemented with plug-in card |
Number of industrial Ethernet interfaces | 2 |
Number of PROFINET interfaces | 2 |
USB port | 2x USB 2.0 |
Connection for keyboard/mouse | USB |
serial interface | 1x COM (1x RS 232 / 422 / 485) |
Video interfaces | |
● Graphics interface | 1x DisplayPort |
Industrial Ethernet | |
● Industrial Ethernet interface | 2x Ethernet (RJ45) |
— 100 Mbps | Yes |
— 1000 Mbps | Yes |
Integrated Functions | |
Monitoring functions | |
● Temperature monitoring | Yes |
● Watchdog | Yes |
● Status LEDs | Yes |
EMC | |
Interference immunity against discharge of static electricity | |
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±4 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 |
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields | |
● Interference immunity against high frequency radiation | 10 V/m for 80 … 1 000 MHz, 80 % AM according to IEC 61000-4-3; 3 V/m for 1.4 … 6 GHz, 80 % AM according to IEC 61000-4-3 |
Interference immunity to cable-borne interference | |
● Interference immunity on supply cables | ±2 kV (according to IEC 61000-4-4, burst); ±1 kV (according to IEC 61000-4-5, surge pulse/line to line); ±2 kV (according to IEC 61000-4-5, surge pulse/line to ground) |
● Interference immunity on signal cables >30m | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m |
● Interference immunity on signal cables < 30m | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4, Burst |
Interference immunity against voltage surge | |
● asymmetric interference | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric |
● symmetric interference | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric |
Degree and class of protection | |
IP degree of protection | IP20 |
IP (all-round) | IP20 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
EAC (formerly Gost-R) | Yes |
FCC | Yes |
EMC | CE, EN 61000-6-4:2007 +A1:2011, EN 61000-6-2:2005, CE, EN IEC 61000-6-4:2019, EN IEC 61000-6-2:2019 |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 70 °C |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Installation altitude above sea level, max. | 2 000 m |
Relative humidity | |
● Relative humidity | 5 … 85 % at 30 °C, no condensation |
● Operation, max. | 85 % |
Vibrations | |
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | tested according to IEC 60068-2-6: 10 cycles; 5 to 8.4 Hz: deflection 3.5 mm; 8.4 to 200 Hz: acceleration 9.8 m/s² |
Shock testing | |
● Shock load during operation | Tested according to IEC 60068-2-27: 150 m/s², 11 ms |
Operating systems | |
pre-installed operating system | SIMATIC Industrial OS |
without operating system | No |
Mechanics/material | |
Enclosure material (front) | plastic |
● Plastic | Yes |
● Aluminum | Yes |
● Stainless steel | Yes |
● Glass | No |
Dimensions | |
Width | 37 mm |
Height | 142 mm |
Depth | 100 mm |
Phân phối & báo giá 6ES7647-0BA00-0YA
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6ES7647-0BA00-0YA thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.