Switch công nghiệp 8 Copper (10/100BASE-TX, RJ45) PoE + 2 cổng (SFP, Copper RJ-45, Micro-D hoặc Fiber) RUGGEDCOM RS900GP

Liên hệ

RUGGEDCOM RS900GP is a utility grade, fully managed Ethernet switch providing dual fiber optical or copper Gigabit Ethernet ports and 8 Fast Ethernet copper ports; power over Ethernet, 802.3at 128-bit Encryption; 8 Fast Ethernet Ports (10/100BaseTX) all External 802.3af/802.3at compliant PoE; Up to 2 Fiber Optical Gigabit Ethernet Ports (100/1000BaseX); Up to 2 10/100/1000 BaseTX Multiple fiber connector types (LC, SC,ST, SFP).

Tải về datasheet (pdf): Tại đây!

RUGGEDCOM RS900GP là switch công nghiệp chuyên dụng được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu RUGGEDCOM. RUGGEDCOM RS900GP được MESIDAS GROUP phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEDCOM RS900GP thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.

RUGGEDCOM RS900GP is a utility grade, fully managed Ethernet switch providing dual fiber optical or copper Gigabit Ethernet ports and 8 Fast Ethernet copper ports; power over Ethernet, 802.3at 128-bit Encryption; 8 Fast Ethernet Ports (10/100BaseTX) all External 802.3af/802.3at compliant PoE; Up to 2 Fiber Optical Gigabit Ethernet Ports (100/1000BaseX); Up to 2 10/100/1000 BaseTX Multiple fiber connector types (LC, SC,ST, SFP)

Switch công nghiệp 8 Copper (10/100BASE-TX, RJ45) PoE + 2 cổng (SFP, Copper RJ-45, Micro-D hoặc Fiber) RUGGEDCOM RS900GP

Cấu hình tùy chỉnh cho RUGGEDCOM RS900GP

[6GK6090-0PS2.-..A.-Z]

Power Supply 1

[0] XX = External power supply required. Available as accessory. RUGGEDCOM RPS1300, MLFB: 6GK6000-8HS01-0AA0

Power Supply 2

[0] XX = External power supply required. Available as accessory. RUGGEDCOM RPS1300, MLFB: 6GK6000-8HS01-0AA0

Mounting Options

[A] N = No Mounting Hardware

[B] D = DIN Rail Mounting

[C] P = Panel Mounting

Manufacturing Modification

[0] XX = Manufacturing modification: none

[1] C01 = Manufacturing modification: Conformal Coating

P9 P10

[A00] XXXX = None

[A01] CG01 = 2 x 10/100/1000Tx RJ45

[A02] FG01 = 2 x 1000SX – Multimode, 850nm, LC, 500m

[A03] FG02 = 2 x 1000LX – Singlemode, 1310nm, SC connectors, 10km

[A04] FG03 = 2 x 1000LX – Singlemode, 1310nm, LC connectors, 10km

[A05] FG04 = 2 x 1000LX – Singlemode, 1310nm, SC connectors, 25km

[A06] FG05 = 2 x 1000LX – Singlemode, 1310nm, LC connectors, 25km

[A07] FX02 = 2 x 100FX – Multimode, 1300nm, SC

[A08] FX05 = 2 x 100FX – Singlemode, 1310nm, SC, 20km

[A09] FX07 = 2 x 100FX – Singlemode, 1310nm, SC, 50km

[A10] FX09 = 2 x 100FX – Singlemode, 1310nm, SC, 90km

[A11] FG50 = 2 x 1000LX SFP – Blank (no optical transceiver)

[A12] FG51 = 2 x 1000SX SFP – Multimode, 850nm, LC, 500m

[A13] FG52 = 2 x 1000LX SFP – Singlemode, 1310nm, LC, 10km

[A14] FG53 = 2 x 1000LX SFP – Singlemode, 1310nm, LC, 25km

[A15] FG54 = 2 x 1000LX SFP – Singlemode, 1550nm, LC, 70km

[A16] CG55 = 2 x 1000TX SFP – RJ45

[A17] CG02 = 2 x 10/100/1000TX micro-D

Phân phối & báo giá RUGGEDCOM RS900GP

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua RUGGEDCOM RS900GP thì hãy liên hệ MESIDAS.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

Mới nhất
Cũ nhất
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x