6ES7231-5QA30-0XB0 là bo mở rộng tín hiệu gõ vào tương tự (cặp nhiệt điện loại J hoặc K) cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS phát triển & sản xuất với thương hiệu SIMATIC. SIMATIC S7-1200 SB 1231 (6ES7231-5QA30-0XB0) được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá 6ES7231-5QA30-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7231-5QA30-0XB0
SIMATIC S7-1200, Analog input, SB 1231 TC, 1 AI thermocouples Type J or K
Mã sản phẩm | 6ES7231-5QA30-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 SB 1231 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Số lượng đầu vào tương tự | 1 AI thermocouples Type J or K |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 38x62x21 mm |
Trọng lượng | 35 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7231-5QA30-0XB0
Article number | 6ES7231-5QA30-0XB0 |
Signal Board SB 1231 TC, 1 AI | |
General information | |
Product type designation | SB 1231, AI 1×16 bit TC |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
Input current | |
Current consumption, typ. | 5 mA |
from backplane bus 5 V DC, typ. | 20 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.5 W |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 1; Thermocouples |
permissible input voltage for current input (destruction limit), max. | ±35 V |
Technical unit for temperature measurement adjustable | Degrees Celsius/degrees Fahrenheit |
Input ranges | |
Voltage | Yes |
Current | No |
Thermocouple | Yes; J, K, T, E, R & S, B, N, C, TXK/XK(L); voltage range: ±80 mV |
Resistance thermometer | No |
Resistance | No |
Input ranges (rated values), voltages | |
-80 mV to +80 mV | Yes |
— Input resistance (-80 mV to +80 mV) | ≥1 MOhm |
Input ranges (rated values), thermocouples | |
Type J | Yes |
— Input resistance (type J) | 1 200 °C |
Type K | Yes |
— Input resistance (Type K) | 1 372 °C |
Thermocouple (TC) | |
Temperature compensation | |
— parameterizable | No |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 0 |
Cable length | |
shielded, max. | 100 m; shielded, twisted pair |
Analog value generation for the inputs | |
Measurement principle | integrating |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
Resolution with overrange (bit including sign), max. | 15 bit; + sign |
Integration time, parameterizable | No |
Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz | 85 dB at 10 / 50 / 60 / 400 Hz |
Smoothing of measured values | |
parameterizable | Yes |
Errors/accuracies | |
Temperature error (relative to input range), (+/-) | 25 °C ±0.1%, to 55 °C ±0.2% total measurement range |
Repeat accuracy in steady state at 25 °C (relative to output range), (+/-) | 0.5 % |
Interference voltage suppression for f = n x (f1 +/- 1 %), f1 = interference frequency | |
Common mode interference, min. | 120 dB |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Alarms | Yes |
Diagnostics function | Yes; Can be read out |
Alarms | |
Diagnostic alarm | Yes |
Diagnoses | |
Wire-break | Yes |
Diagnostics indication LED | |
for status of the inputs | Yes |
for maintenance | Yes |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
FM approval | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
Marine approval | Yes |
Ambient conditions | |
Free fall | |
Fall height, max. | 0.3 m; five times, in product package |
Ambient temperature during operation | |
min. | -20 °C |
max. | 60 °C |
horizontal installation, min. | -20 °C |
horizontal installation, max. | 60 °C |
vertical installation, min. | -20 °C |
vertical installation, max. | 50 °C |
Ambient temperature during storage/transportation | |
min. | -40 °C |
max. | 70 °C |
Air pressure acc. to IEC 60068-2-13 | |
Operation, min. | 795 hPa |
Operation, max. | 1 080 hPa |
Storage/transport, min. | 660 hPa |
Storage/transport, max. | 1 080 hPa |
Relative humidity | |
Operation at 25 ℃ without condensation, max. | 95 % |
Pollutant concentrations | |
SO2 at RH < 60% without condensation | S02: < 0.5 ppm; H2S: < 0.1 ppm; RH < 60% condensation-free |
Connection method | |
required front connector | Yes |
Mechanics/material | |
Enclosure material (front) | |
Plastic | Yes |
Dimensions | |
Width | 38 mm |
Height | 62 mm |
Depth | 21 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 35 g |
Phân phối & báo giá 6ES7231-5QA30-0XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá 6ES7231-5QA30-0XB0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.