Cung cấp các SFP module có thể sử dụng cho 10GbE, Gigabit và Fast Ethernet. (DDM) tính năng giám sát chuẩn đoán giúp người dùng có được những thông tin quan trọng liên quan đến trạng thái truyền và nhận tín hiệu. Đồng thời với phương thức này, có thể giúp phát hiện, cách ly và sửa chữa lỗi tốt hơn.
SFP module cho Gigabit
Module | Mô tả tóm tắt |
SFP-DD-SXLC-E | SFP 850nm, LC, Multi-mode, 0.55km with DDM |
SFP-DD-LSXLC-2E | SFP 1310nm, LC, Single-mode, 2km with DDM |
SFP-DD-LXLC-10E | SFP 1310nm, LC, Single-mode, 10km with DDM |
SFP-DD-LHXLC-30E | SFP 1310nm, LC, Single-mode, 30km with DDM |
SFP-DD-XDLC-50E | SFP 1550nm, LC, Single-mode, 50km with DDM |
SFP-DD-ZXLC-70E | SFP 1550nm, LC, Single-mode, 70km with DDM |
SFP-DD-EZXLC-90E | SFP 1550nm, LC, Single-mode, 90km with DDM |
SFP-DD-EZXLC-120E | SFP 1550nm, LC, Single-mode, 120km with DDM |
SFP-DD-GWDM1310-10E | WDM SFP 1310nm, LC, Single-mode, 10km with DDM, Multi-rate |
SFP-DD-GWDM1550-10E | WDM SFP 1550nm, LC, Single-mode, 10km with DDM, Multi-rate |
SFP-DD-GWDM1310-20E | WDM SFP 1310nm, LC, Single-mode, 20km with DDM, Multi-rate |
SFP-DD-GWDM1550-20E | WDM SFP 1550nm, LC, Single-mode, 20km with DDM, Multi-rate |
SFP-DD-GWDM1310-40E | WDM SFP 1310nm, LC, Single-mode, 40km with DDM, Multi-rate |
SFP-DD-GWDM1550-40E | WDM SFP 1550nm, LC, Single-mode, 40km with DDM, Multi-rate |
SFP-DD-GWDM1310-60E | WDM SFP 1310nm, LC, Single-mode, 60km with DDM, Multi-rate |
SFP-DD-GWDM1550-60E | WDM SFP 1550nm, LC, Single-mode, 60km with DDM, Multi-rate |
SFP-SXLC-E | SFP 850nm, LC, Multi-mode, 2km |
SFP-LXLC-10E | SFP 1310nm, LC, Single-mode, 10km |
SFP-LHXLC-30E | SFP 1310nm, LC, Single-mode, 30km |
SFP-XDLC-50E | SFP 1550nm, LC, Single-mode, 50km |
SFP-ZXLC-70E | SFP 1550nm, LC, Single-mode, 70km |
Mô tả chi tiết về SFP module cho Gigabit
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3z Gigabit Ethernet
- Tuân thủ tiêu chuẩn Fiber Channel 100-SM-LC-L (chỉ dành cho model WDM)
- Tốc độ từ 125Mbps tới 1.25Gbps (chỉ dành cho model WDM)
- Hỗ trợ chức năng Digital Diagnostics Monitoring (DDM), và tuân thủ tiêu chuẩn SFF8472 (chỉ có sẵn cho các model SFP-DD)
- Hot pluggable duplex LC connector
- Hot pluggable simplex LC connector (chỉ dành cho model WDM)
- Industry standard small form pluggable (SFP) package
- Đầu vào và đầu ra LVPECL khác biệt
- Nguồn cấp đơn 3.3V
- TTL signal detecting indicator
- Class 1 laser product complies with EN 60825-1
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng, có thể mở rộng từ -40 đến 85°C (Chỉ dành cho model E)
Module SFP dành cho Fast Ethernet
Module | Mô tả tóm tắt |
SFP-FXMM-E | SFP, 1310nm, LC, Multi-mode,2km |
SFP-FXSM-30E | SFP, 1310nm, LC, Single-mode,30km |
SFP-FXSM-60E | SFP, 1310nm, LC, Single-mode,60km |
SFP-WDM1310-20E | WDM SFP, 1310nm, LC, Single-mode,20km |
SFP-WDM1550-20E | WDM SFP, 1550nm, LC, Single-mode,20km |
Mô tả chi tiết về module SFP dành cho Fast Ethernet
- Tuân thủ tiêu chuẩn Fast Ethernet
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3ah 100Base-BX (Chỉ dành cho model WDM)
- Tuân thủ ITU-T G.985 class S (Chỉ dành cho model WDM)
- Hot pluggable duplex LC connector
- Hot pluggable simplex LC connector (Chỉ dành cho model WDM)
- Industry standard small form pluggable (SFP) package
- Đầu vào và đầu ra LVPECL khác biệt
- Nguồn cấp đơn 3.3V
- TTL signal detecting indicator
- Class 1 laser product complies with EN 60825-1
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng, có thể mở rộng từ -40 đến 85°C (Chỉ dành cho model E)