Cung cấp các thiết bị mạng truyền thông không dây trong công nghiệp (WLAN – Wireless LAN) chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt, miễn nhiễm nhiễu điện từ, cách ly điện, hoạt động ở nhiệt độ khắc nghiệt.
Wireless LAN 2.4GHz
Model |
Mô tả tóm tắt |
FWO-768E |
Industrial 2.4 GHz 802.11b/g/n Outdoor Wireless AP/WDS/Client/Repeater (794mW), tùy chọn ăng-ten N-type, -40 to 75°C |
FWI-768E |
Industrial 2.4 GHz 802.11b/g/n Outdoor Wireless AP/WDS/Client/Repeater (794mW), tích hợp ăng-ten định hướng 16dBi, -40 đến 75°C, 2km |
FWI-661 |
Industrial 2.4 GHz 802.11b/g/n Indoor Wireless AP/WDS/Client/Repeater (794mW), 2 ăng-ten định hướng omni 2dBi, -20 to 65°C |
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE
- Hỗ trợ công nghệ tiên tiến MIMO (2T2R) với 2 x 2.4GHz radio platform
- Hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao lên đến 300Mbps (2T2R)
- Hỗ trợ băng tần vô tuyến từ 2.412 to 2.472 GHz
- Hỗ trợ lựa chọn chế độ hoạt động linh hoạt, các tùy chọn bao gồm AP/WDS/Client Bridge + Repeater AP/CPE + Repeater AP
- Hỗ trợ phương thức thực hiện: point to point (PtP) và point to multi-point (PtMP)
- Hỗ trợ các chức năng không dây nâng cao của Station Separation, VPN Pass-Through (PPTP, L2TP, IPSEC), QoS (WMM), Spanning Tree settings
- Cấu hình phần mềm linh hoạt thông qua giao diện WEB GUI dễ quản lý
- Bảo mật mạng mạnh với mã hóa 64/128/152-bit WEP, WPA/ WPA2, 802.1X và ẩn SSID in beacon
- PoE+ (802.3at) compliant (pin out 4,5,7,8, Alternative B)
- Supply with external 48VDC PoE injector supports 100 to 240VAC
- Đạt chuẩn bảo vệ IP68 (chống khói, bụi, nước)
- Đầu nối PoE kín nước
Wireless LAN 5GHz
Model |
Mô tả tóm tắt |
FWI-773E |
Industrial 5 GHz 802.11a/n Outdoor Wireless Base Station/CPE/Bridge (398mW), tích hợp ăng-ten định hướng 18dBi, -40 to 75°C, 3km |
FWI-774E |
Industrial 5 GHz 802.11a/n Outdoor Wireless Base Station/CPE/Bridge (398mW), tích hợp ăng-ten định hướng 23dBi, -40 to 75°C, 8km |
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE
- Hỗ trợ công nghệ MIMO (2T2R) tiên tiến với 2 x 5GHz radio platform
- Hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao lên đến 300Mbps (2T2R)
- Hỗ trợ băng tần vô tuyến từ 5.15~5.35 GHz / 5.47~5.725 GHz / 5.725~5.825 GHz
- Hỗ trợ lựa chọn băng thông RF 5/10/15/20/30/40/52
- Hỗ trợ băng tần vô tuyến từ 5122.5~5.847.5 MHz
- SHỗ trợ lựa chọn chế độ hoạt động linh hoạt, các tùy chọn bao gồm Base Station/CPE/Bridge
- Hỗ trợ phương thức thực hiện: point to point (PtP) và point to multi-point (PtMP)
- Supports advance wireless functions of VPN Pass-Through (PPTP, L2TP, IPSEC), QoS (WMM), Spanning Tree settings
- Cấu hình phần mềm linh hoạt thông qua giao diện WEB GUI dễ quản lý
- Bảo mật mạng mạnh với mã hóa WPA PSK (TKIP)/WPA2 PSA (AES) và bảo mật MAC Locking (CPE & Bridge mode)
- PoE+ (802.3at) compliant (pin out 4,5,7,8, Alternative B)
- Supply with external 24VDC PoE injector supports 100 to 240VAC
- Đạt chuẩn bảo vệ IP68 (chống khói, bụi, nước)
- Đầu nối PoE kín nước
Wireless LAN 5/2.4GHz
Model |
Mô tả tóm tắt |
FWO-783E-O3 |
Industrial 5/2.4GHz 802.11 a/b/g/n/ac Outdoor Wireless Mesh/Base Station/CPE/Bridge, (3×3 MIMO, 450+1300Mbps, IP68, 1000mW, băng tần kép 3 ăng-ten Omni 5dBi, backhaul 2km), -40 to 75°C |
FWO-783E-P12 |
Industrial 5/2.4GHz 802.11 a/b/g/n/ac Outdoor Wireless Mesh/Base Station/CPE/Bridge, (3×3 MIMO, 300+1300Mbps, IP68, 1000mW, tích hợp ăng-ten 12dBi & 3 ăng-ten Omni 5dBi, backhaul 3~5km), -40 to 75°C |
FWI-681 |
5/2.4GHz 802.11 a/b/g/n/ac Indoor Wireless Router (200mW), -20 to 65°C |
FWO-782E-P18 |
Industrial 5/2.4GHz 802.11 a/b/g/n Outdoor Wireless Base Station/CPE/Bridge/MESH, (2×2 MIMO, 300Mbps, IP67, 500mW, Built-in 18dBi Panel Antenna & include 2 x 5dBi Omni Antenna, backhaul 3~5km), -40 to 75°C |
FWO-782E-P18
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE
10/100/1000Base-T(X) RJ-45
- Hỗ trợ phạm vi tần số (2.400~2.483 GHz, 4.93~5.35 GHz, 5.5~5.7 GHz, 5.725~6.070 GHz)
- Tùy chọn 2 x 2 MIMO:
+ 2.4 GHz: 5dBi Omni (gắn bên ngoài), phạm vi khoảng 300~350m
+ 5 GHz: 18dBi Panel (tích hợp), phạm vi khoảng 3~5km (ứng dụng backhaul)
- 2.4 GHz: External Omni from 5~12dBi, range is up to 600m (package included 2 x 5dBi Omni)
- Hỗ trợ hoạt động Wireless Mesh
- Hỗ trợ chế độ hoạt động: Base Station/CPE/Bridge(PtP)/MESH (Peer to Peer)
- Hỗ trợ điều chỉnh băng thông: 5/10/15/20/30/40/52MHz
- Hỗ trợ điều chỉnh tần số kênh nhỏ nhất tại 2.5MHz
- Công suất đầu ra: lên tới 27dBm (500mW)
- – Tốc độ dữ liệu:
+ IEEE 802.11a/n: lên tới 54 Mbps
+ IEEE 802.11b/g: lên tới 54 Mbps
+ IEEE 802.11n: lên tới 300 Mbps
- Tích hợp module GPS, tùy chọn ăng-ten GPS
- PoE+ (802.3at) PD (pin out 1,2,3,6)
- Supply with external 48VDC PoE injector supports 100 to 240VAC
- Đạt chuẩn bảo vệ IP68 (chống khói, bụi, nước)
- Đầu nối PoE kín nước
FWO-783E-O3, FWO-783E-P12
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE
- 2 x 10/100/1000Base-T(X) RJ-45
- Hỗ trợ công nghệ MIMO (3T3R) nâng cao với 3 x 5/2.4GHz radio platform
- Hỗ trợ beamforming trên 802.11 a/g/n/ac và IEEE 802.11r fast roaming
- Hoạt động băng tần kép đồng thời với tốc độ dữ liệu cao lên đến 450/1300Mbps
- Hỗ trợ băng tần vô tuyến từ 2400 to 2495 MHz & 4915 to 5865 MHz
- Hỗ trợ lựa chọn chế độ hoạt động linh hoạt, các tùy chọn bao gồm AP/Client/Mesh/AP WDS/Client WDS/Monitor
- Tùy chọn cài đặt SIM 3G/4G cho kết nối mạng WAN dự phòng
- Hỗ trợ điều chỉnh băng thông kênh HT20, HT40 và VHT80 MHz
- Hỗ trợ 80MHz DCA (Dynamic Channel Allocation)
- Hỗ trợ các chức năng phần mềm nâng cao như Client Isolation, VPN Pass-Through (PPTP, L2TP, IPSEC), QoS (WMM), STP, IGMP Snooping, Firewall, VLAN, DHCP Server/Client….etc
- Cấu hình phần mềm linh hoạt thông qua giao diện WEB GUI dễ quản lý
- Bảo mật mạng mạnh với mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, 802.1X và ẩn SSID in beacon
- Công suất đầu ra: lên tới 30dBm (1000mW)
- Tốc độ dữ liệu:
+ IEEE 802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
+ IEEE 802.11a/g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps
+ IEEE 802.11n: 7.2 to 450 Mbps (MCS0~MCS23, 1~3 spatial streams)
+ IEEE 802.11ac: 7.2 to 1300 Mbps (MCS0~MCS9, 1~3 spatial streams)
- PoE+ (802.3at) compliant (pin out 4,5,7,8, Alternative B)
- Supply with external 48VDC PoE injector supports 100 to 240VAC
- Đạt chuẩn bảo vệ IP68 (chống khói, bụi, nước)
- Đầu nối PoE kín nước
- Supports ESD & surge protection (RJ-45: contact 2kV, power & antenna: Air 7kV)
FWI-681
- 1 x 10/100/1000Base-T(X) RJ-45 as WAN Port
- 4 x 10/100/1000Base-T(X) RJ-45 as LAN Port
- Hỗ trợ công nghệ MIMO (2T2R) tiên tiến với 2 x 5/2.4GHz radio platform
- Concurrent dual band operation with high data rate up to 300/867Mbps
- Hỗ trợ băng tần vô tuyến từ 2412 to 2482 MHz & 5150 to 5850 MHz
- Hỗ trợ kết nối WAN bằng Static IP, DHCP Client, PPPoE, PPTP, L2TP
- Hỗ trợ lựa chọn chế độ hoạt động linh hoạt, các tùy chọn bao gồm Gateway/Bridge/WISP (AP/Client/WDS/AP+WDS)
- Hỗ trợ các chức năng phần mềm nâng cao như Multiple SSID, VPN Pass-Through (PPTP, L2TP, IPSEC, IPv6), QoS (WMM), STP, IGMP Snooping, Firewall, VLAN, DHCP Server/Client…etc
- Hỗ trợ các chức năng kiểm soát truy cập như cấu hình ACLs, Port Forwarding, cài đặt DMZ.
- Cấu hình phần mềm linh hoạt thông qua giao diện WEB GUI dễ quản lý
- Bảo mật mạng mạnh với mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, 802.1X
- Hỗ trợ các chức năng tường lửa tiên tiến như Port Filtering, IP Filtering, MAC Filtering, URL Filtering
- Hỗ trợ các chức năng của Router như Dynamic Route và Static Route
- Hỗ trợ Wireless Access Control, WPS setup, Wireless Scheduling, Site Survey
- Supply with external 12V/2A AC/DC adapter, adapter supports 100 to 240VAC
- Công suất đầu ra: lên tới 23dBm (200mW)
- Tốc độ dữ liệu:
+ IEEE 802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
+ IEEE 802.11a/g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps
+ IEEE 802.11n: 7.2 đến 300 Mbps (MCS0~MCS15)
+ IEEE 802.11ac: 7.2 đến 867 Mbps (MCS0~MCS9, 1~2 spatial streams)
Phụ kiện cho Wireless LAN
Model |
Mô tả tóm tắt |
ANT-242505O-A |
Ăng-ten đa hướng 2.4 GHz 5dBi, 200m |
ANT-242509O-A |
Ăng-ten đa hướng 2.4 GHz 9dBi, 500m |
ANT-2425012O-A |
Ăng-ten đa hướng 2.4 GHz 12dBi, 700m |
LA-060-A |
0 ~ 6 GHz Lightning Arrester |
- Đầu nối N-Male
- V.W.S.R < 2.0
- V.W.S.R < 1.5 (LA-060-A)
0
0
votes
Đánh giá nội dung