6ES7315-2AH14-0AB0 CPU 315-2DP PLC SIMATIC S7-300 SIEMENS

37.475.000 

SIMATIC S7-300, CPU 315-2DP Central processing unit with MPI Integr. power supply 24 V DC Work memory 256 KB 2nd interface DP master/slave Micro Memory Card required.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6ES7315-2AH14-0AB0 là bộ điều khiển logic khả trình (PLC) do hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng PLC S7-300. 6ES7315-2AH14-0AB0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7315-2AH14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

6ES7315-2AH14-0AB0

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7315-2AH14-0AB0

SIMATIC S7-300, CPU 315-2DP Central processing unit with MPI Integr. power supply 24 V DC Work memory 256 KB 2nd interface DP master/slave Micro Memory Card required

Mã sản phẩm 6ES7315-2AH14-0AB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-300, CPU 315-2DP
Hãng sản xuất SIEMENS
Dung lượng bộ nhớ 256 KB
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 40x125x130 mm
Trọng lượng 290 g

Phụ kiện (tùy chọn) cho 6ES7315-2AH14-0AB0

  • 6ES7953-8LF31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 64 KB
  • 6ES7953-8LG31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 128 KB
  • 6ES7953-8LJ31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 512 KB
  • 6ES7953-8LL31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 2 MB
  • 6ES7953-8LP31-0AA0: SIMATIC S7, Micro Memory Card cho S7-300/C7/ET 200, 3, 3V Nflash, 8 MB

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7315-2AH14-0AB0

Thông tin Chung
Phiên bản phần cứng 01
Phiên bản phần mềm V3.3
Thiết kế với
Gói lập trình STEP 7 V5.5 + SP1 hoặc cao hơn

STEP 7 V5.2 + SP1 hoặc cao hơn

Với gói hỗ trợ phần cứng Siemens HSP218

Nguồn cung cấp
Nguồn 24 VDC
Giới hạn dưới cho phép 19.2 VDC
Giới hạn trên cho phép 28.8 VDC
Dòng tối thiểu 2A
Thời gian vẫn hoạt động bình thường khi mất nguồn 5 ms
Tốc độ lập lại 1 s
Dòng điện cung cấp
Dòng điện tiêu thụ 850 mA
Dòng điện tiêu thụ (khi hoạt động không tải) 150 mA
Dòng điện khởi động 3.5 A
Công suất tổn thất
Công suất tổn thất 4.5 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ thực thi
Tích hợp 256 kbyte
Mở rộng Không
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khối (data block) 128 kbyte
Bộ nhớ chương trình
Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào
Dung lượng tối đa thẻ nhớ MMC 8 Mbyte
Thời gian lưu dữ liệu trong thẻ nhớ (tính từ lần download gần nhất) 10 năm
Backup
Present Có, sử dụng MMC
Không có nguồn pin Có, chương trình và dữ liệu
Thời gian sử lý của CPU
Cho toán hạng bit 0.05 µs
Cho toán hạn Word 0.09 µs
Cho phép toán với dấu phảy tĩnh 0.12 µs
Cho phép toán với dấu phảy động 0.45 µs
CPU-blocks
Tổng số lượng block 1024 (DBs, FCs, FBs), số lượng tối đa của các block tải xuống PLC sẽ giảm tùy theo dung lượng bộ nhớ sử dụng
DB
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 1 đến 16000
Kích thướt tối đa 64 kbyte
FB
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 0 đến 7999
Kích thướt tối đa 64 kbyte
FC
Số lượng tối đa 1024, đánh số từ 0 đến 7999
Kích thướt tối đa 64 kbyte
OB
Kích thướt tối đa 64 kbyte
Số lượng OB với chu ký quét tự do (free cycle) 1; OB 1
Số lượng OB ngắt theo thời gian cảnh báo định trước 1; OB 10
Số lượng OB ngắt theo khoảng thời gian cảnh báo (delay) 2; OB 20, 21
Số lượng OB ngắt theo chu kỳ 4; OB 32, 33, 34, 35
Số lượng OB ngắt theo tín hiệu quá trình 1; OB 40
Số lượng OB ngắt lỗi DPV1 3; OB 55, 56, 57
Số lượng OB ngắt theo chế độ đẳng thời 1; OB 61
Số lượng OB ngắt khi khởi động 1; OB 100
Số lượng OB ngắt khi có lỗi không đồng bộ 5; OB 80, 82, 85, 86, 87
Số lượng OB ngắt khi có lỗi đồng bộ 2; OB 121, 122
Độ sâu quét lặp vòng
Trên mỗi lớp ưu tiên 16
Lỗi OB 4
Bộ đếm, bộ định thì và bộ nhớ lưu trữ giá trị của chúng khi mất nguồn
Bộ đếm S7
Số lượng 256
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Có thể điều chỉnh
Số lượng tối thiểu 0
Số lượng tối đa 255
Hiện tại Z0 đến Z7
Tầm giá trị đếm
Giá trị dưới 0
Giá trị trên 999
Bộ đếm IEC
Số lượng Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM
Bộ định thì S7
Số lượng 256
Bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Có thể điều chỉnh được
Số lượng tối thiểu 0
Số lượng tối đa 255
Hiện tại 0
Tầm giá trị
Giá trị dưới 10 ms
Giá trị trên 9990 s
Bộ định thời IEC
Hiện tại
Kiểu SFB
Số lượng Không giới hạn, tùy thuộc vào bộ nhớ RAM
Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn
Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn Tất cả (bao gồm kiểu bit, bộ định thời, bộ đếm), tối đa 128 KB
Cờ nhớ
Số lượng tối đa 2048 byte
Có khả năng lưu trữ khi mất nguồn Có, MB 0 đến MB 2047
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn MB0 đến MB 15
Số lượng vùng nhớ xung clock 8, 1 byte vùng nhớ
Dữ liệu khối (Data block)
Có thể điều chỉnh bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn Có, thông qua thuộc tính của DB
Bộ nhớ lưu trữ mặc định khi mất nguồn
Bộ nhớ cục bộ
Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên 32 kbyte, tối đa 2 KB trên 1 block
Vùng địa chỉ
Vùng địa chỉ ngỏ vào/ra
Ngõ Vào 2048 byte
Ngõ ra 2048byte
Process image
Ngõ vào 2048 byte
Ngõ ra 2048 byte
Ngõ vào, có thể điều chỉnh được 2048 byte
Ngõ ra, có thể điều chỉnh được 2048 byte
Ngõ vào, mặc định 128 byte
Ngõ ra, mặc định 128 byte
Kênh tính hiệu số (Digital channel)
Ngõ vào 16348
Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm 1024
Ngõ ra 16348
Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm 1024
Kênh tín hiệu tương tự (Analog channel)
Ngõ vào 1024
Trong đó, ngõ vào CPU trung tâm 256
Ngõ ra 1024
Trong đó, ngõ ra CPU trung tâm 256
Cấu hình phần cứng
Số lượng tối đa mô đun mở rộng 3
Số lượng DP chủ (master)
Tích hợp 1
Qua mô đun truyền thông CP 4
Số lượng FMs và CPs (đề nghị)
FM 8
CP, PtP 8
CP, LAN 10
Rack
Số lượng rack tối đa 4
Số lượng mô đun tối đa trên mỗi rack 8
Giờ trong ngày
Giờ
Giờ trên phần mềm
Lưu khi mất nguồn Không
Đồng bộ thời gian
Lưu trữ giờ khi mất nguồn 6 tuần tại nhiệt độ môi trường 40 độC
Sai số tối đa trên 1 ngày 10 s
Tác động của giờ theo nguồn cung cấp Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn tắt
Tác động của giờ sau khi hết thời gian lưu trữ khi mất nguồn Thời gian sẽ tiếp tục tại thời điểm mà nguồn pin hết
Bộ đếm thời gian hoạt động của CPU
Số lượng 1
Tầm giá trị 0 đến 2^31 giờ (khi sử dụng hàm SFC 101)
Lưu trữ khi mất nguồn Có;phải đếm lại tại mỗi thời điểm khởi động lại PLC
Đồng bộ giờ
Hỗ trợ
Qua MPI, master
Qua MPI, slave
Qua DP, master Có, với DP slave clock
Qua DP, slave
Qua AS, master
Qua AS, slave Không
Ngõ vào số
Số lượng ngõ vào số 0
Ngõ ra số
Số lượng ngõ ra số 0
Ngõ vào tương tự
Số lượng ngõ vào tương tự 0
Ngõ ra tương tự
Số lượng ngõ ra tương tự 0
Các cổng truyền thông
Số lượng cổng truyền thông Ethernet công nghiệp 0
Số lượng cổng truyền thông PROFINET 0
Số lượng cổng truyền thông RS485 2; MPI và PROFIBUS DP
Số lượng cổng truyền thông RS422 0
Cổng truyền thông thứ 1
Kiểu truyền thông Tích hợp cổng truyền thông RS485
Kiểu vật lý RS485
Cách ly Không
Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC) 200 mA
Chức năng
MPI
PROFIBUS DP Master Không
PROFIBUS DP Slave Không
Kết nối Point-to-Point Không
MPI
Tốc độ truyền tối đa 187.5 kbit/s
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Routing Không
Kết nối Global Data
Kết nối S7 basic
Kết nối S7 Có, chỉ là server, cấu hình 1 phía
Kết nối S7 như client Không
Kết nối S7 như server
Cổng truyền thông thứ 2
Kiểu truyền thông Tích hợp cổng truyền thông RS485
Kiểu vật lý RS485
Cách ly
Nguồn dòng tối đa cung cấp cho cổng truyền thông (15 đến 30 VDC) 200 mA
Chức năng
MPI Không
PROFIBUS DP Master
PROFIBUS DP slave
Kết nối Point-to-Point Không
DP Master
Tốc độ truyền/nhận, tối đa 12 Mbit/s
Số lượng DP slave, tối đa 124, trên mỗi trạm
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Routing
Kết nối Global Data
Kết nối S7 basic
Kết nối S7 Có, chỉ là server, cấu hình 1 phía
Kết nối S7 như client Không
Kết nối S7 như server
Equidistance
Chế độ đẳng thời Có; OB 61
SYNC/FREEZE
Kích hoạt/không kích hoạt DP slave
Số lượng DP slave kích hoạt/ngừng kích hoạt, tối đa 8
DPV1
Vùng địa chỉ
Ngõ vào, tối đa 2048 byte
Ngõ ra, tối đa 2048 byte
User data trên mỗi DP slave
Ngõ vào, tối đa 244 byte
Ngõ ra, tối đa 244 byte
DP Slave
GSD file File GSD mới nhất tải tại: https://www.siemens.com/profibus-gsd 
Tốc độ truyền, tối đa 12 Mbit/s
Tự động dò tìm tốc độ baud Có, chỉ với Passive Interface
Địa chỉ tối đa 32
User data trên mỗi địa chỉ 32 byte
Dịch vụ
Kết nối PG/OP
Routing Có, chỉ với active interface
Kết nối Global Data Không
Kết nối S7 basic Không
Kết nối S7 Có, chỉ với server đăng ký 1 bên
Kết nối S7 như client Không
Kết nối S7 như server
Trao đổi dữ liệu trực tiếp (kết nối slave-to-slave)
DPV1 Không
Bộ nhớ truyền/nhận dữ liệu
Ngõ vào 244 byte
Ngõ ra 244 byte
Chế độ đẳng thời
Hoạt động đẳng thời (những ứng dụng đồng bộ từ trung tâm đến thiết bị đầu cuối)
Các kiểu chức năng truyền thông
Truyền thông PG/OP
Định tuyến lưu trữ dữ liệu
Truyền thông Global Data
Hỗ trợ
Số lượng tối đa GD loops 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets) 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), truyền 8
Số lượng tối đa gói GD (GD packets), nhận 8
Kích thướt tối đa gói GD (GD packets) 22 byte
Truyền thông S7 basic
Hỗ trợ
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job 76 byte
Truyền thông S7
Hỗ trợ
Trạm Server
Trạm Client Có, thông qua CP và thư viện FB của Siemens
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job 180 byte với lệnh PUT/GET
Tương thích với giao tiếp S5
Hỗ trợ
Tổng số lượng kết nối
Tổng số 16
Sử dụng cho truyền thông PG 15
Truyền thông PG được dành riêng 1
Số lượng tối thiểu truyền thông PG, tùy chỉnh 1
Số lượng tối đa truyền thông PG, tùy chỉnh 15
Sử dụng cho truyền thông OP 15
Truyền thông OP được dành riêng 1
Số lượng tối thiểu truyền thông OP, tùy chỉnh 1
Số lượng tối đa truyền thông OP, tùy chỉnh 15
Sử dụng cho truyền thông S7 basic 12
Truyền thông S7 basic được dành riêng 0
Số lượng tối thiểu truyền thông S7 basic, tùy chỉnh 0
Số lượng tối đa truyền thông S7 basic, tùy chỉnh 12
Chức năng giao tiếp S7 message
Số lượng tối đa trạm cho giao tiếp S7 message 6; phụ thuộc vào kết nối đã được đăng ký cho PG/OP và S7 basic
Chuẩn đoán lỗi S7 message
Kích hoạt khối Alarm-S đồng thời, tối đa 300
Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning
Block monitor trạng thái Có; giám sát đồng thời 2 block
Từng bước
Số lượng điểm chuyển tiếp (breakpoint) 4
Trạng thái/điều khiển
Biến số trạng thái/điều khiển
Biến số Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, bộ định thì, bộ đếm
Số lượng biến số tối đa 30
Số lượng biến số trạng thái tối đa 30
Số lượng biến số điều khiển tối đa 14
Forcing
Forcing
Biến số Forcing Ngõ vào, ngõ ra
Số lượng tối đa biến số 10
Bộ đếm chuẩn đoán lỗi
Mặc định
Số lượng tối đa 500
Có thể điều chỉnh Không
Khi mất nguồn 100
Số lượng có thể đọc khi PLC đang chạy 499
Có thể cài đặt Có; từ 10 đến 499
Mặc định 10
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động
Tối thiểu 0 độC
Tối đa 60 độC
Phần mềm cấu hình
STEP 7 Có; V5.2 SP1 hoặc cao hơn và cập nhập HW
Ngôn ngữ lập trình https://mesidas.com/ngon-ngu-lap-trinh-plc/
LAD (https://mesidas.com/ladder/)
FBD
STL (https://mesidas.com/st-structured-text/)
SCL
CFC
GRAPH
HiGraph
Bảo mật Know-how
Bảo mật hàm chức năng/chương trình
Mã hóa block Có, với S7 block Privacy
Kích thướt thiết bị
Rộng 40 mm
Cao 125 mm
Sâu 130 mm
Khối lượng
Khối lượng, xấp xỉ 290 g

Phân phối và báo giá 6ES7315-2AH14-0AB0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua 6ES7315-2AH14-0AB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 0,290 kg
Kích thước 4 × 12,5 × 13 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x