6AV7863-7MA16-2AA0 Màn hình công nghiệp cảm ứng đa điểm 24” (1920×1080 px) 24VDC

86.548.000 

SIMATIC IFP2400 V2 PRO, 24 multi-touch display (16:9) with 1920×1080 pixel resolution, PRO variant support arm, with operator control, for 24 V DC, DisplayPort, can be placed up to 100 m away HDBaseT, USB on the rear side, standard design.

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

6AV7863-7MA16-2AA0 là màn hình công nghiệp được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển mang thương hiệu SIMATIC. 6AV7863-7MA16-2AA0 được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-7MA16-2AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Máy tính công nghiệp SIMATIC Industrial Flat Panel Multitouch V2

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6AV7863-7MA16-2AA0

SIMATIC IFP2400 V2 PRO, 24 multi-touch display (16:9) with 1920×1080 pixel resolution, PRO variant support arm, with operator control, for 24 V DC, DisplayPort, can be placed up to 100 m away HDBaseT, USB on the rear side, standard design

Mã sản phẩm 6AV7863-7MA16-2AA0
Dòng sản phẩm SIMATIC IFP2400 V2 PRO
Hãng sản xuất SIEMENS
Màn hình Màn hình cảm ứng đa điểm 24 inch
Độ phân giải 1920 x 1080 pixel
Nguồn cung cấp 24 V DC (19.2-28.8V DC)
Kích thước (RxCxS) 583 x 361 x 93.7 mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 9 200 g

Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6AV7863-7MA16-2AA0

Article number 6AV7863-7MA16-2AA0
SIMATIC Flat Panel 24″ MT V2 PRO
General information
Product type designation IFP2400 PRO
Short designation Flat Panel 24″ PRO multi-touch ext.
Display
Design of display TFT widescreen display, LED backlighting
Screen diagonal 23.8 in
Screen diagonal [cm] 60.47 cm
Display width 527 mm
Display height 296 mm
On Screen Display (OSD) configuration No; Adjustable by means of software
Number of colors 16 777 216; 24 bit
Viewing angle 178° x 178°
Resolution (pixels)
● Image resolution 1 920 x 1 080
● Horizontal image resolution 1 920 pixel
● Vertical image resolution 1 080 pixel
● Pixel size, horizontal 0.2745 mm
● Pixel size, vertical 0.2745 mm
General features
● Brightness/contrast 250 cd/m² / 1 000:1
● Detachable from computer unit 100 m; HDBaseT V2.0
● Luminance 250 cd/m²
Backlighting
● Type of backlighting LED
● MTBF backlighting (at 25 °C) 50 000 h; At 25°C
● Backlight dimmable Yes; 0-100 %
Control elements
Control elements multi-touch screen
Touch operation
● Design as multi-touch screen Yes; Projective-capacitive
● Monitor keyboard Yes
Installation type/mounting
Design Support arm mounting
Support arm mounting Yes; Suitable for support arm and extension components (please refer to manual)
Stand mounting Yes
maximum permitted forward tilt angle from vertical 45°
maximum permitted backward tilt angle from vertical 45°
Supply voltage
Type of supply voltage DC
Rated value (DC) 24 V; PELV / SELV floating
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
Input current
Current consumption (rated value) 1.5 A
Current consumption, max. 1.9 A
Starting current inrush I²t 0.5 A²·s
Power loss
Power loss, typ. 36 W
Power loss, max. 41 W
Interfaces
Number of USB interfaces 2; USB 2.0 type A
USB on the rear Yes; 2x onboard
Connection for keyboard/mouse USB
Video interfaces
● DisplayPort Yes; Display port V1.2
Touch interfaces
● USB Yes
Degree and class of protection
IP (at the front) IP65
IP (rear) IP65
NEMA (front)
● Enclosure Type 4 at the front Yes
● Enclosure Type 4x at the front Yes
Standards, approvals, certificates
Certificate of suitability hazardous zone 2/22; shipbuilding
CE mark Yes
UL approval Yes; cULus, cUL
cULus Yes
FM approval Available soon
RCM (formerly C-TICK) Yes
EAC (formerly Gost-R) Yes
EMC CE, EN 55011, EN 61000-6-4, EN 61000-6-2
Marine approval Available soon
Use in hazardous areas
● ATEX Zone 2 Yes; Available soon
● ATEX Zone 22 Yes; Available soon
● IECEx Zone 2 Yes; Available soon
● IECEx Zone 22 Yes; Available soon
● cULus Class I Zone 2, Division 2 Yes; Available soon
● FM Class I Division 2 Yes; Available soon
Marine approval
● Germanischer Lloyd (GL) Yes; In application process
● American Bureau of Shipping (ABS) Yes; In application process
● Bureau Veritas (BV) Yes; In application process
● Det Norske Veritas (DNV) Yes; In application process
● Lloyds Register of Shipping (LRS) Yes; In application process
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) Yes; In application process
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min. 0 °C
● max. 45 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -20 °C
● max. 60 °C
Altitude during operation relating to sea level
● Installation altitude above sea level, max. 3 500 m
Relative humidity
● Operation, max. 95 %; no condensation
Vibrations
● Vibration load in operation 1 gn
● Vibration load during transport/storage 1 gn
Shock testing
● Shock load during operation 15 gn
● shock acceleration during storage/transport 15 gn
Mechanics/material
Enclosure material (front) In standard design
● Aluminum Yes
● Aluminum casting Yes
● Glass Yes; at front
Enclosure material (rear) aluminum
Dimensions
Width 583 mm
Height 361 mm; Without basic adapter
Depth 162.8 mm; Without basic adapter
Weights
Weight without packaging 9.9 kg
Weight incl. packaging 11.9 kg

Phân phối & báo giá 6AV7863-7MA16-2AA0

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-7MA16-2AA0 thì hãy liên hệ MESIDAS GROUP để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Trọng lượng 9,2 kg
Kích thước 58,3 × 36,1 × 9,37 cm
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x