6ES7232-4HA30-0XB0 là bo mở rộng tín hiệu gõ ra tương tự cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. SIMATIC S7-1200 SB 1232 (6ES7232-4HA30-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7232-4HA30-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7232-4HA30-0XB0
SIMATIC S7-1200, Analog output, SB 1232, 1 AO, +/-10 V DC (12 bit resol.) or 0-20mA (11 bit resol.)
Mã sản phẩm | 6ES7232-4HA30-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 SB 1232 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu ra tương tự | 1 AO, +/-10 V DC (12 bit resol.) or 0-20mA (11 bit resol.) |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 38x62x21 mm |
Trọng lượng | 40 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7232-4HA30-0XB0
Article number | 6ES7232-4HA30-0XB0 |
Signal Board SB 1232, 1 AO | |
General information | |
Product type designation | SB 1232, AQ 1×12 bit |
Input current | |
from backplane bus 5 V DC, typ. | 15 mA |
Output voltage | |
Power supply to the transmitters | |
Supply current, max. | 25 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 1.5 W |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 0 |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 1 |
Cycle time (all channels) max. | Voltage: 300 μS (R), 750 μS (1 uF) Current: 600 ms (1 mH); 2 ms (10 mH) |
Output ranges, voltage | |
-10 V to +10 V | Yes |
Output ranges, current | |
0 to 20 mA | Yes |
Load impedance (in rated range of output) | |
with voltage outputs, min. | 1 000 Ω |
with current outputs, max. | 600 Ω |
Cable length | |
shielded, max. | 100 m; shielded, twisted pair |
Analog value generation for the outputs | |
Conversion principle | Differential |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
Resolution with overrange (bit including sign), max. | 12 bit |
Errors/accuracies | |
Temperature error (relative to output range), (+/-) | 25 °C ±0.5%, to 55 °C ±1% |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Alarms | Yes |
Diagnostics function | Yes |
Diagnostics indication LED | |
for status of the outputs | Yes |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
FM approval | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
Marine approval | Yes |
Ambient conditions | |
Free fall | |
Fall height, max. | 0.3 m; five times, in product package |
Ambient temperature during operation | |
min. | -20 °C |
max. | 60 °C |
horizontal installation, min. | -20 °C |
horizontal installation, max. | 60 °C |
vertical installation, min. | -20 °C |
vertical installation, max. | 50 °C |
Ambient temperature during storage/transportation | |
min. | -40 °C |
max. | 70 °C |
Air pressure acc. to IEC 60068-2-13 | |
Storage/transport, min. | 660 hPa |
Storage/transport, max. | 1 080 hPa |
Relative humidity | |
Operation at 25 ℃ without condensation, max. | 95 % |
Pollutant concentrations | |
SO2 at RH < 60% without condensation | S02: < 0.5 ppm; H2S: < 0.1 ppm; RH < 60% condensation-free |
Mechanics/material | |
Enclosure material (front) | |
Plastic | Yes |
Dimensions | |
Width | 38 mm |
Height | 62 mm |
Depth | 21 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 40 g |
Phân phối & báo giá 6ES7232-4HA30-0XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7232-4HA30-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.